Vocabulary: Địa điểm đông người
healthcare (n): dịch vụ y tế
Dịch câu: Dịch vụ y tế tốt giúp con người khỏe mạnh và sống lâu.
basement (n): tầng hầm
village (n): ngôi làng
motel (n): nhà nghỉ có chỗ để xe
slum (n): khu ổ chuột
Dịch câu: Trong khi nhiều người có chất lượng sống rất đảm bảo, số đông dân số vẫn còn sống trong những khu ổ chuột.
crime (n): hành vi phạm tội
to commit a crime: phạm tội
Dịch câu: Khi một số người rất cần tiền, họ có thể phạm tội.
vendor (n): người bán hàng rong
policeman (n): nhân viên cảnh sát
robber (n): kẻ cướp
environment (n): môi trường
Dịch câu: Hãy cẩn thận với những tên cướp giật khi đến Paris. Tỷ lệ tội phạm ở đó khá cao.
diverse (adj): đa dạng
Dịch câu: Brazil là đất nước đa dạng. Ở đất nước này, bờ biển rất thanh bình trong khi các thành phố lại rất đông đúc.