Vocabulary: Ẩm thực

Vocabulary: Ẩm thực

4.8/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 20 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Vocabulary: Ẩm thực

Lý thuyết về Vocabulary: Ẩm thực

Vocabulary: Ẩm thực

  • Beat (v): khuấy trộn, đánh trộn
  • Beef (n): thịt bò
  • Bitter (adj): đắng
  • Broth (n): nước xuýt
  • Delicious (adj): ngon, thơm ngon
  • Eel (n): con lươn
  • Flour (n): bột
  • Fragrant (adj) : thơm, thơm phức
  • Green tea (n) : chè xanh
  • Ham (n) : giăm bông
  • Noodles (n): mì, mì sợi
  • Omelette (n): trứng tráng
  • Pancake (n): bánh kếp
  • Pepper (n): hạt tiêu
  • Pork (n): thịt lợn
  • Pour (v): rót, đổ
  • Recipe (n): công thức làm món ăn
  • Salt (n): muối
  • Salty (adj): mặn, có nhiều muối
  • Sandwich (n): bánh xăng- đuých
  • Sauce (n): nước xốt
  • Sausage (n): xúc xích
  • Serve (v): múc/xới/gắp ra để ăn
  • Shrimp (n): con tôm
  • Slice (n): miếng mỏng, lát mỏng
  • Soup (n): súp, canh, cháo
  • Sour (adj): chua
  • Spicy (adj): cay, nồng
  • Spring rolls (n): nem rán
  • Sweet (adj): ngọt
  • Sweet soup (n): chè
  • Tasty (adj): đầy hương vị, ngon
  • Tofu (n): đậu phụ
  • Tuna (n): cá ngừ
  • Turmeric (n): củ nghệ
  • Warm (v): hâm nóng

Bài tập tự luyện có đáp án

Câu 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. ______ is a drink made with the juice of lemons, water, and sugar.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

lemon juice (n): nước cốt chanh

lemonade (n): nước chanh (pha)

lemon milk (n): sữa với chanh

lemon water (n): nước lọc với chanh, không có đường

Dịch câu: Nước chanh là loại đồ uống được làm bởi nước cốt chanh, nước và đường.

Câu 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. ______, one of the oldest cereal grains, is a basic food in a lot of Asian countries like Vietnam and China.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

bread (n): bánh mỳ

rice (n): gạo

yoghurt (n): sữa chua

vegetable (n): rau

= > ‘rice’ là đáp án đúng

Dịch câu: Gạo, một trong các loại hạt ngũ cốc lâu đời nhất, là thực phẩm chủ yếu ở nhiều nước châu Á như Việt Nam và Trung Quốc.

Câu 3: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. I need some ______ to fry my egg.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

oil (n): dầu rán

sugar (n): đường

lemon (n): chanh

milk (n): sữa

=> 'oil' là đáp án đúng

Dịch câu: Tôi cần một ít dầu để rán trứng.

Câu 4: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. The liquid that comes from fruit or vegetables is called ______.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

juice (n): nước trái cây/rau ép (nguyên chất)

water (n): nước

milk (n): sữa

wine (n): rượu

Dịch câu: Chất lỏng từ hoa quả hoặc rau củ được gọi là nước ép.

Câu 5: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to the following question. I don't take ______ in my coffee, thanks. I don’t want it to be sweet.

  • A
  • B
  • C
  • D
Bấm vào đây để xem đáp án chi tiết

butter (n): bơ

oil (n): dầu rán

salt (n): muối

sugar (n): đường

= > ‘sugar’ là đáp án đúng

Dịch câu: Tôi không cho đường vào cà phê. Tôi không muốn nó ngọt.