Từ vựng dùng để miêu tả địa danh và những đặc điểm của các thành phố

Từ vựng dùng để miêu tả địa danh và những đặc điểm của các thành phố

4.6/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 19 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Từ vựng dùng để miêu tả địa danh và những đặc điểm của các thành phố

Lý thuyết về Từ vựng dùng để miêu tả địa danh và những đặc điểm của các thành phố

Vocabulary: Từ vựng dùng để miêu tả địa danh và những đặc điểm của các thành phố  

  • Art gallery (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
  • Backyard (n): sân phía sau nhà
  • Cathedral (n): nhà thờ lớn, thánh đường
  • Convenient (adj): thuận tiện, tiện lợi
  • Crowed (adj): đông đúc
  • Dislike (v): không thích, không ưa, ghét
  • Exciting (adj): thú vị, lý thú, hứng thú
  • Fantastic (adj): tuyệt vời
  • Historic (adj): cổ, cổ kính
  • Inconvenient (adj): bất tiện, phiền phức
  • Incredibly (adj) đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
  • Memorial (n): đài tưởng niệm
  • Modern (adj): hiện đại
  • Pagoda (n): ngôi chùa
  • Palace (n): cung điện, dinh, phủ
  • Peaceful (adj): yên tĩnh, bình lặng
  • Polluted (adj): ô nhiễm
  • Quiet (adj): yên lặng, êm ả
  • Railway station (n): ga tàu hỏa
  • Square (n): quảng trường
  • Statue (n): bức tượng
  • Suburb (n) (usually pl): khu vực ngoại ô
  • Temple (n): đền, điện, miếu
  • Terrible (adj): tồi tệ
  • Workshop (n) : phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)

Bài tập tự luyện có đáp án

Câu 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. The street is very ______ with a lot of traffic so we can’t move fast.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

crowded (adj): đông đúc

large (adj): rộng

wide (adj): rộng

big (adj): to 

Dịch: Con phố rất đông xe cộ nên chúng tôi không đi nhanh được.

Câu 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. The streets aren’t wide, they are ______.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

narrow (adj): hẹp

modern (adj): hiện đại

noisy (adj): ồn ào

crowded (adj): đông đúc

Dịch: Con phố này không rộng, nó hẹp.

Câu 3: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. I love it here – everything I want is only 5 minutes away. It’s so ______.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

exciting (adj): thú vị

comfortable (adj): thoải mái

convenient (adj): tiện lợi

expensive (adj): đắt đỏ

Dịch: Tôi thích nơi này. Mọi thứ tôi muốn chỉ mất 5 phút đi mua. Thật là tiện lợi.

Câu 4: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. Life in the countryside is ______. There aren’t many things to do there.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

boring (adj): buồn tẻ

fantastic (adj): thú vị

convenient (adj): thuận tiện, thuận lợi

exciting (adj): thú vị

Dịch: Cuộc sống ở nông thôn khá buồn tẻ. Không có nhiều thứ để làm.

Câu 5: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. A ______ is a place where we go to watch a film.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

park (n): công viên

bakery (n): cửa hàng bánh

cinema (n): rạp chiếu phim

temple (n): ngôi đền

Dịch: Rạp chiếu phim là nơi mọi người đến xem phim.