Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ TRƯỜNG THPT CAM LỘ | KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài : 90 Phút; | |
ĐỀ CHÍNH THỨC | ||
Họ tên : ................................................ Số báo danh : ................... | Mã đề 123 | |
A.PHẦN TRẮC NGHIỆM: 7,0 điểm gồm 35 câu, mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm
Câu 1 . Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
A. Trời lạnh quá !
B. Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á.
C. 10 – 3 + 4 = 5
D. Năm 2022 là năm nhuận.
A. 1 B.2 C.3 D. 4
Câu 2 . Xét tính chẵn - lẻ của hàm số .
A. Hàm số không chẵn, không lẻ. B. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ.
C. Hàm số chẵn . D. Hàm số lẻ.
Câu 3. Hàm số y = ax + b (a ≠ 0) đồng biến khi :
A a > 0 B.x > 0 C. x < 0 D. a < 0
Câu 4 . Hoành độ đỉnh của parabol : là
Câu 5 . Cho hàm số y = 2x2 + 4x + 2021 . Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên .
D. Hàm số nghịch biến trên (- ∞ ;2 ) và đồng biến trên (2 ; +∞) .
Câu 6 . Nghiệm của phương trình x2 + 2x – 8 = 0 là :
Câu 7. Cặp số nào sau đây là nghiệm của phương trình 3x + 2y = 6 .
Câu 8 . Điều kiện của phương trình + x = 4 là :
Câu 9 . Phương trình nào dưới đây có một nghiệm là x = - 2 ?
A. x - 3. B. ( x + 2 ).
C. . D. x - 2 = 0.
Câu 10 . Tập nghiệm S của phương trình = 0 là :
A. S = { B. S = C. S = D. S = {- 3}
Câu 11 . Nghiệm của phương trình là :
A. x = B. x = 2 C. x = D. x =
Câu 12 . Nghiệm của hệ phương trình là :
A. ( -1 ; - 2 ) B. ( 1 ; 2 ) C. { 1 ; 2 } D. ( 1 ; -2 )
Câu 13 . Bộ 3 số nào sau đây là nghiệm của phương trình 2x + y – 3 z = 0 .
A. ( 2 ; - 1 ; 1 ) B. (2; 1 ; 3 ) C. (2 ; 1 ; -3 ) D. ( 3 ; 1 ; 2 )
Câu 14. Khẳng định nào sau đây SAI.
A. Hai véc tơ cùng phương thì có giá song song hoặc trùng nhau.
B. Hai vec tơ cùng hướng thì có giá song song hoặc trùng nhau.
C. Hai vec tơ cùng phương thì cùng hướng.
D. Hai véc tơ cùng hướng thì cùng phương.
Câu 15 .Trong mp(Oxy), với hai vécto đơn vị . Cho véctơ khi đó tọa độ véctơ là :
A. ( 2 ; 3 ) B. ( 2 ; - 3 ) C. { 3 ; 2 } D. ( - 3 ; 2 )
Câu 16. Giá trị của biểu thức bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho có , , sao cho . Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho , . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hình vuông có độ dài cạnh bằng . Tính giá trị .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho tập . Khi đó là:
A. B. C. D.
Câu 22. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D.
Câu 23. Xác định đường thẳng, biết hệ số góc bằng và đường thẳng qua .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
x | -∞ 2 +∞ |
y | 1 -∞ -∞ |
A. . B. . C. . D. ..
Câu 25. Điều kiện xác định của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình ?
A. . B. .
C. D. .
Câu 27. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để phương trình có nghiệm duy nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Nghiệm của hệ phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hệ phương trình có vô số nghiệm.
A. B. C. D.
Câu 31. Cho là trọng tâm của tam giác và là trung điểm của đoạn . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32. Cho , . Tìm tọa độ điểm thuộc trục sao cho ba điểm , , thẳng hàng?
Câu 33. Cho biết . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trên mặt phẳng , cho tam giác có , và . Tìm tọa độ chân đường cao dựng từ của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hai vectơ và thỏa mãn và hai vectơ và vuông góc với nhau. Xác định góc giữa hai vectơ và
A. . B. . C. . D. .
B.PHẦN TỰ LUẬN: 3,0 điểm gồm có 4 câu hỏi
Câu 36(1 điểm): Giải phương trình sau: .
