Lời khen
* Lời khen ngợi:
– You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm.)
– What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gì anh làm được thật tuyệt vời/ đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.)
– You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.)
– Congratulations! (Xin chúc mừng.)
– You look great/ fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.)
– Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của chị thật đáng yêu.)
– You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)
– I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.)
* Lời đáp:
– Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là anh thích nó.)
– You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.)
– Your garden is fantastic too. (Ngôi vườn của anh cũng tuyệt vậy.)
– Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích…)
Robert: "Bạn trông thật tuyệt trong bộ váy đỏ này!"
Marry: "_________"
-I’m afraid so: Tớ sợ rằng như vậy.
-How dare you: Làm sao bạn dám.
-Don’t mention it: Không có gì.
-Thank you: Cảm ơn nhé.
Xét các phương án, ta thấy phương án "Thank you." là lựa chọn phù hợp nhất để đáp lại lời khen của Robert.
Sara: "Hôm nay bạn có một kiểu tóc thật đẹp."
Mike: "________"
-Thank you. I like yours, too: Cảm ơn, tớ cũng thích của bạn nữa.
-You’re welcome: Không có gì đâu. (đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự)
-I feel sorry for you: Tớ rất xin lỗi cậu
-I’m afraid I can’t: Tớ sợ tớ không thể.
Xét các phương án, ta thấy phương án "Thank you. I like yours, too." là phù hợp nhất để đáp lại lời khen của Sara.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới