Vocabulary: Các dân tộc và nền văn hóa khác nhau tại Việt Nam

Vocabulary: Các dân tộc và nền văn hóa khác nhau tại Việt Nam

4.4/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 19 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Vocabulary: Các dân tộc và nền văn hóa khác nhau tại Việt Nam

Lý thuyết về Vocabulary: Các dân tộc và nền văn hóa khác nhau tại Việt Nam

Vocabulary: Các dân tộc và nền văn hóa khác nhau tại Việt Nam

  • Ancestor (n): ông cha, tổ tiên
  • Basic (adj): cơ bản
  • Complicated (adj): tinh vi, phức tạp
  • Costume (n): trang phục
  • Curious (adj): tò mò, muốn tìm hiểu
  • Custom (n): tập quán, phong tục
  • Diverse (adj): đa dạng
  • Diversity (n): sự đa dạng, phong phú
  • Ethnic (adj): (thuộc) dân tộc
  • Ethnic group (n): (nhóm) dân tộc
  • Ethnic minority people (n): người dân tộc thiểu số
  • Gather (v): thu thập, hái lượm
  • Heritage (n): di sản
  • Hunt (v): săn bắt
  • Insignificant (adj): không quan trọng, không ý nghĩa
  • Majority (n): đa số
  • Minority (n): thiểu số
  • Multicultural (adj): đa văn hóa
  • Recognise (v): công nhận, xác nhận
  • Shawl (n): khăn quàng
  • Speciality (n): đặc sản
  • Stilt house (n): nhà sàn
  • Terraced field (n): ruộng bậc thang
  • Tradition (n): truyền thống
  • Unique (adj): độc nhất, độc đáo
  • Waterwheel (n): cối xay nước

Bài tập tự luyện có đáp án

Câu 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the following question. There are many folk dances in Vietnam and they are all attractive.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

folk: dân gian = traditional: truyền thống

Các phương án còn lại:

modern: hiện đại

weird: kỳ quặc

important: quan trọng

Tạm dịch: Việt Nam có nhiều điệu nhảy truyền thống đẹp mắt rất thu hút người xem.

Câu 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the following question. I like traveling to India and Thailand because I love the local specialities there.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

specialities = food: đặc sản

Các phương án còn lại:

clothes: quần áo

dance: điệu nhảy

music: âm nhạc

Tạm dịch: Tôi thích đi du lịch Ấn Độ và Thái Lan bởi vì tôi ưa thích những món đặc sản ở đó.

Câu 3: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. I was so impressed with the ______ dress and scarf of the Thai.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

colored: được nhuộm màu

colorful: rực rỡ sắc màu

Câu 4: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the following question. I often take photos of myself wearing the costumes of the cultural communities I visit.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

costumes = clothes: trang phục

Các phương án còn lại:

shoes: giày

Các phương án còn lại:

jacket: áo khoác

pants: quần

Tạm dịch: Tôi thường chụp ảnh bản thân khi mặc những trang phục đặc trưng của các cộng đồng văn hóa mà mình đến thăm.

Câu 5: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. Terraced fields are among the most beautiful scenes in the northern ______ area of Vietnam.  

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Ta cần điền một tính từ đứng trước danh từ "area".

mountain (n): núi

mountaineer (n): người leo núi

mountainside (n): sườn núi

mountainous (adj): (thuộc về) miền núi => chọn 

Tạm dịch: Ruộng bậc thang là một trong những cảnh đẹp nhất vùng núi phía Bắc Việt Nam.

Câu 6: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the following question. Most communities in the world have a communal house in a particular area for people to gather and hold festivities.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

communal = public: chung, công khai, dành cho cộng đồng

Các phương án còn lại:

local: thuộc về địa phương

private: riêng tư

individual: cá nhân

Tạm dịch: Hầu hết các cộng đồng trên thế giới đều có nhà công cộng (đình làng) ở một số khu vực cụ thể để người dân tụ họp và tổ chức lễ hội.