Vocabulary: Nguồn năng lượng
basin (n): bồn rửa tay
television (n): ti vi
o'clock (n): giờ đồng hồ
dressing table (n): bàn trang điểm
Dịch câu: Có một cái bồn rửa tay ở trong phòng tắm.
run out (v): hết
run away (v): chạy trốn
run off (v): đột ngột rời khỏi
go away (v): biến mất
Dịch câu: Năng lượng không thể tái tạo nghĩa là chúng sẽ cạn kiệt nếu chúng ta sử dụng nó.
dangerous (adj): nguy hiểm
harmless (adj): vô hại
abundant (adj): dồi dào
expensive (adj): đắt đỏ
Dịch câu: Năng lượng khí sinh học có thể nguy hiểm vì nó gây hại đến sức khỏe con người.
to save electricity: tiết kiệm điện
give (v): đưa, tặng
stop (v): dừng lại
use (v): sử dụng
Dịch câu: Xem ít TV lại có thể giúp tiết kiệm điện.
roof (n): mái nhà
basement (n): tầng hầm
floor (n): sàn nhà
balcony (n): ban công
Dịch câu: Các tấm pin năng lượng mặt trời nên được đặt trên mái nhà để đón năng lượng.