Unit 9: Choosing a Career - Vocabulary - Việc tốt nghiệp và lựa chọn sự nghiệp
- journalism (n): ngành báo chí, vì câu sau nghĩa "tôi muốn trở thành một phóng viên’
drop out of school: bỏ học
-cut down on: cắt giảm/ giảm bớt, phù hợp với nghĩa của câu vì việc giao lưu xã hội ảnh hưởng tới việc học tập.
Câu thiếu danh từ và trường hợp này là danh từ số nhiều nên ta chọn ‘strengths’
- to join the workforce: tham gia vào lực lượng lao động
- put up with (sth): quen với (cái gì)
career advice (n): tư vấn nghề nghiệp
Từ đối chiếu trong câu: a plan for the future job
scholarship (n): học bổng
Từ đối chiếu: get, 6.5 IELTS, study in the UK.
- gain experience: lấy kinh nghiệm
- keep up with (sth): bắt kịp với (cái gì)
- run out of ideas; hết ý tưởng, phù hợp với nghĩa của câu "John đột nhiên ngừng nói’
- think back to (sth): nghĩ về/ nghĩ lại
- in response to: hưởng ứng/ đáp lại
- secure work experience: đảm bảo kinh nghiệm làm việc
- options (available for school leavers): những lựa chọn cho những người sắp tốt nghiệp
- face up to: đối mặt với
- get on with (sb): hoà thuận với (ai)
Từ đối chiếu: working for an expert to learn particular skill or job.
- apply for (a job): nộp đơn xin việc tạm thời
- Cả ba cụm từ đều mang nghĩa ‘cãi lại/ trả lời không lịch sự/ thô lỗ’ nên đều là đáp án đúng
drop in on (sb): đến/ ghé thăm ai bất chợt
- practical advice: lời khuyên thiết thực
- practice (n) / practise (v)/ practically (adv)
- dissolve (v): giải thể
- (have) the opportunity to do (sth): Có cơ hội làm gì
- (be) required to do (sth): được yêu cầu làm gì
- self-confident (adj): tự tin, (phù hợp với nghĩa của câu: Những ứng viên tự tin thường có khả năng thành công trong những cuộc phỏng vấn xin việc)
to take responsibility: chịu trách nhiệm
talk/discuss (with sb) in person = nói chuyện trực tiếp (với ai)
- dominate (v): thống trị, chiếm lĩnh
- competitor (n): đối thủ
- terminate (v): hủy diệt
- eliminate(v): loại trừ, xóa bỏ
-‘part-time’ là đáp án đúng vì nghĩa của câu là ‘cô ấy có khả năng chi trả chi phí học hành’ – tức vừa đi học vừa đi làm nên sẽ làm công việc làm thêm ‘part-time job’
- cut (its workforce): cắt giảm nhân sự
- useful information (n): thông tin hữu ích (các từ đối chiếu: help , transition, working world, smoother)
- have (their timetables) sorted: thời khóa biểu được sắp xếp
- lack of (sth): thiếu (cái gì)
- merger (n): sự/ việc sát nhập công ty
- spend time + V.ing: giành thời gian làm gì
- shadow (v): theo dõi, giám sát
- to have a good grip of (sth): am hiểu/ nắm vững (cái gì)
cope with: đương đầu, đối mặt với thử thách, khó khăn
achieve good results: đạt được kết quả tốt
- flight attendant: tiếp viên hàng không
- promise (not) to do (sth): hứa/ cam kết sẽ (không) làm gì
- solemnly (adv): long trọng, trang nghiêm, trịnh trọng
- interfere (v): can thiệp
- friendly get-together : cuộc gặp gỡ thân mật
- casual clothes: quần áo bình thường
- risk + V.ing: có nguy cơ/ rủi ro
Nghĩa của câu: làm việc thêm giờ để hoàn thành công việc đúng hạn
Câu thiếu danh từ với cụm ‘a + adj + noun’, xét về nghĩa của câu thì phải là ‘researcher’ - nhà nghiên cứu, chứ không phải ‘research’ - nghiên cứu
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới