Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
www.thuvienhoclieu.com | KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN; khối 11 Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 30 câu TN) |
A. Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB = a, . Cạnh bên SA ⊥ (ABCD) và SA = a. Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SAB) là
A. 300 . B. 450 . C. 900 . D. 600 .
Câu 3: bằng
A. . B. 0. C. . D. .
Câu 4: Cho cấp số cộng 1, 8, 15, 22, 29,….Công sai của cấp số cộng này là
A. 10. B. 7. C. 9. D. 8.
Câu 5: Cho , . Giới hạn bằng
A. . B. . C. . D. 0.
Câu 6: Tính
A. . B. -2. C. 2. D. .
Câu 7: Số hạng đầu và công sai của cấp số cộng (un) vớilần lượt là
A. 3 và 4. B. -4 và -3. C. 4 và 3. D. -3 và -4
Câu 8: Kết quả đúng của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho tứ diện SABC có tam giác ABC vuông tại B và . Hỏi tứ diện SABC có mấy mặt là tam giác vuông?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 10: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn là
A. 0. B. . C. . D. x.
Câu 11: Hàm số có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 12: là
A. . . B. . C. . D. -9.
Câu 13: Giới hạn (a/b tối giản) khi đó tổng a+b bằng
A. 21. B. 51. C. 11. D. 19.
Câu 14: Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm O và . Các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. BD (SAC). B. AB (SAD). C. AC (SBD). D. SO (ABCD).
Câu 15: Cho phương trình Chọn khẳng định đúng:
A. Phương trình có đúng bốn nghiệm trên khoảng .
B. Phương trình có đúng ba nghiệm trên khoảng .
C. Phương trình có đúng hai nghiệm trên khoảng .
D. Phương trình có đúng một nghiệm trên khoảng .
Câu 16: Giới hạn . Giá trị của a bằng
A. 6. B. 12. C. -12. D. -6.
Câu 17: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của
A. 1. B. Không tồn tại. C. 0. D. -1.
Câu 19: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’, góc giữa đường thẳng A’C’ và A’D bằng
A. 300 . B. 1200 . C. 600 . D. 900 .
Câu 20: Cho a và b là các số thực khác 0. Nếu thì bằng
A. -4. B. 8. C. -6. D. . 2.
Câu 21: Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. liên tục trên .
B. liên tục trên các khoảng và .
C. liên tục trên các khoảng và .
D. liên tục trên các khoảng , và .
Câu 22: Tổng Có giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I. SA (ABCD). Góc giữa SC và mặt phẳng đáy là
A. góc . B. góc . C. góc . D. góc .
Câu 24: Cho Cấp số nhân có ,q = . Tính u5
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho đoạn thẳng AB trong không gian. Nếu ta chọn điểm đầu là A, điểm cuối là B ta có một vectơ, được kí hiệu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: bằng
A. 1. B. . C. . D. .
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là đúng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Công thức nào sau đây đúng với số hạng tổng quát của cấp số cộng có số hạng đầu , công sai d≠0
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
A. . B. . C. . D. .
B. Tự luận:
Câu 31: (1.5 đ) Tính các giới hạn sau:
a) b) c)
Câu 32: (1,0 đ) Xét tính liên tục của hàm số f(x) = tại x0 = 5
Câu 33: (1.5 đ) Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh a. Biết và .
a) Chứng minh . b) Tính góc giữa AC và (SBC).
------ HẾT ------
I. Phần Trắc Nghiệm:
1 | C | 6 | D | 11 | B | 16 | C | 21 | D | 26 | C |
2 | D | 7 | A | 12 | A | 17 | C | 22 | C | 27 | D |
3 | C | 8 | A | 13 | C | 18 | A | 23 | C | 28 | A |
4 | B | 9 | B | 14 | C | 19 | C | 24 | A | 29 | C |
5 | C | 10 | B | 15 | A | 20 | C | 25 | A | 30 | A |
II. Phần Tự luận:
câu | Đáp án | Điểm |
1a 1b | | 0.25 0.25 |
= | 0.25 0.25 | |
1c | 0.25 0.25 | |
2 | TXĐ: D
= Do nên hàm số đã cho không liên tục tại x=5. | 0.25 0.25 0.25 0.25 |
3a 3b |
|
0.25 0.25 0.25 |
Trong mp(SAB) kẻ Xét tam giác AHC vuông tại H:
| 0.25 0.25 0.25 |