Vocabulary: Từ vựng dùng để miêu tả bộ phận cơ thể, đặc điểm cá nhân và tính cách

Vocabulary: Từ vựng dùng để miêu tả bộ phận cơ thể, đặc điểm cá nhân và tính cách

4.1/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 19 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Vocabulary: Từ vựng dùng để miêu tả bộ phận cơ thể, đặc điểm cá nhân và tính cách

Lý thuyết về Vocabulary: Từ vựng dùng để miêu tả bộ phận cơ thể, đặc điểm cá nhân và tính cách

 

Vocabulary: Từ vựng dùng để miêu tả bộ phận cơ thể, đặc điểm cá nhân và tính cách

  • Active (adj): hăng hái, năng động
  • Appearance (n): dáng vẻ, ngoại hình
  • Barbecue (n): món thịt nướng barbecue
  • Boring (adj): buồn tẻ
  • Choir (n): dàn đồng ca
  • Clap (one’s hands) (v): vỗ tay
  • Competition (n): cuộc đua, cuộc thi
  • Confident (adj): tự tin, tin tưởng
  • Curious (adj): tò mò, thích tìm hiểu
  • Do the gardening: làm vườn
  • Firefighter (n): lính cứu hỏa
  • Fireworks (n): pháo hoa
  • Funny (adj): buồn cười, thú vị
  • Generous (adj): rộng rãi, hào phóng
  • Museum (n): viện bảo tàng
  • Organize (v): tổ chức
  • Patient (adj): điềm tĩnh
  • Personality (n): tính cách, cá tính
  • Prepare (v): chuẩn bị
  • Racing (n): cuộc đua
  • Reliable (adj): đáng tin cậy
  • Serious (adj): nghiêm túc
  • Shy (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
  • Sporty (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
  • Volunteer (n): tình nguyện viên
  • Zodiac (n): cung hoàng đạo

Bài tập tự luyện có đáp án

Câu 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. Paul’s very ______. He never speaks!

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

quiet (adj): ít nói

noisy (adj): ồn ào

creative (adj): sáng tạo

careful (adj): cẩn thận

Dịch: Paul rất ít nói. Cậu ấy chẳng bao giờ nói chuyện.

Câu 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. My baby sister has chubby ______.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Chubby cheeks (np): đôi má bầu bĩnh, má phính

Dịch: Em gái nhỏ của tôi có một đôi má phính.

Câu 3: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. Sally looks like a model. She is pretty and ______.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

tall (adj): cao

chubby (adj): mũm mĩm, bụ bẫm

fat (adj): béo

round (adj): tròn

Dịch: Sally trông giống như người mẫu. Cô ấy rất xinh và cao.

Câu 4: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. Laura is pretty. She has big ______ eyes.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Blue eyes (np): đôi mắt màu xanh

Dịch: Laura rất xinh xắn. Cô ấy có một đôi mắt to màu xanh.

Câu 5: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. My sister has a round face and short ______.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Hair (n): mái tóc

Dịch: Chị tôi có một khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn.

Câu 6: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. We often use a carrot for a snowman’s ______.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Nose (n): mũi

Dịch: Chúng ta thường dùng một củ cà rốt để làm mũi của người tuyết.

Câu 7: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. Maria is very ______. She always top marks in class.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Clever (adj): thông minh

Dịch: Maria rất thông minh. Cô ấy luôn thuộc tốp đầu của lớp.