Vocabulary: Âm nhạc và nghệ thuật
spare time: thời gian rảnh
minor (adj): nhỏ
daily (adj): hàng ngày
pleased (adj): hài lòng
Dịch câu: Vào thời gian rảnh, tôi thường đọc truyện tranh.
Chúng ta có từ khóa là ‘camera’ nên cần chọn đáp án là ‘photos’ (bức ảnh).
painting: bức tranh, bức họa
poem: bài thơ
song: bài hát
Dịch câu: Tôi nghĩ rằng bạn cần có một chiếc máy ảnh tốt để có những bức ảnh đẹp.
dancer: diễn viên múa; vũ công
actor (n): diễn viên
musician (n): nhạc sĩ
painter (n): họa sĩ
Dịch câu: Một người nhảy vì công việc hoặc vì niềm vui được gọi là một vũ công.
Vì mệnh đề sau có ‘an amazing voice’ (giọng hát tuyệt vời), chúng ta phải chọn đáp án đúng là ‘singer’.
Dịch câu: Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời. Cô ấy có giọng hát hay.
artist: họa sỹ
violinist: nghệ sỹ chơi đàn vi-ô-lông
musician: nhạc sỹ
singer: ca sỹ
Dịch câu: Bùi Xuân Phái là họa sỹ ưa thích của tôi. Tôi rất thích những bức tranh của ông ấy.