Khác: So/such/enough/too
1. Enough (đủ) có hai công thức cơ bản
Lưu ý: tính từ, trạng từ thì đứng trước enough còn danh từ thì đứng sau enough
Ex:
He is strong enough to lift the box (anh ta đủ khỏe để nhấc cái hộp)
I don't have enough money to buy a car (tôi không có đủ tiền để mua xe hơi)
2. Too + adj: quá + adj
Ex: The coffee was too hot for me to drink.
3. So + adj: quá/rất + adj
Ex: The food is so good.
4, Such
a. Such a + adjective + N
- Dùng để nhấn mạnh, thường trong câu cảm thán.
VD: They’re such nice kids (Chúng quả là những đứa trẻ ngoan.)
She always uses such fresh food. (Cô ấy luôn dùng thực phẩm sạch như vậy.)
They’re such nice kids. (Chúng quả là những đứa trẻ ngoan.)
b. Such (a) + (adj) + noun + …+ that… + result
- Chỉ một kết quả nhất định của điều bạn đang nói tới
VD: He is such an idiot that nobody wants to be his friend.
(Cậu ấy quả là một tên ngốc nên không ai muốn làm bạn.)
c. Such + noun
- ''Such” có thể có nghĩa là “kiểu này, dạng này”.
VD: I have never seen such a film before. (…this type of film…)
(Tôi đã từng xe loại phim kiểu này rồi.)
Cấu trúc: S+ be + tính từ + enough + to V: đủ...để làm gì đó
Dịch: Máy tính cái mà đã từng chiếm diện tích cả căn phòng bây giờ đủ nhỏ để đặt trên bàn và đặt vào đồng hồ đeo tay.
"Tạm dịch: Tôi xin lỗi, nhưng tôi có quá nhiều việc phải làm nên không thể ra bãi biền ngày hôm nay được.
Câu trúc "too + much + N + to V"— > quá nhiều thứ đế có thể làm gì, phải làm quá nhiều thứ nên không thể làm gì..."
S + V + enough N for sb to do sth (đủ cái gì cho ai làm việc gì)
Có đủ thức ăn và đồ uống cho tất cả mọi người không?
Cấu trúc "too": S + tobe/ V + too + adj/adv + for O + to V
Cấu trúc "so": S + tobe + so + adj + a/an + noun (đếm được số ít) + that + clause
Cấu trúc "such": S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + clause
business (n): việc kinh doanh, doanh nghiệp
entrepreneur (n): chủ doanh nghiệp, doanh nhân
Tạm dịch: Kylie Jenner là một doanh nhân thành công đến nỗi cô trở thành tỷ phú tự thân thế giới trẻ hơn hai tuổi so với người sáng lập Facebook, Mark Zuckerberg.
Too: quá mức, quá nhiều
Such: như thế, như vậy, đến thế
Enough: đủ
So (much): nhiều
Ở đây: too much work to do st: quá nhiều việc để làm gì = quá nhiều việc nên không thể làm gì
Dịch: Xin lỗi, tớ có quá nhiều việc để có thể đến biển hôm nay (= tớ không thể đến biển hôm nay)
In such + N + as -> In such basic subjects as: như những môn học cơ bản như
Dịch: Các trường tiểu học ở Hoa Kỳ cung cấp giáo dục chính thức cho các môn cơ bản như toán học, khoa học, khoa học xã hội, và các kỹ năng giao tiếp bao gồm đọc, viết, đánh vần và nói.
Cấu trúc: It + to be + such + noun/noun phrase + that + Cl
Dịch: Đó là một bài phát biểu thú vị đến mức ai cũng ở lại đến tận cuối cùng.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới