Vocabulary: Vấn đề sức khỏe và lời khuyên về việc giữ gìn sức khỏe
healthy food: đồ ăn tốt cho sức khỏe
fresh fruit: quả tươi
low-fat food: đồ ăn ít chất béo
junk food: đồ ăn vặt
= > junk food là đáp án đúng
Dịch câu: Ăn nhiều đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe của bạn đâu.
do exercise regularly: tập thể dục thường xuyên
Dịch câu: Bạn nên tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe tốt.
weak (adj): yếu
strong (adj): mạnh mẽ
difficult (adj): khó khăn
hard (adj): vất vả, khó khăn
Dịch câu: Mình nghĩ mình bị cúm rồi. Mình thấy yếu ớt và mệt mỏi.
wear a hat: đội mũ
put (v): đặt, để => put on = wear: đội, mặc, đeo
display (v): trưng bày
make (v): tạo, làm
Dịch câu: Khi bạn ra ngoài, bạn nên đội mũ để bảo vệ bạn khỏi ánh nắng mặt trời.