Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
ĐỀ 1 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
I)Trắc nghiệm(5đ)
Câu 1. bằng :
A. B. C. D.
Câu 2. ChoTính theo .
A. B. C. D.
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức , biết
A. B. C. D.
Câu 4. Cho .Khi đó
A. B. C. D.
Câu 5.Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B. C. D.
Câu 6.Tính , biết .
A. B.
C. D.
Câu 7. bằng :
A. B. C. D.
Câu 8. Cho với . Tính
A. B. C. D.
Câu 9. Cho. Tính
A. B. C. D.
Câu 10. Cho . Tính theo .
A. B. C. D.
II)Tự luận(5đ)
Câu I .(1,5đ) Cho góc thỏa mãn và .a) Tính b) Tính
Câu II .(1đ) Chứng minh (khi các biểu thức có nghĩa )
Câu III .(1,5đ) Rút gọn biểu thức
Câu IV .(1đ) Cho hai góc nhọn thỏa mãn và .Tính . Từ đó suy ra .
------Hết------
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
ĐA | D | C | C | A | B | D | B | A | B | C |
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu I .(1,5đ) Cho góc thỏa mãn và
a) Tính b) Tính
Giải:
a) Ta có
Do nên
b)
Câu II .(1đ) Chứng minh (khi các biểu thức có nghĩa ).
Ta có :
Câu III .(1,5đ) Rút gọn biểu thức
Câu IV .(1đ) Cho hai góc nhọn thỏa mãn và .Tính . Từ đó suy ra .
Giải:
Ta có
Ta có hệ
Từ thay vào (2) ta được
Vậy hoặc
ĐỀ 2 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
Câu 1: Trong 20 giây bánh xe của xe gắn máy quay được 60 vòng. Tính độ dài quãng đường xe gắn máy đã đi được trong vòng 3 phút,biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng (lấy )
A. B. C. D.
Câu 2: Tìm biết ?
Câu 3: Nếu góc lượng giác có sđ thì hai tia và
A. Trùng nhau. B. Vuông góc.
C. Tạo với nhau một góc bằng D. Đối nhau.
Câu 4: Tính giá trị của biểu thức nếu cho
A. B. C. D. 1
Câu 5: Cho . Khi đó có giá trị bằng :A. B. C. D.
Câu 6: Cho và a, b là các góc nhọn. Khi đó có giá trị bằng :
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho với . Tính
A. B. C. D.
Câu 8: Tính giá trị của biểu thức biết ; A. . B. . C. . D..
Câu 9: Nếu sinx = 3cosx thì sinx.cosx bằng:A. B. C. D.
Câu 10: Nếu thì bằng:A. B. C. D.
TỰ LUẬN:
Bài 1. a) Cho cosa = . Tính sina và b) Cho tana = 3. Tính .
Bài 2: a) Rút gọn A = .
b) Chứng minh rằng nếu tam giác ABC có 3 góc A,B,C thỏa mãn 2sinAcosC = sinB thì tam giác ABC cân.
ĐÁP ÁN
TRẮC NGHIỆM:
1A,2B,3B,4A,5C,6B,7D,8D,9A,10B
TỰ LUÂN:
CÂU | NỘI DUNG | ĐIỂM | |
1 Tính sina | Ghi được cos2a +sin2a =1 | 025 | |
Tính được sin2a = 16/25 | 025 | ||
Xác định dấu sina | 025 | ||
Tính đúng sina =-4/5 | 025 | ||
1 Tính | Ghi được | 025 | |
Tính được | 025 | ||
Xác định dấu | 025 | ||
Tính đúng | 025 | ||
1b | Lý luận cosa . Chia tử và mẫu A cho | 025 | |
Thu gọn được | 025 | ||
Thay số và tính đúng A=-80/103 | 05 | ||
2a | Nhóm các số hạng | 025 | |
Biến đổi được | 025 | ||
025 | |||
Thu gọn đúng A = | 025 | ||
2b | Biến đổi được sin(A+C)+sin(A-C) =sinB | 025 | |
Lý luận và thu gọn sin(A-C)=0 | 025 | ||
Suy ra A=C và kết luận tam giác ABC cân tại B | 05 |
ĐỀ 3 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: (nhân biết) Cho . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 2(thông hiểu) Đổi 294030’ sang radian. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau.
A. B. C. D.
Câu 3: (nhân biết) Cho . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 4:(nhân biết) Trên đường tròn lượng giác, điểm là điểm cuối của cung lượng giác α có điểm đầu A. Tìm α, biết rằng α là một trong bốn số đo cho dưới đây.
A. B. C. D.
Câu 5: (thông hiểu) Cho . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 6:(nhân biết) Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 7:(nhân biết) Tìm α, biết .
A. B. C. D.
: | Câu 8 (nhân biết) Cho Chọn đáp án đúng | ||||||
A | B. | C. | D. |
Câu9 (nhân biết) Cho . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B. C. D.
Câu 10:(nhân biết) Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B.
C. D.
Câu 1:(2đ) (thông hiểu)Cho . Tính ?
Câu 2: (1đ)(vận dụng thấp)Rút gọn biểu thức:
Câu 3: (1đ))(vận dụng thấp) Rút gọn .
Bài 4 (1đ))(vận dụng cao) chứng minh .
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | A | C | B | B | C | C | D | A | D |
Câu 1:(2đ) Cho . Tính ? +Viết đúng +Tính đúng +Lập luận đúng dấu của cos +Lấy đúng +Tính đúng +Tính đúng | 0.25 0.25 0.25 0.25 0,5 0,5 | ||
1 điểm) | |||
Câu 2: (1đ)(vận dụng thấp)Rút gọn biểu thức: Thu gọn : +Thu gọn đúng | 0.25 0.25 0.25 0.25 | ||
Câu 3: (1đ))(vận dụng thấp) Rút gọn . +Phân tích đung tử số +Phân tích đúng mẩu số +Thu gọn đúng | 0.25 0.25 0.5 | ||
Bài 4 (1đ))(vận dụng cao) chứng minh . +biến đổi tổng thành tích trên tử số đúng +chứng minh được =2 | 0.25 0.25 0.5 | ||
ĐỀ 4 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5điểm)
*Trên đường tròn lượng giác gốc A, có bao nhiêu điểm M thỏa mãn: sđ?
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
*Cung tròn bán kính bằng có số đo có độ dài là: (làm tròn đến hai số thập phân)
A. B. C. D.
*Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là: A. B. C. D.
*Cho . Khi đó A bằng: A. B. C. D.
*Cho . Khi đó bằng: A. B. C. D.
*Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. cosa.cosb=[cos(a + b) + cos(a - b)] B. sina.sinb =[cos(a + b) – cos(a - b)]
C. sina.cosb =[sin(a + b) + sin(a - b)] D. cosa.sinb =[sin(a + b) – sin(a - b)]
*Trong bốn khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
I) cos(a – b) = cosa.cosb + sina.sinb II) cos(a - b) = cosa.sinb + sina.cosb
III) sin(a – b) = sina.cosb + cosa.sinb IV) sin(a + b) = sinb.cosa + cosa.sinb
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
*Cho . Khi đó: bằng A. B. C. D.
*Nếu sinx = 3cosx thì sinx.cosx bằng: A. B. C. D.
*Biểu thức được viết lại:
A. B.
C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5điểm)
Bài 1: Cho .
a) Tính các giá trị lượng giác của góc x.
b) Tính giá trị biểu thức:.
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
ĐÁP ÁN ĐỀ
TRẮC NGHIỆM
CÂU 1 | CÂU 2 | CÂU 3 | CÂU 4 | CÂU 5 | CÂU 6 | CÂU 7 | CÂU 8 | CÂU 9 | CÂU 10 |
A | A | D | B | C | B | A | C | D | B |
TỰ LUẬN
CÂU | ĐÁP ÁN | ĐIỂM |
1a | + Tính đúng | 1.0 |
+ Tính đúng | 0.5 | |
+ Tính đúng | 0.5 | |
1b | + Tính đúng | 0.5 |
+ Tính đúng | 0.5 | |
+ Tính đúng = .... | 0.5 | |
2 | + Biến đổi đúng = - cosx, = -cosx | 0.5 |
+ Biến đổi đúng = tanx và thay vào đúng | 0.5 | |
+ Rút gọn đúng P = 1 | 0.5 |
ĐỀ 5 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
THCâu 1 : | Biết . Tính giá trị của biểu thức | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
NBCâu 2 : | Điểm cuối của cung lượng giác thuộc góc phần tư thứ mấy trên đường tròn lượng giác thì các giá trị lượng giác của nó dương? | |||||||||
A. | Thứ I | B. | Thứ III | C. | Thứ IV | D. | Thứ II | |||
Câu 3 : | Biểu diễn trên đường tròn lượng giác cung lượng giác có số đo có điểm cuối M | |||||||||
A. | Nằm chính giữa cung nhỏ | B. | Nằm chính giữa cung nhỏ | |||||||
C. | Nằm giữa cung | D. | Nằm chính giữa cung | |||||||
NBCâu 4 : | bằng : | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
THCâu 5 : | Cho . Tính ? | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
NBCâu 6 : | Biểu thức bằng : | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
THCâu 7 : | Cho và . Khi đó bằng : | |||||||||
A. | B. |
| C. | D. |
| |||||
NBCâu 8 : | Cho các cung có số đo , và . Tìm khẳng định đúng ? | |||||||||
A. | Cung và là hai cung bù nhau. | B. | Cung và là hai cung bù nhau. | |||||||
C. | Cung và là hai cung phụ nhau. | D. | Cung và là hai cung phụ nhau. | |||||||
THCâu 9 : | Biểu thức có kết quả thu gọn bằng : | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
THCâu 10 : | Cho biết và . Tính giá trị của biểu thức | |||||||||
A. | B. | C. | D. |
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1 (1,0 điểm) Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng
Bài 2 (2,0 điểm)
1) và . Tính và ?
2) Tính (không dùng máy tính)
Bài 3 ( 1,0 điểm-1,0 điểm )
1) Không dùng máy tính,hãy tính
2) CMR:
ĐÁP ÁN
Câu | Đáp án |
1 | B |
2 | A |
3 | A |
4 | D |
5 | B |
6 | C |
7 | D |
8 | A |
9 | C |
10 | B |
Bài 1(1,0 |
Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng |
Vậy:Có hai điểm M cần tìm là trùng với A và A’ |
Bài 2(2,0-2,0-1,0) |
1) và Tính và ? |
Ta có: |
Vì nên Vậy: |
+ Tính đúng |
+Tính đúng sin2x |
c/Tính (không dùng máy tính) |
Bài 3 |
a/Không dùng máy tính,hãy tính |
b/CMR: |
(đpcm) |
ĐỀ 6 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 : | Điểm cuối của cung lượng giác thuộc góc phần tư thứ mấy trên đường tròn lượng giác thì và các giá trị lượng giác còn lại đều âm. | ||||||||
A. | Thứ II | B. | Thứ III | C. | Thứ I | D. | Thứ IV | ||
Câu 2 : | Biểu thức có kết quả thu gọn bằng : | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 3 : | Cho biết và . Tính giá trị của biểu thức | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 4 : | Cho và . Khi đó bằng : | ||||||||
A. | B. |
| C. | D. |
| ||||
Câu 5 : | Biết . Tính giá trị của biểu thức | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 6 : | bằng : | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 7 : | Biểu thức bằng : | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 8 : | Biểu diễn trên đường tròn lượng giác cung lượng giác có số đo có điểm cuối M | ||||||||
A. | Trùng với điểm B’ | B. | Trùng với điểm B | ||||||
C. | Nằm chính giữa cung nhỏ | D. | Nằm chính giữa cung nhỏ | ||||||
Câu 9 : | Cho . Tính ? | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 10 : | Cung bù của cung là cung : | ||||||||
A. | B. | C. | D. |
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1 (1,0 điểm) Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng
Bài 2 (2,0 điểm)
1) Cho và . Tính và ?
2) Tính (không dùng máy tính)
Bài 3 ( 1,0 điểm-1,0 điểm )
1) Không dùng máy tính,hãy tính
2) CMR:
ĐÁP ÁN
Câu | Đáp án |
1 | A |
2 | C |
3 | B |
4 | D |
5 | B |
6 | D |
7 | C |
8 | A |
9 | B |
10 | A |
IV/Biểu điểm và đáp án:
Điểm | |
Bài 1 | |
1,0 điểm | Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng |
0.5 | |
0.5 | Vậy:Có hai điểm M cần tìm là trùng với B và B’ |
Bài 2(2,0-2,0-1,0) | |
1.0 | 1) Cho và . Tính và ? |
Ta có: | |
0.25 | |
0,25 | Vì nên Vậy: |
0.25 | +Tính đúng |
0.25 | +Tính đúng |
1,0 điểm | c/Tính (không dùng máy tính) |
0.5 | |
0.5 | |
Bài 3 | |
a/Không dùng máy tính,hãy tính | |
0.5 | |
0.5 | |
0.5 | |
0.5 | |
1,0 điểm | b/CMR: |
0.25 | |
0.25 | |
0.25 | |
0.25 | (đpcm) |
ĐỀ 7 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
Câu 1: Cho tam giác . Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 2: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho các đẳng thức
(I) . (II) . (III) .
Có bao nhiêu đẳng thức sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Cho , và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11: Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho . Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho tam giác . Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Góc bằng
A. (rad). B. (rad). C. (rad). D. (rad).
Câu 19: Biết , với . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
A | ||||||||||||||||||||
B | ||||||||||||||||||||
C | ||||||||||||||||||||
D |
ĐỀ 8 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
Câu 1: Cho và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho tam giác . Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho các đẳng thức
(I) . (II) . (III) .
Có bao nhiêu đẳng thức sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho , và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Biết , với . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Góc bằng
A. (rad). B. (rad). C. (rad). D. (rad).
Câu 13: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho . Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho tam giác . Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 18: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
A | ||||||||||||||||||||
B | ||||||||||||||||||||
C | ||||||||||||||||||||
D |
ĐỀ 9 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
TRẮC NGHIỆM(7.2 đ)
Câu 1: bằng bao nhiêu rađian?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là :
A. B. C. D.
Câu 3: Góc có số đo được đổi sang số đo độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho là một cung lượng giác bất kỳ. Hãy chọn công thức đúng.
A. . B. . C. . D.
Câu 5: Hãy chọn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây.
A. .B. . C. .D. .
Câu 6: Các cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xảy ra?
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 7: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. B. C. D.
Câu 8: Cho góc thỏa . Khi đó khẳng định nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho góc thỏa . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10:Cho và . Khi đó bằng
A B C D
Câu 11: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho . Tính .
A. B.
C. D.
Câu 13: Một cung tròn có bán kính bằng và có số đo thì có chiều dài bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho cos120 = sin180 + sinα0, giá trị dương nhỏ nhất của α là
A. . B.. C. . D. .
Câu 15: Sau khoảng thời gian từ giờ đến giờ thì kim phút đồng hồ sẽ quay được một góc có số đo bằng:
A. B. C. D.
Câu 16: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. B.
C. D.
Câu 17: Cho . Tính .
A. B. C. D.
Câu 18: Nếu góc lượng giác có sđ thì hai tia và
A. Trùng nhau. B. Vuông góc.
C. Tạo với nhau một góc bằng D. Đối nhau.
TỰ LUẬN(2.8đ)
Câu 19: (0.8 đ) Cho sin = với . Tính các GTLG của cung
ĐÁP ÁN
I. Trắc nghiệm
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
ĐA | D | D | D | C | B | B | B | C | D | B | C | D | A | B | D | A | B | B |
II. Tự luận
Ta có
Do nên
ĐỀ 10 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
Câu 1: [1] Góc có số đo đổi sang độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: [2] Rút gọn biểu thức .
A. B.
C. D.
Câu 3: [4] Cho thỏa mãn: . Tìm mệnh đề đúng?
A. cân tại C. B. vuông tại C. C. cân tại B. D. cân tại A.
Câu 4: [1] Một cung tròn có độ dài bằng 2 lần bán kính. Số đo rađian của cung tròn đó là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: [2] Cho ; ; ; . Giá trị của bằng :
A. B. C. D.
Câu 6: [1] Rút gọn biểu thức ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: [3] Cho tam giác . Khẳng định nào sau đây là sai :
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: [4] Nếu biết thì biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: [1] Cho và góc thỏa mãn . Khi đó:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: [2] Trong các giá trị sau, có thể nhận giá trị nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: [1] Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. B.
C. D.
Câu 12: [3] Với góc bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: [1] Giá trị của là:
A. . B. . C. D. .
Câu 14: [1] Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: [2] Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: [1] Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: [3] Đơn giản biểu thức ta có:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: [1] Cho và góc thỏa mãn . Khi đó:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: [4] Biết và Giá trị của bằng:
A. B. C. D.
Câu 20: [2] Trên đường tròn lượng giác với điểm gốc là . Điểm thuộc đường tròn sao cho cung lượng giác có số đo . Gọi là điểm đối xứng với điểm qua trục , số đo của các cung lượng giác là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: [1] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Điểm biểu diễn cung có số đo là điểm:
A. Điểm B. B. Điểm B’. C. Điểm , điểm . D. Điểm , điểm .
Câu 22: [2] Cho hai góc nhọn và với và . Tính .
A. B. C. D.
Câu 23: [1] Cho . Kết quả đúng là:
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 24: [4] Nếu thì:
A. B.
C. D.
Câu 25: [3] Cho và Giá trị của biểu thức là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: [2] Rút gọn biểu thức , ta được kết quả là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: [2] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Biết . Điểm biểu diễn cung có số đo là điểm:
A. Điểm B’. B. Điểm , điểm . C. Điểm C, E. D. Điểm , điểm .
Câu 28: [3] Nếu biết và thì giá trị của lần lượt bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: [1] Một cung tròn có số đo là . Hãy chọn số đo radian của cung tròn đó trong các cung tròn sau đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: [3] Nếu thì giá trị đúng của là:
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
Câu | ĐA | Câu | ĐA |
1 | A | 16 | D |
2 | C | 17 | D |
3 | C | 18 | C |
4 | C | 19 | A |
5 | B | 20 | D |
6 | B | 21 | A |
7 | B | 22 | B |
8 | C | 23 | D |
9 | B | 24 | C |
10 | A | 25 | D |
11 | A | 26 | A |
12 | C | 27 | C |
13 | C | 28 | D |
14 | B | 29 | C |
15 | B | 30 | A |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới