Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
SỞ GD VÀ ĐT ...... TRƯỜNG THPT ...... | ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II, NĂM HỌC 2020-2021 Môn: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề) Số câu của đề thi: 39 câu – Số trang: 04 trang |
MÃ ĐỀ THI: 132 |
Họ và tên thí sinh: .................................................... Số báo danh: ........................
A. TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7 điểm)
Câu 1: Tìm tọa độ vectơ chỉ phương của đường thẳng song song trục .
A. B. . C. D.
Câu 2: Đường tròn nào dưới đây đi qua điểm
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3: Đường tròn lượng giác là đường tròn định hướng tâm có bán kính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Theo sách giáo khoa ta có:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Phương trình là phương trình của đường tròn nào?
A. Đường tròn có tâm , bán kính .
B. Đường tròn có tâm , bán kính .
C. Đường tròn có tâm , bán kính .
D. Đường tròn có tâm , bán kính .
Câu 6: Tập xác định của bất phương trình là
A. B.
C. D.
Câu 7: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 8: Theo định nghĩa trong sách giáo khoa, với hai điểm trên đường tròn định hướng ta có.
A. Vô số cung lượng giác có điểm đầu là , điểm cuối là .
B. Đúng hai cung lượng giác có điểm đầu là , điểm cuối là .
C. Đúng bốn cung lượng giác có điểm đầu là , điểm cuối là .
D. Chỉ một cung lượng giác có điểm đầu là , điểm cuối là .
Câu 9: Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến ?
A. Vô số. B. 1 C. 2 D. 3
Câu 10: Bất phương trình tương đương với bất phương trình.
A. Tất cả các bất phương trình trên.
B.
C. và
D.
Câu 11: Cho các bất đẳng thức và . Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. B.
C. D.
Câu 13: Tính diện tích tam giác có ba cạnh là
A. B. C. D.
Câu 14: Cho tam giác . Trung tuyến có độ dài :
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15: Đường thẳng đi qua điểm nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 16: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. B.
C. D.
Câu 17: Một cung tròn có số đo là . Hãy chọn số đo radian của cung tròn đó trong các cung tròn sau đây.
A. B. C. D.
Câu 18: Ở góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong mặt phẳng cho đường thẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của
A. B.
C. D.
Câu 20: Trong các giá trị sau, có thể nhận giá trị nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Rút gọn biểu thức ta được:
A. B. C. D.
Câu 22: Rút gọn biểu thức ta được kết quả.
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Một đường tròn có tâm là điểm Ovà tiếp xúc với đường thẳng . Hỏi khoảng cách từ điểm O đến bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số với .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Đườngcao trong tam giác đều cạnh bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Tính ta được:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 27: Hãy tìm mệnh đề đúng nhất trong các mệnh đề sau:
A. B.
C. D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 28: Cung nào sau đây có mút trùng với hoặc
A. B.
C. D.
Câu 29: Hãy chọn đẳng thức đúng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30: Cho hai góc nhọn và phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31: Đường thẳng đi qua , nhận làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Một đường tròn có bán kính . Độ dài cung trên đường tròn gần bằng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 33: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34: Rút gọn biểu thức thu được kết quả là
A. B.
C. D.
Câu 35: Đường tròn tâm và bán kính có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
B. TỰ LUẬN (4 câu – 3 điểm)
Câu 1(1 điểm). Cho Tính
Câu 2(1 điểm). Cho .
Xác định tâm và bán kính của .Viết phương trình tiếp tuyến của tại điểm .
Câu 3(0,5 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của hàm số .
Câu 4(0,5 điểm). Cho tam giác có , đường cao , đường phân giác trong . Tìm tọa độ điểm .
_______ Hết _______
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm |
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 MÔN TOÁN 10
NĂM HỌC 2020-2021
1 | B | 6 | D | 11 | D | 16 | B | 21 | A | 26 | B | 31 | D |
2 | B | 7 | D | 12 | A | 17 | C | 22 | D | 27 | D | 32 | C |
3 | D | 8 | A | 13 | C | 18 | B | 23 | C | 28 | B | 33 | B |
4 | B | 9 | A | 14 | A | 19 | B | 24 | C | 29 | B | 34 | D |
5 | C | 10 | C | 15 | A | 20 | B | 25 | D | 30 | D | 35 | A |
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN
Câu | Nội dung | Điểm |
1 1đ | 0,5 0,5 | |
2 1đ | có tâm là Và bán kính. Tiếp tuyếncủatạicó vectơ pháp tuyến là. . | 0,25 0,25 0,25 0,25 |
3 0,5đ | Ta có: . Suyra: . Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng. | 0,25 0,25 |
4 0,5đ | Ta có Mà Vậy Cólà nghiệm của hệ phương trình | 0,25 0,25 |