Câu giao tiếp

Câu giao tiếp

4.4/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 20 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Câu giao tiếp

Lý thuyết về Câu giao tiếp

Câu giao tiếp trong đề thi đại học tiếng Anh đa dạng, tuy nhiên tập trung vào những nội dung chính như sau. Khi làm bài tập phần này, các bạn lưu ý về tính trang trọng/hay không trang trọng của lời nói cũng như ngữ cảnh liên quan. Văn hóa các nước nói tiếng Anh và những cụm từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp thường ngày cũng nên được nắm vững.

  • Hỏi thông tin (Asking for information)
  • Lời đề nghị và sự cho phép (Offers and Permission)
  • Lời hứa và lời yêu cầu (Promising and Requests)
  • Đề xuất và lời khuyên (Suggesting and Advising)
  • Chào hỏi và xin lỗi (Greetings and Apologies)

Bài tập tự luyện có đáp án

Câu 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Sue: “These flowers are so beautiful! Thank you very much, Bill.” - Bill: “ _________ !”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Sue: “Những bông hoa này thật là đẹp! Cảm ơn bạn rất nhiều, Bill.” – Bill: “Không có gì!”

Câu 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

"How do you spell "accustomed"?" " __________"

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
“Từ "accustomed" đánh vần thế nào?”
“Tôi không chắc nữa. Tôi sẽ tra (từ điển) cho bạn”

Câu 3: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Linda: “I’m getting married next week.”
Janet: “ ________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Đây là một lời thông báo tin vui ===> Congratulations!

Linda: “Tôi sẽ kết hôn vào tuần tới!"
Janet: “ Xin chúc mừng nhé!

Câu 4: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“ Thank you for taking the time to come here in person.” - “ _______________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Chọn "It's my pleasure" để đáp lại lời cảm ơn khách đã đến ghé thăm của chủ nhà.

- “Cảm ơn bạn đã dành thời gian đích thân tới đây."

- "Đây là niềm vinh hạnh của tôi" (lịch sự) 

Câu 5: Mark the letter A, B, C or D to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.
“Sugar?”
– "_______"

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

No, no me!: Không, không phải tôi

No, I don't: từ chối của câu hỏi Yes/No question 

Thanks, I'd like: cảm ơn, tôi rất thích

Yes, please: Vâng, làm ơn

Tạm dịch:

- “Bạn lấy thêm đường nhé!”

- “Vâng, làm ơn thêm giúp tôi.”

Câu 6: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“What’s the best place to eat lunch?” - “__________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

- Nơi tốt nhất để ăn trưa là nơi nào? 

Câu hỏi về địa điểm nên chỉ có đáp án "There’s a great restaurant at the corner of the street (có một nhà hàng ngon tuyệt ở góc phố."  là đúng vì trả lời về địa điểm.

Câu 7: Mark the letter A, B, C or D to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges. Jenny and her teacher are meeting at the bus stop. Jenny: "Good afternoon, Miss. How are you?" Teacher: "______ ". And you?"

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Chúc cô buổi chiều tốt lành. Cô có khỏe không?

(1) Cô đang về nhà.

(2) Cô phải đi bây giờ rồi.

(3) Cô 30 tuổi.

(4) Cô khỏe. Cảm ơn em.

Câu 8: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Mary is moving out. She is having trouble with some heavy boxes and she wants Tom to help her.
Mary: ________
Tom: - Yes, of course.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
Dịch: Mary đang chuyển chỗ ở. Cô ấy đang có rắc rối với vài cái hộp nặng và muốn Tom giúp mình.
Mary: Cậu có thể giúp tớ chứ?
Tom: Tất nhiên rồi.

Câu 9: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“Do you need a knife and a fork?” - “__________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

- Bạn có cần dao và nĩa không? 

Chọn "No, I’ll just use chopsticks" vì câu hỏi có chứa các dụng cụ cần thiết khi ăn thức ăn và dao, nĩa, đũa là cùng loại.

Câu 10: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“What do you think of your new DVD player? ”- “ ___________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

"I love it" là câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi nghĩ thế nào về cái gì.

“What do you think of your new DVD player? - Bạn nghĩ sao về đầu DVD mới của bạn? 

"I love it" - Tôi thích nó.

Câu 11: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“ I have a terrible headache.” - “ ___________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Đưa ra lời khuyên cho vấn đề của người nói nên chọn "Maybe you should take a rest." (nên nghỉ ngơi)

“Tôi đau đầu quá" - "Bạn nên nghỉ ngơi thì tốt hơn".

Câu 12: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Lisa and Rachel are talking on the phone.
-Lisa: “Would you like to go to the cinema with me tonight?”
-Rachel: “ _______.”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
Yes, I’d love to. (Câu trả lời đồng ý lịch sự cho một lời mời. ) 
Dịch: Lisa và Rachel đang nói chuyện qua điện thoại.
-Lisa: “Cậu có muốn đi xem phim với tớ tối nay không?”
-Rachel: “Có chứ, rất sẵn lòng. ’

Câu 13: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

- Hung: “Congratulations! You did great.”
- Nam: “ _______ .”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

"It is nice of you to say so" để đáp lại 1 lời chúc mừng. 

 Hung: Xin chúc mừng! Bạn tuyệt lắm!
- Nam: “Cảm ơn bạn đã nói vậy". 

Câu 14: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“________” - “Yes, about ten cigarettes a day.”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

"Do you smoke?" là câu hỏi dạng Yes-No question, phù hợp với câu trả lời bắt đầu bằng “yes”.

- Bạn có hút thuốc không? 

- Có, khoảng 10 điếu 1 ngày. 

Câu 15: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.
Alice: “How about having a drive to the countryside this weekend?”
Mary: “____________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
That’s a good idea (Ý kiến hay đó)
Dịch: Bạn nghĩ một chuyến đi đến ngoại ô vào cuối tuần này thì thế nào?
Not at all: không thể nào
No, thanks : Không, cảm ơn
Let’s go: Đi thôi
 

Câu 16: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange. "I’m sorry I’m late." – "________."

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

- Em xin lỗi em đến muộn

- Không sao, vào đi.

Câu 17: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange. "Can I use your computer?" – "_______."

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

- Tớ có thể sử dụng máy tính của cậu không?

- Dĩ nhiên rồi.

Of course: dĩ nhiên

Câu 18: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange. Team leader: Who can run the management project this month? Alan: ____________

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Trưởng nhóm: Ai có thể chạy dự án quản lý tháng này?

(1) Tôi có lẽ rảnh đó (rảnh để chạy dự án)

(2) Tôi e là không

(3) Nó ngừng hoạt động vài ngày trước rồi

(4) Cùng cố gắng quản lý nhé!

Câu 19: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange. Peter: Don’t you want to get some coffee before we go back to the office? Susan: _____

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Peter: Bạn có muốn cốc cà phê trước khi chúng tôi trở về văn phòng không?

(1) Oh, tôi đang ốm

(2) Được, ý kiến hay

(3) Vâng, tôi cảm thấy ổn

(4) Vâng, bất cứ cái gì bạn muốn

Câu 20: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“ __________” - “ Yes. Do you have any shirts?”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
Chọn "May I help you?" dùng để hỏi khi khách đến mua hàng. Trong hoàn cảnh trên, người khách muốn hỏi cửa hàng có bán áo sơ mi không.
“ Tôi giúp được gì cho bạn?” - “ Vâng, có áo sơ mi nào không?”

Câu 21: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable complete the following exchanges.

A: “What does Mike look like?” “_________.”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
Cấu trúc “what do/does + S + look like?” dùng để hỏi về đặc điểm ngoại hình của ai đó. Để trả lời, ta dùng cấu trúc: S + be + adj (chỉ đặc điểm ngoại hình).
Dịch: -Mike trông như thế nào?
-Cậu ấy cao và gầy.
He likes pop music: Anh ấy thích nhạc pop
He doesn’t like me: Anh ấy không thích tôi
He’s an architect: Anh ấy là kiến trúc sư

Câu 22: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

A: This dish is really nice!
B: _______________

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
* câu dùng để đáp lại lời khen trong giao tiếp.
Dịch: -Cái đĩa này đẹp quá!
-Tôi rất vui vì bạn thích nó.
Sure, I’ll be glad too: Tất nhiên rồi, tôi cũng thích
I guess you’re right: Tôi nghĩ bạn đã đúng
It’s my pleasure: Đó là niềm hân hạnh của tôi

Câu 23: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“How well do you play?” “__________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

"Pretty well, I think." là câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi “Bạn chơi trò này/môn thể thao này có tốt không?”

Câu 24: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges. Adam: Why don’t I give you a ride to the airport on Monday morning? Anna: _______

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Adam: Tại sao bạn không quá giang tôi đến sân bay vào sáng thứ 2?

(1) Cảm ơn, nhưng tôi đã sắp xếp một chiếc taxi

(2) Để tham dự một buổi tập huấn cho các khách hàng quốc tế của chúng tôi

(3) Tôi gọi để xác nhận chuyến bay của tôi

(4) Tôi có thể đi cùng Mary được không?

Câu 25: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“I don’t think I can do this.” – “ _______ ”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

“Tôi không nghĩ mình có thể làm điều này.” – “Ồ, thôi nào! Hãy cứ thử xem!”

Câu 26: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Linda “I enjoy watching films in the evening”
Mary. “_________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

So Aux S (đồng ý khẳng định)

Linda “I enjoy watching films in the evening”: Tôi thích xem phim vào buổi tối
Mary. “so do I”: tôi cũng thế

Câu 27: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“ How have you been recently? ”  - “___________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

"Pretty busy, I think." : Đáp án phù hợp nhất cho câu hỏi: “Gần đây bạn thế nào?”

Câu 28: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Jackie:”__________, Sue. How’s everything?”
Sue:” Pretty good.”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Long time no see!: Lâu rồi không gặp

Jackie:”Lâu rồi không gặp, Sue. Dạo này thế nào?"

Sue: "Khá tốt.”

Câu 29: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

Mary is talking to a porter in the hotel lobby.
Porter: “Shall I help you with your suitcase?” - Mary: “ __________ ”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
Dịch: Mary đang nói chuyện với người trông cửa trong khách sạn.
Người trông cửa: “Để tôi giúp cô với cái vali nhé?” – Mary: “Anh thật tốt bụng.”

Câu 30: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“What was the last present that you received? ” - “___________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Chọn "A fashion hat" vì câu trả lời chỉ đồ vật, phù hợp với câu hỏi về “cái gì”.

“Món quà cuối cùng bạn nhận được là gì?"

"Một chiếc mũ thời trang".

Câu 31: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Alfonso: “I had a really good time. Thank for the lovely evening”
Maria: “_________”.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Đáp lại một lời thích thú nên dùng "I'm glad you like it" =“Tôi rất vui khi bạn thích điều đó”

Alfonso: “Tôi thực sự đã rất vui. Cảm ơn vì bữa tối tuyệt vời nhé!"

Maria: "Tôi rất vui khi bạn thích điều đó”

Câu 32: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Sam is offering to bring William another cup of coffee.
- Sam: “Would you like another coffee?”
- William: “_____.”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

- Sam: “Would you like another coffee?”: Bạn muốn uống một tách cà phê khác không?

Đáp lại một lời mời nên "I'd love one" (Tôi muốn một tách) là phù hợp.

Câu 33: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Lora: “_________”.
Maria: “ Never mind, better luck next time”.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Câu đáp lại là chúc may mắn lần sau chứng tỏ đây là một câu thông báo mang nghĩa tiêu cực “Tôi đã không có được cái vị trí đó"

Câu 34: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Mr. Smith is going shopping to buy a pair of new shoes.
Mr. Smith: - I’d like to try on these shoes, please.
Salesgirl: - _________

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
*By all means: dùng để nói khi bạn rất sẵn lòng cho ai đó cái gì hoặc cho họ làm gì.
Dịch: Ông Smith đang tìm mua một đôi giày mới.
Ông Smith: - Hãy cho tôi thử đôi giày này.
Cô gái bán hàng: Rất sẵn lòng, thưa ông.

Câu 35: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange. Ria: Were you going to get in touch with Mario or was he going to call you? Zena: _______

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Ria: Bạn đã liên lạc với Mario hay là anh ta đã gọi bạn? (quá khứ)

(1) Tôi dự định liên lạc với anh ta

(2) Anh ta rất tốt

(3) Bây giờ chúng tôi sẽ đến đó

(4) Tôi đã không gọi cho anh ta (quá khứ)

Câu 36: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“Can I try your new camera?” - “_________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
"Tôi có thể thử dùng máy ảnh của bạn được không?"
=> Sure. But please be careful with it: Đước chứ. Nhưng hãy cẩn thận với nó

===> câu trả lời phù hợp nhất cho câu xin phép dùng thử vật gì của ai.

Câu 37: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Thang: “What do you think about the novel?” - Huong: “ _________.”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Thắng: “Bạn nghĩ gì về cuốn tiểu thuyết?” – Hương: “Đó là cuốn hay nhất mình từng đọc.”

Câu 38: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.
Henry is talking to hismother.
-Henry: “I’ve passed my drivingtest.”
-His mother: “ ____ .”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
Congratulations. (Đây là lời đáp lại lịch sự trước một tin vui. ) Dịch: Henry đang nói chuyện với mẹ.
-Henry: “Con qua được bài sát hạch lái xe rồi. ”
 -Mẹ: “Chúc mừng. ”

Câu 39: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

“You are so patient with us.” - “_________”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
- Bạn rất kiên nhẫn với chúng tôi. 
=> Thanks, that’s nice of you to say so: Cảm ơn, bạn thật tốt khi nói như thế
==> Câu trả lời phù hợp nhất để đáp lại một lời khen về tính cách.

Câu 40: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

–“You look beautiful with your new hairstyle!”
– “____________”.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết
Dịch:
- Bạn trông thật đẹp với kiểu tóc mới đó!
- Bạn thật tốt khi nói như vậy.
Not at all: không có gì
Very kind of your part: Bạn thật là tốt bụng. Dùng đáp lại khi nhận được sự giúp đỡ từ ai đó.
Willingly: Sẵn lòng, vui lòng. Dùng khi nhận được lời đề nghị giúp đỡ từ ai đó.

Câu 41: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

Phuong Thao is a student in Ms. Lan’s writing class. She is asking for Ms. Lan’s comments on her last essay.
- Phuong Thao: “You must have found reading my essay very tiring.”
- Ms. Lan: “______. I enjoyed it.”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Not in the least: Không một tí nào.

Phương Thảo là một học sinh trong lớp học viết của cô Lan. Thảo đang hỏi cô Lan cho nhận xét về bài văn cuối của mình.
- Phuong Thao: “Chắc là bài viết của em chán lắm.”
- Ms. Lan: “Không một tí nào. Cô rất thích bài đó.”

Câu 42: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes of the following exchange.

Two friends Stephanie and Scott are preparing for their first lesson at school.
- Stephanie: “Oh, no! I left my book at home. Can I share yours?”
- Scott: “_______”

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

Yes, sure: Vâng, chắc chắn rồi (đáp lại lời yêu cầu, đề nghị)

Hai người bạn Stephanie và Scott đang chuẩn bị cho tiết học đầu tiên ở trường.
- Stephanie: “Ôi không! Tớ để quên sách ở nhà rồi. Tớ xem cùng được không?"
- Scott: “Ồ, chắc chắn rồi".