Screen (n): màn hình
Remote control (n): điều khiển từ xa
TV set (n): cái tivi
TV schedule (n): lịch chiếu các chương trình TV
Tạm dịch: Điều khiển từ xa là thiết bị cầm tay để chuyển kênh TV.
Programme (n): chương trình
Story (n): câu truyện
Cartoon (n): phim hoạt hình
Comic book (n): truyện tranh
Tạm dịch: Chị tôi và tôi thích xem phim hoạt hình "Tom và Jerry". Phim này rất vui nhộn.
viewer (n): khán giả truyền hình
news reader (n): phát thanh viên
audience (n): khán thính giả
watcher (n): người quan sát, người canh gác
Tạm dịch: Người xem TV được gọi là khán giả truyền hình.
TV schedule (n): lịch chiếu
TV set (n): cái TV
TV programme (n): chương trình TV
Remote control (n): điều khiển từ xa
Tạm dịch: Lịch chiếu các chương trình TV cho mọi người biết thông tin về chương trình phát sóng của đài truyền hình.
News programme (n): chương trình tin tức
Animal programme (n): chương trình về động vật
Music show (n): chương trình âm nhạc
Comedy (n): hài kịch
Tạm dịch: Hài kịch khiến mọi người cười.