Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Clauses of place)
Bắt đầu bằng: Where (ở đâu), Wherever (bất cứ nơi đâu), Anywhere (Bất cứ đâu), Everywhere (tất cả mọi nơi)
VD: Wherever you go, I am behind you. (Bạn đi bất cứ đâu tôi cũng theo sau bạn.)
I like to go where you like. (Anh sẽ đi nơi mà em muốn.)
* Where (Ở đâu)
VD: Where flowers bloom, the bees come.
(Ở đâu có hoa nở, đàn ong bay đến đấy.)
* Wherever (Bất cứ nơi nào)
VD: Wherever she goes, people look with her with admiration.
(Bất cứ nơi nào cô ấy đi qua, mọi người nhìn cô với ánh mắt ngưỡng mộ.)
* Anywhere (Bất cứ đâu)
VD: I’ll go with you anywhere you go.
(Anh sẽ đi tới với em tới bất cứ đâu.)
* Everywhere (Tất cả mọi nơi)
VD: He looked for his cat everywhere they went together.
(Anh ấy đã tìm kiếm con mèo của mình tất cả mọi nơi mà họ đã đi cùng nhau.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Clauses of condition)
* Bắt đầu bằng: if, provided/providing (that), supposed/supposing (that) (nếu, nếu như), unless (nếu không, trừ khi).
VD: If you don’t come, I will go without you. (Nếu bạn không đến, tôi sẽ đi.)
As long as you are hardworking, you will finish it.
(Miễn là bạn chăm chỉ, bạn sẽ hoàn thành nó.)
VD: If you do not work harder, you will not succeed.
Unless you work harder, you will not succeed.
Nếu bạn không làm việc chăm chỉ hơn, bạn sẽ không thành công.)