Vocabulary: Ẩm thực
lemon juice (n): nước cốt chanh
lemonade (n): nước chanh (pha)
lemon milk (n): sữa với chanh
lemon water (n): nước lọc với chanh, không có đường
Dịch câu: Nước chanh là loại đồ uống được làm bởi nước cốt chanh, nước và đường.
bread (n): bánh mỳ
rice (n): gạo
yoghurt (n): sữa chua
vegetable (n): rau
= > ‘rice’ là đáp án đúng
Dịch câu: Gạo, một trong các loại hạt ngũ cốc lâu đời nhất, là thực phẩm chủ yếu ở nhiều nước châu Á như Việt Nam và Trung Quốc.
oil (n): dầu rán
sugar (n): đường
lemon (n): chanh
milk (n): sữa
=> 'oil' là đáp án đúng
Dịch câu: Tôi cần một ít dầu để rán trứng.
juice (n): nước trái cây/rau ép (nguyên chất)
water (n): nước
milk (n): sữa
wine (n): rượu
Dịch câu: Chất lỏng từ hoa quả hoặc rau củ được gọi là nước ép.
butter (n): bơ
oil (n): dầu rán
salt (n): muối
sugar (n): đường
= > ‘sugar’ là đáp án đúng
Dịch câu: Tôi không cho đường vào cà phê. Tôi không muốn nó ngọt.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới