Vocabulary: Từ vựng dùng để miêu tả các hoạt động của nhà trường
Do homework (v): làm bài tập về nhà
Dịch: Phong đang ở trên tầng. Cậu ấy đang làm bài tập về nhà.
Study (v): học tập, nghiên cứu
Dịch: Anh tôi muốn học ngành Phim và Nhiếp ảnh ở Đại học.
Do judo (v): tập võ judo
Do homework (v): làm bài tập về nhà
Play football (v): chơi đá bóng
Do drawings (v): vẽ
Dịch: Họ rất khoẻ mạnh. Họ tập judo mỗi ngày.
Have new subjects (np): có các môn học mới
Dịch: Năm nay chúng ta sẽ được học nhiều môn mới.
Động từ play kết hợp được với các môn thể thao chơi theo đội (football, basketball, volleyball,...).
Dịch: Duy chơi trong đội bóng đá của trường.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới