Unit 4: Caring for Those in Need - Vocabulary - Hỗ trợ người khuyết tật
prevent sb from V-ing: ngăn không cho ai làm gì.
encourage sb to do sth: khuyến khích ai đó làm gì
promote sth: khuyến khích, quảng bá,thúc đẩy cái gì
advise sb to do: khuyên ai làm gì
Câu này chọn provides, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
present (v) st to sb: đưa cái gì cho ai
assist (v) sb with st: giúp ai đó cái gì
provide (v) st for sb: cung cấp, đem lại cái gì cho ai đó
offer (v) st to sb: trao cái gì cho ai
Tạm dịch: UNICEF đem lại sự giúp đỡ và tiền bạc cho hầu hết trẻ em bất hạnh trên toàn thế giới.
deafening (adj): gây điếc tai
Dịch: Cô ấy để cửa văn phòng không khóa khi về nhà.
"proper" – đúng, thích hợp. Ta chọn inappropriate: không thích hợp – là ngược nghĩa với từ đề bài cho.
convenient (adj): tiện lợi
desired (adj): mong muốn
inappropriate (adj): không thích hợp
useful (adj): hữu ích
Tạm dịch: Chính phủ thất bại trong việc cung cấp điều trị và chăm sóc phù hợp với những người mắc chứng mất trí nhớ.
Kiến thức: Cấu trúc câu: Sb find + adj+ to do sth: cảm thấy … khi làm gì
Tạm dịch: Người khiếm thị vẫn cảm thấy rất khó để tham gia vào tất cả mọi hoạt động xã hội.
launch a campaign: phát động 1 chiến dịch
"negative" – tiêu cực. Ta chọn positive: tích cực – là ngược nghĩa với từ đề bài cho.
helpless (adj): không tự lo liệu được, không được giúp đỡ
disappoint (v): làm cho thất vọng
pessimistic (adj): bi quan
positive (adj): tích cực
Tạm dịch: Ngày nay, thế hệ trẻ có thái độ tiêu cực đối với bệnh nhân lão khoa bị suy giảm nhận thức và trí nhớ ở khu vực thành thị.
make friends with sb: kết bạn với ai
Câu này chọn community, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
volunteer (n): tình nguyện viên
community (n): cộng đồng
discrimination (n): sự phân biệt đối xử
humanitarian (n): nhân đạo
Tạm dịch: Hy vọng rằng chiến dịch sẽ khuyến khích các thành viên trong cộng đồng sống tích cực hơn.
Câu này chọn cognitive, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
cognate (n): cùng nguồn gốc
cognitive (adj): thuộc về nhận thức
cognition (n): sự nhận thức
cognizance (n): kiến thức
Tạm dịch: Họ đang nghiên cứu mối liên hệ giữa phát triển nhận thức và ngôn ngữ ở trẻ nhỏ.
"participate in" – tham gia vào. Ta chọn get involved in: tham gia vào, có liên quan đến – là gần nghĩa nhất với từ đề bài cho.
get involved in: tham gia vào
interfere with: can thiệp vào
join hands: chung tay vào
come into: đi vào
Tạm dịch: Sinh viên đại học và cao đẳng trẻ tham gia giúp đỡ những người nghèo khổ chịu thiệt hại nặng nề trong các cuộc chiến tranh hay thiên tai.
slogan: khẩu hiệu
improve: cải thiện, nâng cao
Câu này chọn blind, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
blind (adj): mù, không có khả năng nhìn
deaf (adj): điếc, không có khả năng nghe
dumb (adj): câm, không có khả năng nói
cognitive (adj): thuộc về nhận thức
Tạm dịch: Vụ tai nạn đã làm cô ấy bị mù.
"get over" – vượt qua. Ta chọn overcome: vượt qua – là gần nghĩa nhất với từ đề bài cho.
accept: chấp nhận
face: đối mặt
overcome: vượt qua
take: nhận lấy
Tạm dịch: Họ chăm sóc và an ủi những đứa trẻ tàn tật và thiệt thòi, và giúp chúng vượt qua khó khăn.
class monitor: lớp trưởng
realize: nhận ra (điều gì)
compassion (n): lòng thương cảm
Tạm dịch: Người bố không có chút thương cảm nào cho sự khuyết tật của con trai mình, và mọi người đang phẫn nộ vì điều đó.
support: sự hỗ trợ, ủng hộ; help: sự giúp đỡ; assistance: sự trợ giúp
title: tiêu đề
impairment: sự khuyết tật, sự suy yếu, sút kém
Câu này chọn healthcare, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
healthcare (n): chăm sóc sức khỏe
carefulness (n): sự cẩn thận
health (n): sức khỏe
policy (n): chính sách
Tạm dịch: Thủ tướng đã kêu gọi đội ngũ cán bộ y tế khắp cả nước nên nỗ lực hết sức trong việc cung cấp các dịch vụ y tế tốt nhất cho người dân.
volunteer: tình nguyện viên
interest sb: làm ai quan tâm, thích thú
Câu này chọn solution, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
barrier (n): rào chắn
campaign (n): chiến dịch
solution (n): giải pháp
coordination (n): sự phối hợp
Tạm dịch: Giải pháp duy nhất được đưa ra là anh ta phải rời khỏi công ty.
damage: sự hỏng, sự thiệt hại, sự hư hại
Câu này chọn accessible, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
disrespectful: vô lễ
accessible: có thể truy cập
cognitive: có thể nhận thức
deaf: bị điếc
Tạm dịch: Công chúng không thể tiếp cận với những tài liệu này.
- mobility impairment: sự khuyết tật về vận động; speech impairment: sự khuyết tật về ngôn ngữ, lời nói; hearing impairment: khuyết tật về thính lực;
- Khi nói về khuyết tật về thị lực, ta dùng từ ‘visual impairment’.
involve sb/sth in sth/doing sth: để ai/ mời ai tham gia vào cái gì/làm gì
rewarding: thỏa mãn, mang lại niềm vui; well-paid: lương cao
"call for" – kêu gọi. Ta chọn ask for: yêu cầu – là gần nghĩa nhất với từ đề bài cho.
apply for (phrasal verb): nộp đơn xin
ask for (phrasal verb): yêu cầu
care for (phrasal verb): chăm sóc
persist in (phrasal verb): kiên trì
Tạm dịch: Hàng năm, Liên Hợp Quốc đã thiết lập một hoạt động nhằm kêu gọi sự ủng hộ trên toàn thế giới về quyền và phúc lợi của người khuyết tật.
Children with cognitive impairments: trẻ em có nhận thức chậm
Câu này chọn impairment, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
injury (n): tổn hại, bị thương
damage (n): thiệt hại, tổn thất
wrong (n): điều sai trái
impairment (n) sự suy giảm, suy yếu
Tạm dịch: Thức ăn chứa nhiều muối là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm chức năng của thận.
Câu này chọn mobility, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
mobile (n): di động
mobilize (v): huy động, động viên
mobility (n): chuyển động
mobilization (n): sự huy động, động viên
Tạm dịch: Bệnh nhân sẽ có thể phục hồi hoàn toàn khả năng vận động thông qua điều trị chuyên sâu.
Câu này chọn charities, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ:
charities (n): tổ chức từ thiện
talent (n): tài năng
impairment (n): sự suy nhược
solution (n): giải pháp
Tạm dịch: Nhiều tổ chức từ thiện đã gửi tiền để giúp đỡ các nạn nhân của nạn đói.
rural area: vùng nông thôn
limited (adj): hạn chế >< unrestricted (adj): không hạn chế
Các đáp án còn lại:
controlled (adj/V-ed): có tính kiểm soát, bị kiểm soát
inadequate (adj): không đầy đủ
shortened (V-ed): bị rút ngắn
Tạm dịch: Các báo cáo chỉ ra rằng việc tiếp cận với giáo dục, việc làm và chăm sóc sức khỏe của nhiều người khuyết tật, đặc biệt là ở các nước kém phát triển, thường bị hạn chế.
Câu này chọn volunteers, phù hợp về nghĩa và kết hợp từ.
volunteers (n): tình nguyện viên
subject (n): môn học
offer (n): sự dâng tặng /sự biếu
suggestion (n): đề nghị
Tạm dịch: Nhà trường cần những tình nguyện viên về giáo dục để giúp những trẻ em khuyết tật biết đọc.
potential (n): tiềm năng
experience (n): trải nghiệm
opportunity (n): cơ hội
prerequisite (n): điều kiện tiên quyết
Tạm dịch: Đây là một trải nghiệm gây bức xúc vô cùng lớn đối với cậu sinh viên đó.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới