Vocabulary: Hoạt động thư giãn và mô tả các hoạt động thư giãn
· Adore (v): yêu thích, mê thích
· Addicted (adj): nghiện (thích) cái gì
· Beach Game (n): Trò thể thao trên bãi biển
· Bracelet (n): Vòng đeo tay
· Communicate (v): giao tiếp
· Community centre (n): Trung tâm văn hóa cộng đồng
· Craft (n): Đồ thủ công
· Craft kit (n): Bộ dụng cụ làm thủ công
· Cultural event (n): Sự kiện văn hóa
· Detest (v): Ghét
· DIY (n): tự làm, tự sửa
· Don’t mind (v): Không ngại, không ghét lắm
· Hang out (v): Đi chơi với bạn bè
· Hooked (adj): Yêu thích cái gì
· It’s right up my street! (idiom): Đúng vị trí của tớ!
· Join (v): tham gia
· Leisure (n): sự thư giãn nghỉ ngơi
· Leisure activity (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
· Leisure time (n): thời gian thư giãn nghỉ ngơi
· Netlingo (n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
· People watching (n): ngắm người qua lại
· Relax (v): thư giãn
· Satisfied (adj): hài lòng
· Socialise (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ
· Weird (adj): kì cục
· Window shopping (n): đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
· Virtual (adj): ảo (chỉ có ở trên mạng)
exist: tồn tại, sống = live: sinh sống
go: đi
move: di chuyển
stay: ở lại
Tạm dịch: Hầu hết mọi sinh vật trên Trái Đất đều cần nước và thức ăn để tồn tại.
exciting: hào hứng, thú vị = interesting: hay, thú vị
boring: nhàm chán (từ trái nghĩa)
awful= terrible: kinh khủng
Tạm dịch: Bộ phim tôi xem vào hôm qua rất hay.
relaxing = pleasant: thư giãn, dễ chịu, thư thái
satisfying: khiến người khác hài lòng
stressful: căng thẳng
annoying: gây khó chịu
Tạm dịch: Đối với tôi, đến bãi biển du lịch và nằm dài trên cát rất thoải mái, thư giãn.
detest = hate: ghét
like: thích
stop: ngừng
avoid: tránh
Tạm dịch: Chị gái tôi ghét chơi các môn thể thao mạo hiểm.
leisure time = free time: thời gian rảnh rỗi
break time: thời gian nghỉ giữa công việc, bài học
holiday time: thời gian đi nghỉ lâu
Tạm dịch: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? - Tôi thường xem phim hoặc chơi cầu lông với chị gái mình.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới