plaster (n): băng cá nhân
sleeping bag (n): túi ngủ
tent (n): lều
backpack (n): ba-lô
Dịch: Tôi cất đồ xong rồi. Tất cả đang ở trong balo.
sleeping bag (n): túi ngủ
map (n): bản đồ
pain killer (n): thuốc giảm đau
compass (n): la bàn
Dịch: Tôi đau đầu quá. Tôi cần uống thuốc giảm đau.
painkiller (n): thuốc giảm đau
sun cream (n): kem chống nắng
scissor (n): cái kéo
walking boot (n): bốt đi bộ
Dịch: Trời hôm nay nóng quá. Tôi phải mang một ít kem chống nắng.
torch (n): đèn pin
plaster (n): băng dán cá nhân
backpack (n): balô đeo sau lưng
compass (n): la bàn
Dịch: Tôi đi bộ nhiều quá nên bị đau chân. Tôi phải dán băng cá nhân lên vết thương.
compass (n): la bàn
sun cream (n): kem chống nắng
plaster (n): băng dán cá nhân
backpack (n): balô đeo vai
Dịch: Chúng ta bị lạc rồi. Đưa tôi cái la bàn đi.