Vocabulary: Phương tiện giao thông trong tương lai; Từ vựng về sự chuyển động
traffic jam (n.): tắc đường
Dịch câu: Với sự hiện diện của ô tô bay, tôi nghĩ việc tắc đường sẽ ít hơn trong tương lai.
Chúng ta cần tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "movie
romantic (adj): lãng mạn
romance (n): sự lãng mạn
Romania (n): nước Rumani
Dịch câu: Tôi rất thích xem các bộ phim lãng mạn như Titanic.
=> "romantic" là đáp án đúng
air-crash (n.): tai nạn hàng không;
train (n.): tàu hỏa
hot air balloon: khinh khí cầu
helicopter (n): trực thăng
plane (n): máy bay
Dịch câu: Gần đây tôi đã thấy nhiều vụ tai nạn hàng không. Vì thế tôi nên đi lại bằng tàu hỏa thì hơn.
driverless car (n.): xe hơi không người lái
Dịch câu: Bạn có tin rằng xe hơi không người lái đã tồn tại rồi không?
to ride a horse: cưỡi ngựa
to sail (v): đi tàu/ xuống tàu
to drive (v): lái (ô tô)
to fly (v): bay
Dịch câu: Bạn có biết cưỡi ngựa không?
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới