Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRUNG THIÊN - HÀ TĨNH | ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 LẦN 1 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) | |
(Đề có 6 trang) | ||
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... | Mã đề 008 | |
Câu 1: Cho hình nón có bán kính đáy bằng và chiều cao bằng . Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 3: Cho khối cầu có bán kính . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A. B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Trong không gian , mặt cầu có bán kính là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Họ các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Trong không gian , tọa độ của véc tơ là:
A. B. C. D.
Câu 8: Cho các hàm số liên tục trên có ; . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hàm số liên tục trên đoạn . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Từ một nhóm gồm học sinh nam và học sinh nữ có bao nhiêu cách chọn ra hai học sinh bất kỳ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong không gian , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Hàm số có tập xác định là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hàm số xác định và liên tục trên có bảng biến thiên như sau
-2 0 2 | |
’ | + 0 0 + 0 |
3 3 1 |
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. 1. B. 2. C. 0 D. 3
Câu 14: Cho , biểu thức có giá trị bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 17: Công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường cao , bán kính đường tròn đáy.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh và chiều cao bằng . Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. B. . C. . D. .
Câu 19: Phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Có bao nhiêu cách xếp 7 học sinh thành một hàng dọc?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình là . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Số nghiệm của phương trình là:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 23: Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Một bình đựng quả cầu xanh khác nhau, quả cầu đỏ khác nhau và quả cầu vàng khác nhau. Chọn ngẫu nhiên quả cầu trong quả cầu trên. Xác suất để chọn được quả cầu khác màu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Khối chóp tam giác có thể tích là: và chiều cao . Tìm diện tích đáy của khối chóp tam giác đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Trong không gian , phương trình mặt cầu có tâm và đi qua điểm là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 27: Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm số bậc bốn . Hàm số có đồ thị trong hình bên. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho hàm số liên tục trên đoạn thỏa mãn Khi đó giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Họ nguyên hàm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Xác định dấu của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho hàm số có đạo hàm là . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho số thực thoả mãn: . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 35: Cho cấp số cộng với ; công sai . Số hạng thứ 3 của cấp số cộng đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không gian tọa độ , cho mặt cầu có phương trình là (trong đó là tham số). Tìm tất cả các giá trị của để mặt cầu có diện tích bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho khối lăng trụ đứng có , và . Gọi là trung điểm của , biết khoảng các từ đến mặt phẳng bằng . Thể tích khối lăng trụ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hàm số có đồ thị hình vẽ
Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh ; và vuông góc với mặt đáy . Gọi ; lần lượt là hình chiếu vuông góc của đỉnh lên các cạnh và . Khi đó góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hình chóp có đáy là hình thoi cạnh bằng , . Mặt bên là tam giác đều và (tham khảo hình vẽ).
Tính khoảng cách từ đến
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho là số thực dương sao cho với mọi . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Cho hai hàm số và . Biết rằng đồ thị hàm số và cắt nhau tại 3 điểm có hoành độ lần lượt là ; ; (tham khảo hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi 2 đồ thị đã cho có diện tích bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Trong không gian , cho mặt cầu và . Viết phương trình mặt phẳng biết thuộc mặt cầu , có hoành độ dương và tam giác đều.
A. B. C. D.
Câu 44: Cho hàm số liên tục trên khoảng và thỏa mãn với mọi . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho hàm số là hàm đa thức bậc 3 và có đồ thị như hình vẽ. Xét hàm số . Với giá trị nào của m thì giá trị nhỏ nhất của trên đoạn bằng .
A. . B. . C. . D. .
.
Câu 46: Cho hàm số nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên . Biết và với mọi . Tính tích phân .
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Trong không gian cho hai điểm và . Xét khối trụ có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính và có hai tâm nằm trên đường thẳng . Khi có thể tích lớn nhất thì hai mặt phẳng chứa hai đường tròn đáy của có phương trình dạng và . Giá trị của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Trong hệ Oxyz cho hai mặt cầu và và mặt phẳng . Có bao nhiêu số nguyên m để mặt phẳng (P) cắt 2 mặt cầu theo giao tuyến là 2 đường tròn không có tiếp tuyến chung?
A. . B. Vô số. C. . D. .
Câu 49: Cho phương trình , với là tham số thực . Có bao nhiêu giá trị nguyên để phương trình đã cho có nghiệm?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Cho hàm số có đạo hàm trên và hàm số có đồ thị như hình vẽ. Trên , gọi là điểm mà tại đó hàm số đạt giá trị lớn nhất. Khi đó thuộc khoảng nào?
A. . B. . C. . D. .
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
1 | C | 6 | B | 11 | C | 16 | B | 21 | C | 26 | B | 31 | D | 36 | D | 41 | D | 46 | A |
2 | C | 7 | C | 12 | A | 17 | C | 22 | A | 27 | D | 32 | B | 37 | B | 42 | C | 47 | D |
3 | B | 8 | D | 13 | A | 18 | A | 23 | D | 28 | A | 33 | C | 38 | C | 43 | D | 48 | D |
4 | C | 9 | D | 14 | C | 19 | B | 24 | D | 29 | B | 34 | C | 39 | B | 44 | D | 49 | B |
5 | D | 10 | B | 15 | C | 20 | B | 25 | C | 30 | B | 35 | B | 40 | D | 45 | D | 50 | D |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới