Vocabulary: Hoạt động thư giãn và mô tả các hoạt động thư giãn

Vocabulary: Hoạt động thư giãn và mô tả các hoạt động thư giãn

4.9/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 19 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Vocabulary: Hoạt động thư giãn và mô tả các hoạt động thư giãn

Lý thuyết về Vocabulary: Hoạt động thư giãn và mô tả các hoạt động thư giãn

Vocabulary: Hoạt động thư giãn và mô tả các hoạt động thư giãn

 

·       Adore (v): yêu thích, mê thích

·       Addicted (adj): nghiện (thích) cái gì

·       Beach Game (n): Trò thể thao trên bãi biển

·       Bracelet (n): Vòng đeo tay

·       Communicate (v): giao tiếp

·       Community centre (n): Trung tâm văn hóa cộng đồng

·       Craft (n): Đồ thủ công

·       Craft kit (n): Bộ dụng cụ làm thủ công

·       Cultural event (n): Sự kiện văn hóa

·       Detest (v): Ghét

·       DIY (n): tự làm, tự sửa

·       Don’t mind (v): Không ngại, không ghét lắm

·       Hang out (v): Đi chơi với bạn bè

·       Hooked (adj): Yêu thích cái gì

·       It’s right up my street! (idiom): Đúng vị trí của tớ!

·       Join (v): tham gia

·       Leisure (n): sự thư giãn nghỉ ngơi

·       Leisure activity (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

·       Leisure time (n): thời gian thư giãn nghỉ ngơi

·       Netlingo (n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

·       People watching (n): ngắm người qua lại

·       Relax (v): thư giãn

·       Satisfied (adj): hài lòng

·       Socialise (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ

·       Weird (adj): kì cục

·       Window shopping (n): đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

·       Virtual (adj): ảo (chỉ có ở trên mạng)

Bài tập tự luyện có đáp án

Câu 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in the following question. Most creatures on Earth need water and food to exist.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

exist: tồn tại, sống = live: sinh sống

go: đi

move: di chuyển

stay: ở lại

Tạm dịch: Hầu hết mọi sinh vật trên Trái Đất đều cần nước và thức ăn để tồn tại.

Câu 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in the following question. The movie I watched yesterday was really exciting.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

exciting: hào hứng, thú vị = interesting: hay, thú vị 

boring: nhàm chán (từ trái nghĩa)

awful= terrible: kinh khủng

Tạm dịch: Bộ phim tôi xem vào hôm qua rất hay.

Câu 3: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the following question. Travelling to the beach and lying on the sand is very relaxing to me.  

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

relaxing = pleasant: thư giãn, dễ chịu, thư thái 

satisfying: khiến người khác hài lòng

stressful: căng thẳng

annoying: gây khó chịu

Tạm dịch: Đối với tôi, đến bãi biển du lịch và nằm dài trên cát rất thoải mái, thư giãn.

Câu 4: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in the following question. My sister detests playing adventure sports.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

detest = hate: ghét

like: thích

stop: ngừng

avoid: tránh

Tạm dịch: Chị gái tôi ghét chơi các môn thể thao mạo hiểm.

Câu 5: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in the following question. What do you like doing in your leisure time? - I often watch movies or play badminton with my sister.  

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

leisure time = free time: thời gian rảnh rỗi

break time: thời gian nghỉ giữa công việc, bài học

holiday time: thời gian đi nghỉ lâu

Tạm dịch: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? - Tôi thường xem phim hoặc chơi cầu lông với chị gái mình.