Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 12
GIỮA HỌC KÌ II CÓ ĐÁP ÁN
I. PHẦN GIẢI TÍCH
Câu 1. Mệnh đề nào dưới đây không đúng?
C. D.
Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = sinx.
A. B.
C. D.
Câu 3. Biết , với k, m là những số nguyên. Tính k + m
A. 2. B. 1. C. 0. D. -3.
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A. . B. .
C. D. .
Câu 5. Cho hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn. Biết .
Khi đó có kết quả là:
A. . B. . C. D. .
Câu 6. Tìm mệnh đề đúng.
A. B.
C. D.
Câu 7. Cho và u = x2 -1. Chọn khẳng định sai.
A. B. . C. D.
Câu 8. Tìm một nguyên hàm của hàm số
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9. Tính tích phân .
A. 2e + 1 B. 2e - 1 C. -1 D. 1
Câu 10. Cho . Biết với a, b, c là các số hữu tỉ. Tính giá trị của a.
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn và thoả mãn và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Đặt ( là tham số thực). Tìm để .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho, với là các số nguyên dương. Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Biết tích phân (, ). Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn và . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho và . Khi đó bằng
A. 17. B. 1. C. . D. .
Câu 17. Cho hàm số có đạo hàm trên đoạn , và . Khi đó bằng
A. . B. 11. C. 1. D. 10.
Câu 18. Cho , với là các số nguyên. Tổng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Biết rằng với ; ; tối giản. Hãy tính giá trị biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hàm số . Khi đó:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Cho là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn .
Tìm .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 25. Tìm nguyên hàm .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26. Một nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Tìm một nguyên hàm của hàm số thoả mãn .
A. B.
C. D.
Câu 30. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31. Tìm hàm số , biết rằng và .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32. Cho là một nguyên hàm của hàm số và . Tính
A. B. C. . D.
Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36. Tìm nguyên hàm của hàm số .
C. . D. .
Câu 37. Tìm họ nguyên hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 38. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Khi tính nguyên hàm , bằng cách đặt ta được nguyên hàm nào?
A. . B. . C. . D.
Câu 40. Biết là một nguyên hàm của hàm số và . Tính
A. . B. . C. . D. .
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | B | C | A | D | A | B | C | D | B |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
B | C | C | A | C | C | A | B | B | B |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
D | C | A | D | B | A | C | A | B | C |
31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
D | C | A | A | B | A | A | A | A | D |
II. PHẦN HÌNH HỌC
Câu 1. Trong không gian Oxyz với hệ tọa độ cho . Tọa độ điểm A là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho điểm. Tọa độ hình chiếu của M trên trục Ox là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho vectơ . Gọi M’ là hình chiếu vuông góc của M trên mp(Oxy). Khi đó tọa độ của điểm M’ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD, biết . Tọa độ điểm D là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho ba điểm . Tìm điểm N trên trục x’Ox cách đều A và B.
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A(2; 0; 0), B(0; 3; 1), C(-3; 6; 4). Gọi M là điểm nằm trên đoạn BC sao cho . Độ dài đoạn AM là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai vectơ , và điểm . Tọa độ điểm thỏa mãn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , , . Tọa độ điểm thỏa mãn là
A. . B. . C. . D.
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có tọa độ các đỉnh, và . Xác định giá trị để tam giác ABC cân tại A.
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Trong không gian Oxyz, điểm M nằm trên mặt phẳng, cách đều ba điểm có tọa độ là
A. . B. . C. . D.
Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ cho hai vectơ , . Vectơ vuông góc với khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , ; . Tích vô hướng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Trong không gian cho vectơ Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. . B. và cùng phương. C. . D. .
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho có độ dài lần lượt là 1 và 2. Biết khi đó góc giữa vectơ là
A. . B. . C. . D.
Câu 15. Trong không gian cho các điểm . Điểm là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác . Tính .
A. . B. . C. . D.
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác có , , . Diện tích của tam giác bằng
A. . B. . C. . D. ,
Câu 17. Trong không gian , mặt cầu : đi qua điểm nào sau đây?
A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm
Câu 18. Trong không gian , mặt cầu tâm bán kính có phương trình là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. Trong không gian cho hai điểm và . Mặt cầu tâm và đi qua điểm có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20. Trong không gian cho hai điểm và . Mặt cầu đường kính có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Trong không gian , phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 22. Trong không gian cho mặt cầu có phương trình Diện tích của mặt cầu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Trong không gian cho ba điểm . Bán kính của mặt cầu đi qua bốn điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình:
là phương trình của một mặt cầu.
A. hoặc . B. . C. hoặc . D. .
Câu 25. Trong KG cho mặt cầu có pt:
Gọi là bán kính của mặt cầu thì giá trị nhỏ nhất của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Trong không gian , cho và . Tìm tọa độ của véc tơ .
A. B. C. D.
Câu 27. Trong KG , cho , . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Trong không gian, cho tam giác có Tìm tọa độ đỉnh sao cho là hình bình hành?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Trong không gian , cho hình hộp . Biết tọa độ các đỉnh , , , . Tìm tọa độ đỉnh của hình hộp.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Trong KG , cho , . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Trong KG , cho , . Góc giữa hai vectơ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Trong không gian , cho ba điểm . Tìm để tam giác vuông tại
A. B. C. D.
Câu 33. Trong không gian , cho ba vectơ , , . Tọa độ vectơ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong không gian , cho hai điểm và . Trung điểm của đoạn thẳng có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Trong không gian , cho ba điểm . Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Trong không gian , cho , , . Tính số đo của góc .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Trong không gian , cho ba điểm . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Trong không gian , cho bốn điểm ,. Tính góc giữa hai đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho ba điểm, và . Tìm điểm trên trục sao cho vectơ có độ dài nhỏ nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Trong không gian , cho ba điểm , , . Tìm tọa độ điểm sao cho đạt giá trị nhỏ nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Trong không gian, cho mặt cầu có phương trình: . Tọa độ tâm và bán khính của mặt cầu đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Trong không gian , cho mặt cầu . Tìm để bán kính cầu mặt cầu bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Trong KG , tìm tất cả các giá trị của để Pt: là phương trình của một mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Trong không gian , cho mặt cầu Điểm nào sau đây nằm ngoài mặt cầu ?
A. . B. . C. . D.
Câu 45. Trong không gian , cho mặt cầu . Điểm nào sau đây thuộc mặt cầu (S)?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Trong KG , mặt cầu có phương trình nào sau đây đi qua gốc tọa độ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 47. Trong không gian , mặt cầu tâm qua điểm là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 48. Trong không gian , cho hai điểm . Viết phương trình mặt cầu đường kính
A. . B. .
C. . D. .
Câu 49. Trong không gian mặt cầu có tâm tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ Phương trình của mặt cầu là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 50. Trong không gian , cho . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện là
A. . B. . C. . D.
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | B | D | A | A | D | D | A | B | A |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
C | C | B | C | B | C | C | A | C | D |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
A | C | A | A | B | D | B | C | B | A |
31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
D | D | C | A | C | B | C | D | A | A |
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 |
B | D | B | C | A | C | C | A | C | C |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới