Vocabulary: Môi trường địa phương
Ta dựa vào cụm từ ‘decoratively covered with lacquer’: được trang trí bằng sơn mài, để chọn ‘lacquerware’ – ‘đồ sơn mài’ là đáp án đúng.
- embroidery (n): nghề thêu
- embroiderer (n): người làm nghề thêu
- embroider (v): thêu, dệt
- artisan (n): thợ làm nghề thủ công
- pottery (n): đồ gốm, nghề gốm thủ công
- stretch the drumhead: kéo/căng mặt trống