Vocabulary: Sở thích và các động từ hành động
to collect sth: sưu tầm cái gì
present (v): trình bày, giới thiệu, biếu tặng
give (v): đưa cho
receive (v): nhận
Tạm dịch: Một trong những sở thích của mình là sưu tầm búp bê. Bây giờ mình có một bộ sưu tập rất nhiều búp bê rồi.
Gardening (n): việc làm vườn
Cooking (n): việc nấu nướng
Skating (n): trượt băng
Cycling (n): đi xe đạp
Tạm dịch: Bà tôi rất thích trồng rau và hoa vào thời gian rảnh. Chắc chắn bà thích công việc làm vườn.
a difficult hobby: một sở thích khó (khi thực hiện)
normal (adj): bình thường
relaxing (adj): thoải mái
easy (adj): dễ dàng
Tạm dịch: Bạn có sở thích gì có tính thử thách không, Nick?
give sb sth: cho/ tặng ai cái gì
collect (v): thu thập
produce (v): sản xuất
receive (v): nhận
Tạm dịch: Bởi vì mình rất thích búp bê nên bố mẹ mình thường tặng cho mình một con vào ngày sinh nhật.
arrange flowers: cắm hoa
put (v): đặt, để
cut (v): cắt
hold (v): giữ, cầm nắm
Tạm dịch: Cô ấy rất thích cắm hoa. Các lọ hoa của cô ấy rất đẹp.