Vocabulary: Môi trường xanh
water solution (n): ô nhiễm nước
noise pollution (n): ô nhiễm tiếng ồn
air pollution (n): ô nhiễm không khí
soil pollution (n): ô nhiễm đất
Tạm dịch: Ô nhiễm nguồn nước khiến cá ở các hồ, sông và đại dương bị chết.
air pollution (n): ô nhiễm không khí
deforestation (n): việc phá rừng
noise pollution (n): ô nhiễm tiếng ồn
water pollution (n): ô nhiễm nước
Tạm dịch: Ô nhiễm không khí gây ra các vấn đề về hô hấp.
check-out (n): nơi thanh toán tiền tại siêu thị
shelf (n): giá để hàng
aisle (n): lối đi giữa các hàng
entrance (n): lối vào
Tạm dịch: Các siêu thị bán túi mua sắm có thể tái sử dụng ở quầy thanh toán.
prepare for … (v): chuẩn bị
expect (v): mong đợi
arrage (v): sắp xếp
look for (v): tìm kiếm
Tạm dịch: Chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến dã ngoại vào ngày mai. Bây giờ có rất nhiều việc phải làm.
reuse = recycle: tái sử dụng
Câu bị động với động từ khuyết thiếu "can": S + can be + P2
Tạm dịch: Đừng vứt cái túi này đi. Nó có thể được tái sử dụng/ tái chế vì nó được làm bằng vật liệu tự nhiên.
reused (V-p2): dùng lại
received (V-p2): nhận
broken (V-p2): vỡ, hỏng
reduced (V-p2): giảm thiểu
Tạm dịch: Những chiếc chai cũ có thể được tái sử dụng làm lọ hoa, vì vậy hãy cất chúng trong ngân hàng dự trữ.