Vocabulary: Từ vựng dùng để miêu tả địa danh và những đặc điểm của các thành phố
crowded (adj): đông đúc
large (adj): rộng
wide (adj): rộng
big (adj): to
Dịch: Con phố rất đông xe cộ nên chúng tôi không đi nhanh được.
narrow (adj): hẹp
modern (adj): hiện đại
noisy (adj): ồn ào
crowded (adj): đông đúc
Dịch: Con phố này không rộng, nó hẹp.
exciting (adj): thú vị
comfortable (adj): thoải mái
convenient (adj): tiện lợi
expensive (adj): đắt đỏ
Dịch: Tôi thích nơi này. Mọi thứ tôi muốn chỉ mất 5 phút đi mua. Thật là tiện lợi.
boring (adj): buồn tẻ
fantastic (adj): thú vị
convenient (adj): thuận tiện, thuận lợi
exciting (adj): thú vị
Dịch: Cuộc sống ở nông thôn khá buồn tẻ. Không có nhiều thứ để làm.
park (n): công viên
bakery (n): cửa hàng bánh
cinema (n): rạp chiếu phim
temple (n): ngôi đền
Dịch: Rạp chiếu phim là nơi mọi người đến xem phim.