Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
* Công thức:
(+) Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing
(-) Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing?
Yes, S + am/is/are.
No, S + am/is/are + not.
Câu hỏi với từ để hỏi: Wh- +am/ is/ are +S + V-ing?
Answer: S + am/is/ are + V-ing.
* Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại.
VD: The kids are playing in the garden now.
- Dùng với lời đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh.
VD: Be quiet! Someone is coming.
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước.
VD: I booked the ticket yesterday. I am flying to Bangkok tomorrow.
- Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có always.
VD: She is always coming late.
- Dùng diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn.
VD: She is getting older and older.
- Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó.
VD: These days most people are using email instead of writing letters.
Chú ý: Sử dụng dạng tiếp diễn cho các hành động đã, đang và sẽ tiếp diễn. Một số động từ không thường dùng trong thì hiện tại tiếp diễn: like, want, need, prefer; know, realise, suppose, mean, understand, believe, remember; belong, fit, contain, consist, seem…
* Dấu hiệu nhận biết:
➢ Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: now, right now,at the moment, at present; hoặc at + giờ cụ thể (VD: at 12 o’clock)
➢ Trong câu có các động từ: Look!, Listen!, Keep silent!