Unit 5 : Inventions - Vocabulary - Các từ vựng dùng để diễn tả phát minh
Ability (n): khả năng
Agriculture (n): nông nghiệp
Aspect (n): khía cạnh
Astronaut (n): phi hành gia
Bulky (adj): to lớn, kềnh càng
Chopsticks (n): đôi đũa
Collapse (v): xếp lại, cụp lại
Curtains (n): rèm cửa
Definitely (adv): chắc chắn
Distance (n): khoảng cách
Earbuds (n): tai nghe
Economical (adj): tiết kiệm, không lãng phí
Evidence (n): dấu hiệu
Fabric (n): vải, chất liệu vải
Generous (adj): rộng rãi, hào phóng
Gun powder (n): thuốc súng
Gradually (adv): dần dần
Headphones (n): tai nghe qua đầu
Imitate (v): bắt chước, mô phỏng theo
Inspiration (n): cảm hứng, nguồn cảm hứng
Invention (n): sự phát minh, vật phát minh
Laptop (n): máy tính xách tay
Observe (v): quan sát
Patent (n,v): bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
Portable (adj): có thể mang đi
Principle (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản
Submarine (n): tàu ngầm
Shape (n): hình dạng
Transport (v): vận chuyển
Technique (n): kỹ thuật
Velcro (n): một loại khóa dán
Versatile (adj): có nhiều tài năng
Valuables (n): vật có giá trị
Wisely (adv): khôn ngoan
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Access = approach: tiếp cận
Invention (n): phát minh.
Benefit (n): lợi ích.
Câu này chọn inventors, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
inventions (n): sự phát minh
inventiveness (n): tài phát minh, sáng chế
inventors (n): nhà phát minh
invent (v): phát minh
Tạm dịch: Thomas Edison, Benjamin Franklin là một trong những nhà phát minh vĩ đại nhất mọi thời đại.
Earbuds (n): tai nghe.
Save (v): tiết kiệm.
Câu này chọn tool, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
benefit (n): lợi ích
choice (n): lựa chọn
invention (n): phát minh
tool (n): công cụ
Tạm dịch: Kim từ điển có thể là một công cụ học tập tuyệt vời nhưng nó làm cho học sinh lười hơn.
Encourage (v): khuyến khích, động viên.
Change (v): thay đổi.
Imitate (v): bắt chước, mô phỏng theo.
Câu này chọn with, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
in (pre.): trong
of (pre.): của
on (pre.): trên
with (pre.): với
Tạm dịch: Internet và các trang mạng xã hội giúp chúng ta dễ dàng tương tác với mọi người trên khắp thế giới.
Pencil case (n): hộp bút.
E-book (n): sách điện tử.
Invention (n): phát minh.
Affect (v): ảnh hưởng.
Generous (adj): rộng rãi, hào phóng.
Generous (adj): rộng rãi, hào phóng.
Inspiration (n): cảm hứng.
Portable (adj): dễ dàng mang, xách theo.
Bulky (adj): to lớn, kềnh càng.
Convenient (adj): tiện lợi.
Expensive (adj): đắt tiền.
Câu này chọn inspire, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
inspire (v): truyền cảm hứng
inspiration (n): cảm hứng
inspirational (a): gây cảm hứng
inspiring (v-ing): truyền cảm hứng
Tạm dịch: Elon Musk, ông chủ của công ty Space X, hi vọng truyền cảm hứng cho thanh thiếu niên tiếp tục với đam mê du hành vụ trụ với dự án của mình.
Modern (adj): hiện đại.
Surf the Internet (vp): lướt mạng Internet.
Kiến thức: từ vựng
Economy(n): nền kinh tế
Economical(adj): tiết kiệm
Economically(adv): về phương diện kinh tế
Economic(adj): về kinh tế hay về nền kinh tế
⇨I had to buy a new fridge as it would not have been economical to get it repaired.
⇨Tôi phải mua một chiếc tủ lạnh mới vì nếu đem đi sửa sẽ không kinh tế (tiết kiệm chi phí)
"costly" – tốn kém
economical: tiết kiệm – là ngược nghĩa với từ đề bài cho.
economical (a): tiết kiệm
expensive (a): đắt đỏ
priceless (a): vô giá, không giá nào mua được
valuable (a): có giá trị
Tạm dịch: Chiếc điện thoại thông minh mới là quá tốn kém để anh ta thậm chí có một chiếc bình thường.
Solve (v): giải quyết.
Đáp án cần điền: inspiration
Loại từ cần điền là danh từ vì đứng trước là tính từ sở hữu his – của anh ấy. Gốc từ "inspire" là động từ mang nghĩa truyền cảm hứng cho ai - có danh từ là "inspiration" (nguồn cảm hứng) – là đáp án cần sử dụng để điền vào chỗ trống trong đề bài.
Tạm dịch: Fujiko Fuji đã thiết kế hình nhân vật Doraemon và lấy cảm hứng từ một con mèo và okiagari-koboshi, một con lật đật đồ chơi dành cho trẻ em Nhật Bản.
Câu này chọn for, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
look down (on) (phr. v): coi thường
look for (phr. v): tìm kiếm
look forward (to) (phr. v): mong chờ
look out (phr. v): coi chừng
Tạm dịch: Google Maps là một ứng dụng điện thoại thông minh có thể giúp tìm kiếm các địa điểm cũng như lên hành trình đến một hoặc nhiều địa điểm trong chuyến đi bằng đường bộ.
Kiến thức: từ vựng
Freely (adv): tự do, thoải mái
Voluntarily (adv): tình nguyện, tự nguyện
Independently (adv): độc lập
Readily (adv): sẵn sàng
Tạm dịch: With the invention of the train, man could travel overland freely without the need of horses.
(Với việc phát minh ra tàu hỏa, con người có thể tự do đi lại trên bộ mà không cần đến ngựa.)
Benefit (n): lợi ích.
Invention (n): phát minh
Time (n): thời gian.
Kiến thức: từ vựng
Applicant(n): người nộp đơn
Application(n): đơn xin
Apply (v)
⇨The government has received more than 100,000 applications for employment insurance in the past week
Kiến thức: từ đồng nghĩa
The unknown = unexplored: chưa có dấu chân người đi đến, chưa ai khám phá ra
Câu này chọn save, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
kill (v): giết
save (v): tiết kiệm
spend (v): dành
waste (v): lãng phí
Tạm dịch: Robot hút bụi có thể giúp bạn tiết kiệm được thời gian và sức lao động khi làm việc nhà và việc vặt.
Design (v): thiết kế.
Fabric (n): vải.
Invent (v): phát minh.
Portable (adj): dễ dàng mang, xách theo.
Đáp án cần điền: inventions
Loại từ cần điền là danh từ vì đứng trước là tính từ so sánh hơn nhất the greatest – vĩ đại nhất. Gốc từ "invent" là động từ mang nghĩa phát mình, sáng chế - có danh từ là "invention" (phát minh, sáng chế). Tuy nhiên, trong câu còn có cụm one of the – một trong số vì vậy danh từ phải để số nhiều là "inventions" – là đáp án cần sử dụng để điền vào chỗ trống trong đề bài.
Tạm dịch: Máy điều hòa không khí là một trong những phát minh vĩ đại nhất của con người.
progress (n): tiến bộ.
"Nutritious" – bổ, dinh dưỡng
unhealthy: hại sức khoẻ – là ngược nghĩa với từ đề bài cho.
inexpensive (a): không đắt
uncooked (a): chưa nấu chín
unhealthy (a): ốm yếu, hại sức khoẻ
canned (a): đóng hộp
Tạm dịch: Bữa ăn bổ dưỡng là đóng góp quan trọng cho nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho trẻ nhỏ.
Collapse (v): sụp đổ, gập lại, thu gọn
Kiến thức: mệnh đề mang nghĩa tương phản
Despite the fact that the wind was blowing strongly, the explorers decided to continue their journey - Mặc dù thực tế là gió thổi mạnh, các nhà thám hiểm vẫn quyết định tiếp tục cuộc hành trình của mình.
Các đáp án đã cho:
Collapse (v): sụp đổ, gập lại, thu gọn
E-book (n): sách điện tử.
"imitates" – bắt chước, làm theo
mimics: bắt chước, làm theo – là gần nghĩa nhất với từ đề bài cho.
inspires (v): truyền cảm hứng
steals (v): lấy trộm
mimics (v): bắt chước, làm theo
contrasts (v): tương phản
Tạm dịch: Người Nga chế tạo một thiết bị có tên là "memristor" có khả năng bắt chước bộ nhớ sinh học.
Headphones (n): tai nghe.
Câu này chọn vaccination, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
vaccination (n): tiêm phòng vắc-xin
vacuum (n): chân không
vacation (n): kỳ nghỉ, chỗ trống
vacillation (n): sự vắng mặt
Tạm dịch: Không khuyến nghị tiêm phòng cúm cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.
Research (v): nghiên cứu.
Submarine (n): tàu ngầm.
Environmentally-friendly (adj): thân thiện với môi trường.
Câu này chọn encourage, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
discourage (v): can ngăn
encourage (v): khuyến khích
deny (v): phản đối
ban (v): cấm
Tạm dịch: Nhiều trường đại học khuyến khích sinh viên nộp bài tập về nhà và bài tập trực tuyến để giảm thiểu việc sử dụng giấy.
Câu này chọn e-books, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
e-books (n): sách điện tử
laptops (n): máy tính xách tay
online game (n): trò chơi trực tuyến
smartphones (n): điện thoại thông minh
Tạm dịch: Bạn sẽ vui lòng hơn khi mua sách ngoại ngữ điện tử so với sách giấy in.
Câu này chọn capability, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
appearance (n): sự xuất hiện, vẻ bên ngoài
appear (v): xuất hiện, hiện ra
capability (n): khả năng, năng lực
able (a): có năng lực
Tạm dịch: Mặc dù học tập với công nghệ rất thuận tiện và thú vị, nhưng một số người cho rằng nó sẽ hạn chế khả năng mở rộng trí óc của chúng ta.
Câu này chọn devices, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
software (n): phần mềm máy tính
devices (n): thiết bị
stationery (n): văn phòng phẩm
furniture (n): nội thất
Tạm dịch: Ngày nay, nhiều trường học đang cung cấp các thiết bị như máy tính xách tay và máy tính bảng để làm bài tập thay vì làm bài tập về nhà hoặc bài kiểm tra trên giấy theo phương pháp học truyền thống.
Câu này chọn submarine, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
airplane (n): máy bay
electronic car (n): xe điện
spaceship (n): tàu vũ trụ
submarine (n): tàu ngầm
Tạm dịch: Tàu ngầm có thể di chuyển dưới nước giúp ích cho các nhà khoa học tìm hiểu về thế giới dưới đáy biển.
Câu này chọn application, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
application (n): ứng dụng
apply (v): ứng dụng, áp dụng
applause (n): khen ngợi, tán dương
ability (n): năng lực
Tạm dịch: Ứng dụng Zoom được coi là phương tiện dạy và học hiệu quả nhất trong giai đoạn cách ly xã hội.
Invent (v): phát minh.
Versatile (adj): đa năng, đa dụng.
Costly (adj): đắt tiền, tốn tiền.
Câu này chọn convenient, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
convenience (n): sự tiện lợi
convenient (a): tiện lợi
conveniently (adv): một cách thuận tiện
inconvenient (a): bất tiện, thiếu tiện nghi
Tạm dịch: Nhiều người cho rằng xe máy tiện lợi hơn khi di chuyển trong khu vực thành thị hơn ô tô mặc dù ô tô được phát minh với những công nghệ tối tân.
Costly (adj): đắt tiền, tốn tiền.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới