Unit 10: Lifelong learning - Vocabulary - Học tập suốt đời
- job security: sự đảm bảo về công việc
Thông tin đối chiếu: formal and organised settings, schools, universities, leads to certificates, degrees.
- lifelong learner: nười học tập suốt đời
- voluntarily (adv): một cách tự nguyện (bổ nghĩa cho động từ ‘learn’ trong câu)
Ta cần tính từ bổ nghĩa cho ‘course’ nên chọn ‘two-year’
Chọn ‘share’ phù hợp với nghĩa của câu (share information: chia sẻ thông tin)
self-motivation: động lực cá nhân
ultimate purpose: mục đích cuối cùng
Thông tin đối chiếu: study, Earth’s physical features, people, plants, animals, regions, world.
at the end of May: cuối tháng năm
Ta chọn danh từ đứng sau tính từ ‘quick’
quick promotion: thăng tiến/ chức nhanh
juvenile delinquency: (sự) phạm tội khi còn đang ở tuổi vị thành niên
educator (n): một nhà/ người làm giáo dục
learning styles: phong cách học tập
teaching profession/ career: nghề dạy học
- second language: ngôn ngữ thứ hai, được sử dụng trong lĩnh vực hành chính, truyền thanh và giáo dục.
privilege (n): đặc quyền, đặc ân
-achieve (sth): đạt đươc cái gì
Ta chọn ‘independent’ để bổ nghĩa cho ‘schools’ cùng với tính từ ‘fee-paying’
independent fee-paying schools: các trường tự trả phí
-(be) compulsory for (sb): là bắt buộc đối với ai
ta cần danh từ sau tính từ ‘bad’
- bad perception of you by (sb): cảm nhận xấu (của ai về bạn).
certificate (n): chứng chỉ, văn bằng
Thông tin đối chiếu: study with, printed ones
full-time (official/ nine-to-five) job: công việc toàn thời gian
- attend classes/courses: tham gia lớp/ khóa học
in compulsory: bắt buộc
Thông tin đối chiếu: learnt to speak two more languages at the age of 65.
- career opportunities/ options: những cơ hội/ lựa chọn về nghề nghiệp
- need + to V: cần làm gì
Sau ‘to be’ ta dùng tính từ nên chọn ‘self-motivated’
- self-motivated (a): có động lực cá nhân
Thông tin đối chiếu: gain, knowledge, experience
Chọn (professional) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘reasons’
- personal and professional reasons: những lí do cá nhân và nghề nghiệp
self – directed learning: học tập tự định hướng
Dựa vào nghĩa của các từ vựng thì enjoy (yêu thích) là đáp án phù hợp.
Tạm dịch: Điểm nhấn của khóa học online này là tăng hứng thú học tập và đạt được kỹ năng mới.
- prepare students for 21st – century careers: chuẩn bị nghề nghiệp cho sinh viên ở thế kỉ 21.
- online course: khóa học trực tuyến (do câu đề cập đến học thông qua mạng Internet)
- self-directed (adj): tự định hướng
Chọn (workforce) phù hợp với nghĩa của câu
- the total workforce: tổng số nhân lự
Thông tin đối chiếu: acquired, professional skills
private school: trường tư (thục), phù hợp với nghĩa của câu đang đề cập đến ‘trường công và tư’
Chọn ‘flexible’ phù hợp với nghĩa của câu, ‘một công việc được trả cao, thú vị và linh hoạt’
Lifelong learning: học tập suốt đời