Câu 37(1 điểm): Cho tam giác , trên cạnh lấy điểm sao cho . Hãy phân tích vectơ theo hai vectơ và .
Câu 38(0.5 điểm): Tìm để hàm số có TXĐ.
Câu 39(0.5 điểm): Cho tam giác với Tính tích vô hướng của hai vectơ .
🙢 HẾT 🙠
ĐÁP ÁN KHỐI 10-HKI-2021-2022
MÃ ĐỀ 123-PHẦN TRẮC NGHIỆM
1C | 2D | 3A | 4B | 5A | 6C | 7D | 8B | 9A | 10C |
11D | 12B | 13A | 14C | 15B | 16B | 17C | 18D | 19C | 20A |
21A | 22A | 23C | 24B | 25A | 26D | 27C | 28C | 29D | 30A |
31C | 32B | 33D | 34B | 35B |
PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36(1 điểm): Giải phương trình sau: | ĐIỂM | ||||
ĐK: luôn thỏa mãn với mọi Vậy phương trình đã cho vô nghiệm. | 0.25 0.25 0.25 0.25 | ||||
Câu 37(1 điểm): Cho tam giác , trên cạnh lấy điểm sao cho . Hãy phân tích vectơ theo hai vectơ và . | |||||
Ta có
| 0.25 0.25 0.25 0.25 | ||||
Câu 38(0.5 điểm): Tìm để hàm số sau có TXĐ. Hàm số đã cho có TXĐ khi và chỉ kh Xét hàm số
Từ BBT ta suy ra | 0.25 0.25 | ||||
Câu 39(0.5 điểm): Cho tam giác với Tính tích vô hướng của hai vectơ . | |||||
Ta có . . Ta lại có | 0.25 0.25 |
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ TRƯỜNG THPT CAM LỘ | KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài : 90 Phút; | |
ĐỀ CHÍNH THỨC | ||
Họ tên : ................................................ Số báo danh : ................... | Mã đề 234 | |
A.PHẦN TRẮC NGHIỆM: 7,0 điểm gồm 35 câu, mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm
Câu 1 . Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề ?
A. là một số tự nhiên .
B. 3 > 11
C. Năm 2022 có phải là năm nhuận hay không ?
D. Trời nóng không ?
A. 1 B.2 C.3 D. 4
Câu 2 . Xét tính chẵn - lẻ của hàm số f(x) = 3x4 + 5x2 - 7
A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ . B. Hàm số không chẵn, không lẻ.
C. Hàm số chẵn . D. Hàm số lẻ.
Câu 3 . Hàm số y = mx + n (m ≠ 0) nghịch biến trên R khi :
A m > 0 B.x > 0 C. x < 0 D. m < 0
Câu 4 . Hoành độ đỉnh của parabol : y = - x2 + 4x – 3 là
Câu 5 . Cho hàm số y = x2 + 4x – 2022 . Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào SAI ?
A. Đồ thị hàm số nhận đường thẳng x = - 2 làm trục đối xứng.
B. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên .
C. Đồ thị hàm số không đi qua gốc tọa độ.
D. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên .
Câu 6 . Nghiệm của phương trình x2 - 5x + 6 = 0 là :
Câu 7 . Cặp số nào sau đây là nghiệm của phương trình 4x - 3y = 7 .
Câu 8 . Điều kiện của phương trình là :
Câu 9 . Phương trình nào dưới đây có một nghiệm là x = 2 ?
A. ( x – 2 ) . B. x + 2 = 0.
C. x2 + 5. D. .
Câu 10 . Tập nghiệm S của phương trình = 0 là :
A. S = B. S {= C. S = D. S = {- 2}
Câu 11 . Nghiệm của phương trình là :
A. x = 2 B. x = C. x = D. x =
Câu 12 . Nghiệm của hệ phương trình là :
A. [ -1 ; - 2 ] B. [ 1 ; 2 ] C. (- 1 ; - 2 ) D. {- 1 ; -2 }
Câu 13 . Bộ 3 số nào sau đây là nghiệm của phương trình x - 2 y - z = 0 .
A. ( 1 ; 2 ; 1 ) B. (1; 2 ; 0 ) C. (1 ; -2 ; -1 ) D. ( 1 ; - 2 ; 5 )
Câu 14. Phát biểu nào sau đây đúng:
A. Hai vec tơ bằng nhau là hai vec tơ cùng phương và có độ dài bằng nhau.
B. Hai vectơ bằng nhau nếu chúng có độ dài bằng nhau.
C. Hai vec tơ bằng nhau là hai vec tơ cùng hướng và có độ dài bằng nhau.
D. Hai véc tơ bằng nhau nếu giá của chúng cùng nằm trên hai đường thẳng song song và độ dài của chúng bằng nhau.
Câu 15 . Trong mp(Oxy) với hai vécto đơn vị . Cho véctơ , khi đó véctơ được viết lại :
A. B.
C. . D.
Câu 16. Giá trị của biểu thức bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho có , , sao cho . Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho , . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hình vuông có độ dài cạnh bằng . Tính giá trị .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho tập . Khi đó là:
A. B. C. D.
Câu 22. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D.
Câu 23. Xác định đường thẳng, biết hệ số góc bằng và đường thẳng qua .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
x | -∞ 2 +∞ |
y | +∞ +∞ -1 |
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Điều kiện xác định của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình ?
A. . B. .
C. D. .
Câu 27. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để phương trình có nghiệm duy nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Nghiệm của hệ phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hệ phương trình có vô số nghiệm.
A. B. C. D.
Câu 31. Cho là trọng tâm của tam giác và là trung điểm của đoạn . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32. Cho , . Tìm tọa độ điểm thuộc trục sao cho ba điểm , , thẳng hàng?
Câu 33. Cho biết . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trên mặt phẳng , cho tam giác có , và . Tìm tọa độ chân đường cao dựng từ của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hai vectơ và thỏa mãn và hai vectơ và vuông góc với nhau. Xác định góc giữa hai vectơ và
A. . B. . C. . D. .
B.PHẦN TỰ LUẬN: 3,0 điểm gồm có 4 câu hỏi
Câu 36(1 điểm): Giải phương trình sau:
Câu 37(1 điểm): Cho tam giác , trên cạnh lấy điểm sao cho . Hãy phân tích vectơ theo hai vectơ và .
Câu 38(0.5 điểm): Tìm để hàm số có TXĐ.
Câu 39(0.5 điểm): Cho tam giác với Tính tích vô hướng của hai vectơ .
🙢 HẾT 🙠
ĐÁP ÁN KHỐI 10-HKI-2021-2022
MÃ ĐỀ 234
PHẦN TRẮC NGHIỆM
1B | 2C | 3D | 4A | 5B | 6C | 7B | 8D | 9C | 10A |
11B | 12C | 13D | 14C | 15A | 16A | 17D | 18B | 19B | 20D |
21C | 22B | 23A | 24D | 25D | 26D | 27B | 28A | 29C | 30B |
31D | 32C | 33A | 34D | 35A |
PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36(1 điểm): Giải phương trình sau: | ĐIỂM | ||||
ĐK: luôn thỏa mãn với mọi Vậy phương trình đã cho vô nghiệm | 0.25 0.25 0.25 0.25 | ||||
Câu 37(1 điểm): Cho tam giác , trên cạnh lấy điểm sao cho . Hãy phân tích vectơ theo hai vectơ và . | |||||
Ta có
| 0.25 0.25 0.25 0.25 | ||||
Câu 38(0.5 điểm): Tìm để hàm số sau có TXĐ. | |||||
Hàm số đã cho có TXĐ khi và chỉ khi Xét hàm số
Từ BBT ta suy ra | 0.25 0.25 | ||||
Câu 39(0.5 điểm): Cho tam giác với Tính tích vô hướng của hai vectơ . | |||||
Ta có . . Ta lại có | 0.25 0.25 |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới