Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ II
Câu 1: Cho hàm số xác định trên và là một nguyên hàm của trên . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 2: Cho hàm số xác định và có đạo hàm trên . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B.
C. . D.
Câu 3: Cho hàm số xác định trên và là một nguyên hàm của trên . Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A. . B. ,
C. . D. .
Câu 4: Cho hàm số xác định và có đạo hàm cấp 2 trên . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B.
C. . D.
Câu 5: Chọn khẳng định sai?
A. . B.
C. . D.
Câu 6: Chọn khẳng định sai?
A. . B. .
C. . D. cosxdx
Câu 7: Chọn khẳng định đúng?
A. . B. C. . D. .
Câu 8: Nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. . D.
Câu 9: Tìm nguyên hàm của hàm số
A. . B.
C. . D.
Câu 10: Họ tất cả nguyên hàm của hàm số là
A. . B. C. . D. .
Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D.
Câu 12: Tìm nguyên hàm của hàm số
A. . B. . C. . D.
Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 14: Tìm nguyên hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 15: Nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 16: Tìm nguyên hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 17: Hàm số là một nguyên hàm của hàm số
A. . B. . C. D.
Câu 18: Tìm nguyên hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 19: Tìm nguyên hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 20: Nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 21: Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số ?
A. B. . C. D.
Câu 22: Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 23: Tìm nguyên hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 24: Tìm nguyên hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 25: Cho hai hàm số , liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. B.
C. D. .
Câu 26: Khẳng định nào sau đây Sai?
A. B. [—g(x)]dx
C. D.
Câu 27: Tìm nguyên hàm của hàm số cosx −
A. B.
C. D.
Câu 28: Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D.
Câu 29: Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm
A. . B. C. . D.
Câu 30: Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm
A. . B. . C. . D.
Câu 31: Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm
A. . B. C. . D.
Câu 32: Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm .
A. . B. cosx .
C. . D. cosx
Câu 33: Nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 34: Cho hàm số thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 35: Tìm nguyên hàm của hàm số
A. B.
C. . D.
Câu 36: Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B.
C. D.
Câu 37: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 38: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A. B. C. D. lnx
Câu 39: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 40: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 41: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 42: Cho và là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. B.
C. D.
Câu 43: Nếu hai hàm số và có đạo hàm liên tục trên thì
A. B.
C. D.
Câu 44: Tìm một nguyên hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 45: Nguyên hàm bằng
A. B. C. D.
Câu 46: Nguyên hàm của hàm số là
A. B.
C. D.
Câu 47: Nguyên hàm của hàm số là
A. B.
C. D.
Câu 48: Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B.
C. D.
Câu 49: Cho hàm số liên tục trên và Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành, các đường thẳng được xác định bằng công thức nào?
A. B. C. D.
Câu 50: Cho là một nguyên hàm của hàm số . Khi đó hiệu số bằng
A. . B. C. . D.
Câu 51: Cho có đạo hàm thỏa , khi đó bằng
A. 40. B. 32. C. 36. D. 44.
Câu 52: Cho là hàm số có đạo hàm liên tục trên và , khi đó bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 53: Cho hàm số có đạo hàm cấp hai trên [2; 4] thỏa mãn và . Khi đó bằng
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 54: Cho có đạo hàm trên [1; 3] thỏa và . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 55: Cho hàm số liên tục, có đạo hàm trên [‐1;2 ], . Tích phân f’(x)dx bằng
A. 1. B. 7. C. . D. 9.
Câu 56: Nếu và thì giá trị của bằng
A. B. C. D.
Câu 57: Cho hàm số liên tục trên và là số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. . B. C. D.
Câu 58: Biết và , khi đó bằng
A. 8. B. . C. 4 . D.
Câu 59: Biết tích phân và. Khi đó bằng
A. . B. 7 . C. . D. 1.
Câu 60: Biết và , khi đó bằng
A. 6 . B. C. . D. 2.
Câu 61: Tính tích phân
A. . B. C. . D.
Câu 62: Với là các tham số thực. Giá trị tích phân bằng
A. . B. . C. D.
Câu 63: Giả sử . Khi đó giá trị của là
A. B. C. ‐ D.
Câu 64: Cho . Giá trị của tham số thuộc khoảng nào sau đây?
A. (‐1;2 ). B. . C. . D. .
Cho các số thực , và các mệnh đề:
1. dx. 2. dx.
3. 4.
Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là:
A. 3 . B. 4. C. 2 . D. 1.
Câu 65: Cho hàm số liên tục trên và . Tính
A. 2. B. . C. 18 . D.
Câu 66: Cho . Khi đó bằng
A. 1. B. . C. 3. D.
Câu 67: Cho . Tích phân bằng
A. . B. C. D.
Câu 68: bằng
A. B. C. D.
Câu 69: Biết . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. B.
C. D.
Câu 70: Cho hàm số liên tục trên lR thoả mãn . Tính .
A. . B. . C. . D.
Câu 71: Hàm số liên tục trên và . Tích phân bằng
A. 4. B. 7 . C. 3 . D. 6.
Câu 72: Cho hàm số liên tục trên và có. Tính
A. . B. . C. . D.
Câu 73: Biết là hàm số liên tục trên là số thực thỏa mãn và
. Tích phân bằng
A. B. 2 C. D. 1
Câu 74: Cho . Khi đó bằng
A. 1. B. . C. 3. D.
Câu 75: Cho . Tích phân bằng
A. 1 . B. 0. C. 3. D.
Câu 76: Cho thì bằng
A. 12 . B. C. . D. 10.
Câu 77: Cho với và là các phân số tối giản. Giá trị bằng
A. 10 . B. 6. C. . D. 8 .
Câu 78: Tính dx.
A. . B. C. . D.
Câu 79: Tính tích phân
A. B. C. D.
Câu 80: Tích phân bằng
A. . B. C. . D.
Câu 81: Cho tích phân với . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. C. . D.
Câu 82: Xét tích phân . Sử dụng phương pháp đổi biến số với , tích phân I được biến đổi thành dạng nào sau đây?
A. B. C. . D.
Câu 83: Tính tích phân bằng cách đặt , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 84: Cho tích phân nếu đổi biến số thì ta được.
A. . B. C. . D.
Câu 85: . Nếu đặt thì kết quả nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 86: Biết . Khi đó bằng
A. 3 . B. 8. C. . D. 6.
Câu 87: Cho . Khi đó bằng
A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 8.
Câu 88: Cho . Khi đó bằng
A. 2 . B. 1. C. 4. D.
Câu 89: Cho . Tính
A. B. C. D.
Câu 90: Cho . Tínha
A. . B. 1 . C. . D.
Câu 91: Biết rằng tích phân , tích bằng
A. . B. . C. 1. D. 20.
Câu 92: Cho tích phân với là số thực, và là các số dương, đồng thời là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức
A. . B. C. D.
Câu 93: Cho tích phân . Tìm đẳng thức đúng?
A. . B.
C. D.
Câu 94: Trong không gian Oxyz , cho điểm . Hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng (Oyz) là điểm
A. B. C. D.
Câu 95: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là
A. (2;0;1). B. . C. . D. (0;0;1)
Câu 96: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm và . Véctơ có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 97: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm và . Vectơ có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 98: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và . Trung điểm của đoạn thẳng có tọa độ là
A. (1; 3; 2) B. (2; 6; 4) C. D.
Câu 99: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm và (‐1;2;5). Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 100: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm . Tính độ dài đoạn thẳng
A. B. C. D.
Câu 101: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm . Tính độ dài đoạn thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 102: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho các , . . Tìm tọa độ điểm sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
A. . B. ; 4;‐5. C. . D. .
Câu 103: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình bình hành ABCD biết
, . Tìm tọa độ đỉnh ?
A. B. C. D.
Câu 104: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC biết , và là trọng tâm của tam giác. Tìm tọa độ đỉnh ?
A. B. C. D.
Câu 105: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có , và là trọng tâm của tam giác. Tọa độ của điểm là
A. B. C. (‐7;3;9) D. (‐7;3;6)
Câu 106: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu . Tâm của (s) có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 107: Trong không gian o , cho mặt cầu . Tâm của (S) có tọa độ là
A. B. C. D.
Câu 108: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) : . Tính bán kính của (s) .
A. B. C. D.
Câu 109: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) : . Tính bán kính của (s) .
A. B. C. D.
Câu 110: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (s) có tâm và đi qua điểmM (4;0;0). Phương trình của (s) là
A. B.
C. D.
Câu 111: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm và . Phương trình của mặt cầu có tâm và đi qua điểm là
A. B.
C. D.
Câu 112: Trong không gian với hệ trục tọa độ, mặt cầu có tâm và đi qua điểm có phương trình là
A. . B.
C. . D.
Câu 113: Trong không gian với hệ trục tọa độ , phương trình mặt cầu tâm và đi qua điểm là
A. B.
C. D.
Câu 114: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng . Vectơnào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 115: Trong không giam Oxyz, mặt phẳng có mộtvectơ pháp tuyến là
A. B. C. D.
Câu 116: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng có mộtvectơ pháp tuyến là
A. . B. . C. . D. .
Câu 117: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là
A. B. C. D.
Câu 118: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm . Mặt phẳng (MNP) có phương trình là
A. B. . C. . D.
Câu 119: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm ; . Phương trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng (ABC) ?
A. . B. . C. . D.
Câu 120: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (Oyz) ?
A. B. C. D.
Câu 121: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là
A. B. . C. D.
Câu 122: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng có phương trình là
A. B. C. D.
Câu 123: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm và mặt phẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua và song song với ?
A. B. C. D.
Câu 124: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình của mặt phẳng (P) đi qua điểm (‐2;3;1) và song song với mặt phẳng là
A. B.
C. D.
Câu 125: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm và song song (Q): là
A. B. C. D.
Câu 126: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ) và . Viết phương trình của mặt phẳng (P) đi qua và vuông góc với đường thẳng
A. B. C. D.
Câu 127: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm , . Mặt phẳng đi qua và vuông góc với đường thẳng có phương trình là
A. B. C. D.
Câu 128: Trong không gian Oxyz, Cho hai điểm và . Mặt phẳng đi qua và vuông góc với đường thẳng có phương trình là
A. B. C. D.
Câu 129: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và . Mặt phẳng qua và vuông góc với có phương trình là
A. B. C. D.
Câu 130: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng cho mặt phẳng (P) có phương trình và điểm . Tính khoảng cách từ đến (P)
A. B. C. D.
Câu 131: Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng (P): ?
A. B. C. D.
Câu 132: Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng và bằng
A. . B. . C. 3. D.
Câu 133: Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng và bằng
A. . B. . C. 3. D.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới