Vocabulary: Du hành không gian
Theo các từ trong định nghĩa đáp án ‘galaxy’ là đáp án đúng.
- galaxy (n): (dải) thiên hà, ngân hà
- go into orbit around the Earth: đi vào quỹ đạo xung quanh trái đất
- meteorite (n): thiên thạch
- collect information: thu thập dữ liệu
- communicate by radio or television: truyền tải sóng vô tuyến hoặc truyền hình.
- universe (n): vũ trụ
- to be intrigued by ( something): bị hấp dẫn, lôi cuốn bởi cái gì
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới