Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

4.3/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 19 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Lý thuyết về Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

* Công thức:

(+) Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing

(-) Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing

(?) Nghi vấn:  Am/ Is/ Are + S + V-ing?

                            Yes, S + am/is/are.

                            No, S + am/is/are + not.

Câu hỏi với từ để hỏi:           Wh- +am/ is/ are +S + V-ing?

Answer: S + am/is/ are + V-ing.

* Cách dùng:

- Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại.

VD: The kids are playing in the garden now.

- Dùng với lời đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh.

VD: Be quiet! Someone is coming.

- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước.

VD: I booked the ticket yesterday. I am flying to Bangkok tomorrow.

- Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có always.

VD: She is always coming late.

- Dùng diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn.

VD: She is getting older and older.

- Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó.

VD: These days most people are using email instead of writing letters.

Chú ý: Sử dụng dạng tiếp diễn cho các hành động đã, đang và sẽ tiếp diễn. Một số động từ không thường dùng trong thì hiện tại tiếp diễn: like, want, need, prefer; know, realise, suppose, mean, understand, believe, remember; belong, fit, contain, consist, seem…

* Dấu hiệu nhận biết: 

➢ Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: now, right now,at the moment, at present; hoặc at + giờ cụ thể (VD: at 12 o’clock)

➢ Trong câu có các động từ: Look!, Listen!, Keep silent!


 

Bài tập tự luyện có đáp án

Câu 1:
Give the correct form of verbs in blacket.
The seven rescued fishermen have been taken to shore for treatment. A rescue operation to look for the missing fishermen. (ongo)

  • A
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
The seven rescued fishermen have been taken to shore for treatment. A rescue operation
is ongoing
to look for the missing fishermen.
Chia thành is ongoing
Câu diễn tả một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian đang nói.
Phương án là is ongoing.
Tạm dịch: 7 ngư dân được giải cứu đã được đưa vào bờ để điều trị. Một chiến dịch cứu hộ đang được tiến hành để tìm kiếm các ngư dân mất tích.

Câu 2:
Give the correct form of verbs in blacket.
Voting online at worldgolfawards.com. Voters are required to register for an account on the website before casting their ballot.       (open)

  • A
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
Voting
is opening
online at worldgolfawards.com. Voters are required to register for an account on the website before casting their ballot.
Chia thành is opening
Câu diễn tả một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian nói.
Phương án là is opening
Tạm dịch: Bỏ phiếu được mở trực tuyến tại worldgolfawards.com. Các cử tri phải đăng ký một tài khoản trên trang web trước khi bỏ phiếu.