Pronunciation: Các âm /g/ và /k/
1. Âm /g/
2. Âm /k/
volunteer có ký hiệu phiên âm là /ˌvɒl.ənˈtɪə(r)/; các phần gạch chân ở các từ còn lại đều là âm /ʌ/
blood có ký hiệu phiên âm là /blʌd/; các phần gạch chân ở các từ còn lại đều là âm /ʊ/
donate có ký hiệu phiên âm là /dəʊˈneɪt/; các phần gạch chân ở các từ còn lại đều là âm /ə/
honest có ký hiệu phiên âm là /ˈɒn.ɪst/, chữ h là âm câm; các phần gạch chân ở các từ còn lại đều là âm /h/
Phần gạch chân trong sugar /ˈʃʊɡə(r)/ có phiên âm là /ʊ/; các phần gạch chân ở các từ còn lại đều là âm /jʊ/