Unit 7: Cultural Diversity - Vocabulary - Các từ vựng dùng để diễn tả phong tục, các đặc điểm về văn hóa tín ngưỡng
Alert (adj): tỉnh táo
Altar (n): bàn thờ
Ancestor (n): ông bà, tổ tiên
Aquarius (n): chòm sao Thủy bình
Aries (n): chòm sao Bạch dương
Assignment (n): bài tập lớn
Best man (n): phù rể
Bride (n): cô dâu
Bridegroom (n): chú rể
Bridesmaid (n): phù dâu
Cancer (n): chòm sao Cự giải
Capricorn (n): chòm sao Ma kết
Complicated (adj): phức tạp
Contrast (n): sự tương phản, sự trái ngược
Contrast (v): tương phản, khác nhau
Crowded (adj): đông đúc
Decent (adj): đàng hoàng, tử tế
Diversity (n): sự đa dạng, phong phú
Engaged (adj): đính hôn, đính ước
Engagement (n): sự đính hôn, sự đính ước
Export (n): sự xuất khẩu, hàng xuất
Export (v): xuất khẩu
Favourable (adj): thuận lợi
Fortune (n): vận may, sự giàu có
Funeral (n): đám tang
Garter (n): nịt bít tất
Gemini (n): chòm sao Song tử
Handkerchief (n): khăn tay
High status (np): có địa vị cao, có vị trí cao
Honeymoon (n): tuần trăng mật
Horoscope (n): số tử vi, cung Hoàng đạo
Import (n): sự nhập khẩu, hàng nhập
Import (v): nhập khẩu
Influence (n): sự ảnh hưởng
Legend (n): truyền thuyết, truyện cổ tích
Lentil (n): đậu lăng, hạt đậu lăng
Leo (n): chòm sao Sư tử
Libra (n): chòm sao Thiên bình
Life partner (np): bạn đời
Magpie (n): chim chích chòe
Majority (n): phần lớn
Mystery (n): điều huyền bí, bí ẩn
Object (v): phản đối, chống lại
Object (n): đồ vật, vật thể
Pisces (n): chòm sao Song ngư
Present (adj): có mặt, hiện tại
Present (v): đưa ra, trình bày
Present (n): món quà
Prestigious (adj): có uy tín, có thanh thế
Proposal (n): sự cầu hôn
Protest (n): sự phản kháng, sự phản đối
Protest (v): phản kháng, phản đối
Rebel (v): nổi loạn, chống đối
Rebel (n): kẻ nổi loạn, kẻ chống đối
Ritual (n): lễ nghi, nghi thức
Sagittarius (n): chòm sao Nhân mã
Scorpio (n): chòm sao Thiên yết
Soul (n): linh hồn, tâm hồn
Superstition (n): sự tín ngưỡng, mê tín
Superstitious (adj): mê tín
Sweep (v): quét
Take place : diễn ra
Taurus (n): chòm sao Kim ngưu
Veil (n): mạng che mặt
Venture (n): dự án hoặc công việc kinh doanh
Virgo (n): chòm sao Xử nữ
Wealth (n): sự giàu có, giàu sang, của cải
Wedding ceremony (np): lễ cưới
Wedding reception (np): tiệc cưới
Honeymoon (n): tuần trăng mật
Bride (n): cô dâu
Marriage (n): hôn nhân
Couple (n): cặp đôi
Bridesmaid (n): phù dâu
Ceremony (n): nghi lễ
anniversary (n): lễ kỷ niệm
anniversary (n): lễ kỷ niệm
Couple (n): cặp đôi
Reception (n): tiệc chiêu đãi
Bride (n): cô dâu
Influence (n): sự ảnh hưởng
anniversary (n): lễ kỷ niệm
Proposal (n): lời/sự cầu hôn
Ta chọn diversely vì chỗ trống cần một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ religious.
diversity (n): sự đa dạng
diverse (a): đa dạng
diversify (v): đa dạng hóa
diversely (adv): một cách đa dạng
Tạm dịch: Là một đất nước có tôn giáo và sắc tộc đa dạng, Việt Nam cũng có những phong tục cưới dành riêng cho một số nhóm dân tộc và tôn giáo.
Influence (n): sự ảnh hưởng
Self-reliance (n): tự lực
Honeymoon (n): tuần trăng mật.
Respected (adj): được tôn trọng
Bride (n): cô dâu
Bridegroom/ groom (n): chú rể
Ta chọn wedding vows phù hợp với nghĩa của câu.
wedding dresses: váy cưới
wedding invitations: lời mời cưới
wedding vows: lời thề cưới
wedding planners: người lên kế hoạch cho đám cưới
Tạm dịch: Ngày nay ở Anh, nhiều cặp đôi chọn những bài thơ tình yêu hay lời bài hát từ một bản tình ca được sửa đổi thành lời thề trong đám cưới thay vì dựa vào những lời thường xuyên nói của người chủ lễ (người đăng ký, linh mục hoặc cha xứ).
Ta chọn funeral phù hợp với nghĩa của câu.
wedding ceremony: lễ cưới
bachelor party: tiệc độc thân
baptism: lễ rửa tội
funeral: đám tang
Tạm dịch: Ở nhiều quốc gia phương Đông, tang lễ được coi là một trong những sự kiện quan trọng nhất của cuộc đời kể từ khi người phương Đông giữ niềm tin rằng có kiếp sau nơi mà người chết tiếp tục cuộc sống của họ.
Engaged (adj): đính hôn
take place – xảy ra. Ta chọn occur – xảy ra là từ gần nghĩa nhất với từ đề bài cho.
cease (v): ngưng nghỉ
originate (v): có nguồn gốc
halt (v): tạm dừng lại
Tạm dịch: Lễ kỷ niệm tôn giáo và lễ tạ ơn cho mùa màng tốt đẹp được lồng ghép trong các sự kiện diễn ra vào mùa thu, như lễ hội Halloween ở bắc bán cầu và lễ Phục sinh ở miền Nam.
Self-reliance (n): tự lực
rude (a) – thô lỗ. Ta chọn courteous – lịch sự là từ trái nghĩa với từ đề bài cho.
impolite (a): mất lịch sự
impudent (a): vô tư
abusive (a): lạm dụng
Tạm dịch: Mọi người thường bắt tay phải khi lần đầu gặp mặt, nhưng sẽ không bị coi là thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng khi sử dụng tay trái.
Dependent (adj): phụ thuộc
Proposal (n): lời/sự cầu hôn
best man (n): phù rể
Place importance on something (vp): coi/cho/quyết định cái gì là quan trọng.
contemporary (a) – đương thời. Ta chọn present – hiện tại, đương thời là từ gần nghĩa nhất với từ đề bài cho.
temporary (a): tạm thời
preceding (a): trước
future (n): tương lai
Tạm dịch: Sự sắp xếp gia đình ở Mỹ phản ánh bản chất của xã hội Mỹ đương thời, như họ luôn có.
Ancestor (n): tổ tiên
Ta chọn superstition phù hợp với nghĩa của câu.
superstition (n): mê tín
injustice (n): sự bất công
irrationality (n): sự bất hợp lý
extremism (n): cực đoan
Tạm dịch: Sự mê tín là bất kỳ niềm tin hoặc phong tục nào được dựa trên niềm tin của một người vào may mắn hoặc các năng lực siêu nhiên, không được khoa học chứng minh và phi lý.
Speech (n): bài phát biểu
best man (n): phù rể
influence (n) – sự ảnh hưởng. Ta chọn impact – sự ảnh hưởng là từ gần nghĩa nhất với từ đề bài cho.
origin (n): nguồn gốc
insignificance (n): không đáng kể
incapacity (n): mất khả năng
Tạm dịch: Trong hầu hết các gia đình Mỹ, cha mẹ ít ảnh hưởng đến con cái hơn cha mẹ ở những nơi khác trên thế giới.
Honeymoon (n): tuần trăng mật
Ta chọn souls phù hợp với nghĩa của câu.
monsters (n): quái vật
ghosts (n): con ma
souls (n): linh hồn (những người đã khuất)
demons (n): con quỷ
Tạm dịch: Tết là dịp cho con cháu mời linh hồn của tổ tiên, những người đã khuất để cùng đón Tết.
Belief (n): niềm tin
Belief in something/somebody: có niềm tin vào ai/cái gì.
common (a) – phổ biến. Ta chọn abnormal – khác thường là từ trái nghĩa với từ đề bài cho.
typical (a): đặc trưng
prevalent (a): thịnh hành
conventional (a): thông thường
Tạm dịch: Ở Mỹ, nó trở nên phổ biến hơn trong các tình huống xã hội không bắt tay khi gặp gỡ và đơn giản chỉ là mỉm cười hoặc gật đầu.
Respected (adj): được tôn trọng.
Guest (n): khách mời
Kiến thức: từ trái nghĩa
Turn up: xuất hiện, lộ diện > < vanish (v): biến mất
Ta chọn astrology phù hợp với nghĩa của câu.
horoscope (n): tử vi
astrology (n): chiêm tinh học
celesta (n): thiên đàng
philosophy (n): triết học
Tạm dịch: Được cho là "Great Benefic" trong chiêm tinh truyền thống, sao Mộc tượng trưng cho vận may, triết lý, sự đủ đầy và tâm linh.
Speech (n): bài phát biểu
Đáp án cần điền: Traditionally
Chỗ trống cần một trạng từ để bổ nghĩa cho cả câu. Từ tradition có trạng từ là traditionally.
Tạm dịch: Theo truyền thống, hầu hết các đám cưới ở Pennsylvania Amish được tổ chức vào các thứ ba và thứ năm, vì vậy có thời gian ở giữa để chuẩn bị và dọn dẹp sau mỗi lần.
Ta chọn costumes phù hợp với nghĩa của câu.
clothes (n): quần áo
costumes (n): trang phục
outfits (n): bộ đồ
uniforms (n): đồng phục
Tạm dịch: Có rất nhiều loại trang phục từ các nghi lễ đẹp mắt gắn liền với chế độ quân chủ đến trang phục truyền thống được mặc bởi các vũ công morris và những người khác tại các hội chợ nước Anh.
Đáp án cần điền: favourable
Nhận thấy trước chỗ trống có mạo từ a và sau chỗ trống có danh từ day – dấu hiệu nhận biết chỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Danh từ favour có tính từ là favourable.
Tạm dịch: Thông thường, một thầy phong thủy sẽ tính toán một ngày tốt lành cho đám cưới của bạn hoặc khi chuyển đến nhà mới dựa trên ngày sinh và thời gian sinh của bạn để chọn một ngày thuận lợi cho bạn và bạn đời của bạn.
Reception (n): tiệc chiêu đãi.
Kiến thức: Idioms, nghĩa trái ngược
Not bat an eyelid: không có dấu hiệu hoặc sự lo lắng, ngạc nhiên khi sự việc không ngờ xảy đến >< showed surprise
Dịch: Cô ấy không ngạc nhiên nhận ra mình bị mất chiếc túi xách Gucci một lần nữa.
Practical (adj): thiết thực, thực tế
Đáp án cần điền: characteristic
Nhận thấy phía trước chỗ trống là tính từ prominent – dấu hiệu nhận biết chỗ trống phải là một danh từ. Từ character có danh từ mang nghĩa phù hợp với câu là characteristic.
Tạm dịch: Đặc điểm nổi bật nhất của hầu hết phụ nữ ở Việt Nam là họ làm việc rất chăm chỉ.
Dependent (adj): phụ thuộc
Guest (n): khách mời
Individuality (n): cá tính
Đáp án cần điền: astrological
Nhận thấy trước chỗ trống có mạo từ the và sau chỗ trống có danh từ symbols – dấu hiệu nhận biết chỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Danh từ astrology có tính từ là astrological.
Tạm dịch: Trần sảnh được vẽ bằng các biểu tượng chiêm tinh trong cung hoàng đạo.
Good luck (np): sự may mắn, vận đỏ.
Kiến thức: câu giao tiếp
Câu phía trước Sara nói về việc mẹ cô ấy không quét nhà vào 3 ngày đầu năm mới. Theo Logic câu tiếp theo nên nói về lí do của việc làm này. Có 2 đáp án về lí do là:
Since wealth can be kept in your house - Vì của cải có thể được giữ trong nhà của bạn.
Because we can make the house untidy - Vì chúng ta có thể làm cho ngôi nhà trở nên bừa bộn.
Chúng ta chọn đáp án Since wealth can be kept in your house, vì đằng sau đó có bổ sung thêm 1 thông tin rằng David nghĩ điều đó khá là mê tín. Đáp án thích hợp nhất để điền vào là câu nói này.
punctual (a) – đúng giờ. Ta chọn tardy – chậm trễ là từ trái nghĩa với từ đề bài cho.
accurate (a): chính xác
precise (a): chính xác
concrete (a): cụ thể
Tạm dịch: Nhiều người ở Mỹ rất đúng giờ và tổ chức các hoạt động của họ sát với lịch trình.