Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO …. TRƯỜNG THPT …… ( Đề thi có 4 trang) | ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN: TOÁN KHỐI 12 NĂM HỌC 2021-2022 Thời gian làm bài: 60 phút; |
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Với biến đổi , tích phân trở thành tích phân nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Trong không gian , cho mặt cầu và mặt phẳng . Khi mặt phẳng cắt mặt cầu theo một đường tròn có bán kính nhỏ nhất thì diện tích hình tròn đó là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong không gian , cho các điểm , . Tọa độ của vectơ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và . Đường thẳng MN có phương trình tham số là
A. B. C. D.
Câu 6: Cách viết nào sau đây là đúng cho nguyên hàm từng phần?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thằng , . Diện tích hình phẳng được tính bởi công thức.
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho hàm số liên tục trên đoạn , . và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Hình phẳng được giới hạn bởi các đường , . Tính diện tích hình phẳng được kết quả (là phân số tối giản) . Giá trị của biểu thức là
A. . B. . C. 35. D. .
Câu 10: Họ các nguyên hàm của hàm số là
A. B.
C. D.
Câu 11: Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. D. .
Câu 13: Trong không gian , cho mặt phẳng . Mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Biết . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15: Trong không gian với hệ trục tọa độ , mặt cầu tâm , bán kính có phương trình là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa , cho hai vectơ và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng . Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm và mặt phẳng có phương trình . Phương trình mặt phẳng song song với và cách điểm một khoảng bằng 3 là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hàm số có đồ thị . Biết rằng đồ thị tiếp xúc với đường thẳng tại điểm có hoành độ âm và đồ thị của hàm số cho bởi hình vẽ dưới đây. Diện tích (là phân số tối giản) của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị và trục hoành. Mệnh đề nào sau đây đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành, đường thẳng (như hình bên). Hỏi cách tính S nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D.
Câu 21: Biết là một nguyên hàm của hàm số thoả mãn Khi đó, là hàm của hàm số nào sau đây ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm . Mặt cầu có tâm thuộc và đi qua hai điểm có phương trình.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23: Cho hai hàm số và liên tục trên , . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng qua và có véctơ pháp tuyến ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hàm số liên tục trên và là nguyên hàm của , biết và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Biết , tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ , cho các vectơ , . Tìm tọa độ của vectơ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và hai đường thẳng và . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục được tính theo công thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho biết tích phân với là phân số tối giản. Tính tổng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30: Cho các hàm số , xác định trên . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. , . B. .
C. . D. ,
Câu 31: Cho là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 32: Cho có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn . Tính tích phân .
A. . B. . C. . D. .
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
A | D | C | B | B | B | C | A | B | D | C |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
B | D | D | D | A | B | A | A | C | D | A |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | |
A | B | B | C | C | A | C | C | D | D |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới