Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
www.thuvienhoclieu.com | KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN; khối 11 Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu TN) |
Câu 1: Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Tính tích phân
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm của có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Số phức liên hợp của số phức biết là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Số phức có phần ảo bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho số phức , số phức bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 8: Cho , . Có bao nhiêu điểm đã cho nằm trên mặt phẳng?
A. 4. B. 2. C. 1. D. .
Câu 9: Cho hàm số liên tục trên . Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Phần thực của số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số liên tục trên , trục hoành và hai đường thẳng được tính theo công thức:
A. B.
C. D.
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm và có một vectơ pháp tuyến ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Tìm thể tích của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục trên , trục Ox và hai đường thẳng xung quanh trục Ox.
A. B. C. D.
Câu 14: Tìm các số thực x, y thỏa mãn:
A. B. C. D.
Câu 15: Tìm số phức liên hợp của số phức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong , trục hoành và các đường thẳng . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?
A. B. C. D.
Câu 18: Trong không gian , cho hai điểm ,. Trung điểm M của đoạn thẳng AB có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho số phức . Môđun của số phức là:
A. . B. . C. 5. D. .
Câu 20: Xét các số phức thỏa mãn . Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn của các số phức là một đường tròn có bán kính bằng
A. B. C. D.
Câu 21: Trong không gian , cho hai điểm ,. Vectơ có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Tính tích phân
A. B. . C. . D. .
Câu 24: Trong không gian , cho mặt phẳng .Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hai số phức . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức có tọa độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng và mặt phẳng . Đường thẳng nằm trong đồng thời cắt và vuông góc với có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Khi đó bằng
A. . B. C. . D. .
Câu 29: Trong không gian , mặt phẳng có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Diện tích phần hình phẳng tô đậm trong hình vẽ giới hạn bởi các đường được tính theo công thức nào dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31: Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong không gian , điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Kí hiệu là hai nghiệm phức của phương trình . Tính
A. . B. C. . D. .
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng . Điểm nào dưới đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho số phức . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Tìm số phức z thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho số phức thỏa mãn . Mô đun của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Trong không gian , đường thẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Trong không gian , phương trình tham số của đường thẳng d đi qua và có vecto chỉ phương là
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 42: Cho hai số phức .Tìm
A. . B. 13. C. . D. 5.
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai đường thẳng , và mặt phẳng . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua giao điểm của và (P), đồng thời vuông góc với .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 44: Biết và khi đó bằng
A. B. C. D.
Câu 45: Cho hai hàm số và . Biết rằng đồ thị của hàm số và cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là
; ; (tham khảo hình vẽ bên) .
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Trong không gian , cho mặt cầu . bán kính của mặt cầu đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho với là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Giải phương trình : , kết quả nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Trong không gian , khoảng cách giữa hai mặt phẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
1 | C | 11 | B | 21 | D | 31 | C | 41 | A |
2 | C | 12 | B | 22 | A | 32 | B | 42 | A |
3 | C | 13 | D | 23 | A | 33 | D | 43 | D |
4 | A | 14 | B | 24 | C | 34 | D | 44 | D |
5 | C | 15 | C | 25 | A | 35 | D | 45 | C |
6 | D | 16 | D | 26 | C | 36 | B | 46 | C |
7 | C | 17 | C | 27 | C | 37 | B | 47 | D |
8 | B | 18 | C | 28 | B | 38 | C | 48 | A |
9 | D | 19 | B | 29 | C | 39 | A | 49 | C |
10 | D | 20 | A | 30 | B | 40 | D | 50 | A |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới