Bài tập trắc nghiệm ôn tập toán 11 giữa học kỳ 2 năm học 2020-2021

Bài tập trắc nghiệm ôn tập toán 11 giữa học kỳ 2 năm học 2020-2021

4.8/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Bài tập trắc nghiệm ôn tập toán 11 giữa học kỳ 2 năm học 2020-2021

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP

TOÁN 11 GIỮA HỌC KỲ II

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là sai ?

A. . B. ( là hằng số ).

C. . D.

Câu 2: Tìm giới hạn .

A. 2 B. 3 C. 4 D. 6

Câu 3: Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?

(I) với nguyên dương.

(II) nếu

(III) nếu

A. . B. 1. C. 3 . D. 2.

Câu 4: Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Ta nói dãy số có giới hạn là số (hay dần tới a ) khi , nếu

B. Ta nói dãy số có giới hạn là khi dần tới vô cực, nếu có thể lớn hơn một số

dương tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi.

C. Ta nói dãy số có giới hạn khi nếu có thể nhỏ hơn một số dương bất

kì, kể từ một số hạng nào đó trở đi.

D. Ta nói dãy số có giới hạn khi nếu có thể lớn hơn một số dương bất

kì, kể từ một số hạng nào đó trở đi.

Câu 5: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn ?

A. B. C. D.

Câu 6: Tìm giới hạn

A. B. 4 C. 2 D.

Câu 7: Tìm giới hạn

A. B. 4 C. 2 D.

Câu 8: Tìm giới hạn

A. B. 4 C. 2 D.

Câu 9: Giá trị của .

A. 2 B. C. D.

Câu 10: Giá trị của .

A. 2 B. C. D.

Câu 11: Giá trị của

A. 2 B. C. D.

Câu 12: Kết quả của ( là phân số tối giản) . Khi đó tổng bằng

A. 3 B. C. 4 D. 2

Câu 13: Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào không phải là một cấp số nhân lùi vô hạn?

A. 1 ,‐ , . . ., B. , ,

C. D. , ,

Câu 14: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.

A. Nếu và thì .

B. Nếu và thì

C. Nếu và thì

D. Nếu và và với mọi thì

Câu 15: Cho dãy số thỏa với mọi . Khi đó

A. không tồn tại. B. .

C. . D.

Câu 16: Cho các dãy số , và thì bằng

A. 1. B. 0. C. . D. .

Câu 17: Cho hai dãy số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. 6. B. 8. C. . D. 2.

Câu 18: Cho hai dãy số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. B. C. 4 D.

Câu 19: Cho hai dãy số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. B. C. 4 D.

Câu 20: Cho hai dãy số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. B. C. 4. D. 3.

Câu 21: Cho dãy số thỏa mãn với mọi . Giá trị của bằng

A. . B. . C. 1. D. 0.

Câu 22: Cho dãy số thỏa mãn . Giá trị của bằng

A. 3. B. 9. C. 8. D.

Câu 23: Cho dãy số thỏa mãn . Giá trị của bằng

A. 2. B. . C. 1. D. 0.

Câu 24: Cho dãy số thỏa mãn . Giá trị của bằng

A. 3. B. 9. C. _ D.

Câu 25: Tìm giới hạn

A. B. 4 C. 0 D. 1

Câu 26: Tìm giới hạn

A. B. 4 C. 1 D.

Câu 27: Tìm giới hạn

A. B. 4 C. D.

Câu 28: Giá trị của .

A. 2 B. C. D.

Câu 29: Giới hạn lim , (với tối giản). Khi đó ta có bằng

A. 21 B. 11 C. 19 D. 51

Câu 30: bằng

A. . B. . C. . D. 0.

Câu 31: Dãy số với có giới hạn bằng phân số tối giản . Tính

A. 192 B. 68 C. 32 D. 128

Câu 32: Kết quả của ( là phân số tối giản) .Khi đó tích bằng

A. 1 B. C. D.

Câu 33: Biết với là tham số. Khi đó bằng

A. B. C. . D.

Câu 34: Gọi là tập hợp các tham số nguyên thỏa mãn . Tổng các phần tử của bằng

A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.

Câu 35: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A. B.

C. D.

Câu 36: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?

A. B. C. D.

Câu 37:

A. B. 100 . C. . D. .

Câu 38: Kết quả của ( là phân số tối giản). Khi đó tích bằng

A. B. C. D. 2

Câu 39: Tổng bằng

A. . B. 2. C. 1. D. .

Câu 40: Tổng vô hạn sau đây có giá trị bằng

A. . B. 3 . C. 4 . D. 2.

Câu 41: bằng

A. B. C. D.

Câu 42: Tìm giới hạn

A. 1‐3m B. C. ‐1‐3m D.

Câu 43: Tính (với là phân số tối giản). Tìm

A. B. C. 5 D.

Câu 44: Biết . Tính

A. 1. B. 2. C. 5. D. 0.

Câu 45: Cho hai hàm số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. . B. 1 . C. 0. D. 3.

Câu 46: Cho hai hàm số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. 7 . B. 3 . C. . D.

Câu 47: Cho hàm số . Tính

A. Không tồn tại B.

C. D.

Câu 48: Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng.

A. B. Không tồn tại

C. Không tồn tại D. Không tồn tại

Câu 49: Giới hạn nào sau đây bằng 2?

A. B. C. D.

Câu 50: Giới hạn nào sau đây bằng 1?

A. B. C. D.

Câu 51: Giới hạn nào sau đây bằng ?

A. B. C. D.

Câu 52: Giới hạn nào sau đây bằng 2?

A. B. C. D.

Câu 53: Tính bằng

A. B. C. D.

Câu 54: bằng

A. 3. B. 1. C. . D.

Câu 55: bằng

A. 2 B. C. D.

Câu 56:

A. . B. . C. . D.

Câu 57: Cho hai hàm số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. . B. . C. 2. D.

Câu 58: Cho hai hàm số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. . B. . C. 2. D.

Câu 59: Cho hai hàm số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. 0. B. . C. 3. D.

Câu 60: Cho hai hàm số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. . B. . C. 2. D.

Câu 61: bằng

A. . B. . C. 0. D. 2022.

Câu 62: Tính

A. . B. C. . D.

Câu 63: Tính , với

A. . B. . C. D.

Câu 64: Tính

A. B. 1. C. D.

Câu 65: Biết Tìm

A. . B. . C. . D.

Câu 66: Biết . Tìm

A. . B. . C. . D.

Câu 67: Biết . Tìm

A. . B. . C. . D.

Câu 68: Biết .Tìm

A. . B. . C. . D.

Câu 69: Tính giới hạn

A. 4 B. C. D. 2

Câu 70: Biết Khi đó a nhận giá trị bằng

A. 1 B. C. 2 D.

Câu 71: Tìm hàm số thỏa mãn

A. B. C. D.

Câu 72: Tìm giới hạn

A. B. C. . D.

Câu 73: Cho hàm số: . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?

A. B.

C. D. không xác định

Câu 74: Cho hàm số: . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?

A. không xác định B. không xác định

C. không xác định D. không xác định

Câu 75: Cho hàm số . Tính

A. B. C. D.

Câu 76: Cho hàm số

Mệnh đề nào dưới đây sai?.

A. B. C. D.

Câu 77: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm ?

A. B.

C. D.

Câu 78: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm ?

A. B. C. D.

Câu 79: Hàm số nào dưới đây liên tục tại điểm ?

A. B. . C. . D.

Câu 80: Hàm số nào dưới đây liên tục tại điểm ?

A. B. . C. . D.

Câu 81: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục tại

A. B. C. D.

Câu 82: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục tại

A. . B. . C. D.

Câu 83: Trong các hàm số sau, hàm số nào gián đoạn tại

A. . B. C. D.

Câu 84: Trong các hàm số sau, hàm số nào gián đoạn tại

A. . B. C. D.

Câu 85: Hàm số liên tục tại nếu bằng

A. 2 B. 0 C. 7 D. 3

Câu 86: Hàm số liên tục tại nếu bằng

A. B. Không có . C. D.

Câu 87: Với giá trị nào của a thì hàm số liên tục tại ?

A. B. C. D.

Câu 88: Cho hàm số: . Để liên tục tại điểm thì a bằng?

A. B. 1 C. 2 D.

Câu 89: Cho hàm số: . Để liên tục trên toàn trục số thì a bằng?

A. B. ‐1 C. 0 D. 1

Câu 90: Cho hàm số: Để liên tục trên thì a bằng?

A. B. 4 C. D.

Câu 91: Khẳng định nào đúng:

A. Hàm số liên tục trên R. B. Hàm số liên tục trên R.

C. Hàm số liên tục trên R. D. Hàm số liên tục trên R.

Câu 92: Cho hàm số Khẳng định nào đúng?

A. Hàm sốkhông liên tục trên .

B. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc

C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm .

D. Hàm số chỉ liên tục tạiđiểm

Câu 93: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng ?

A. B. C. D.

Câu 94: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (0;3) ?

A. . B. . C. . D.

Câu 95: Hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây ?

A. B. C. D. .

Câu 96: Hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây ?

A. . B. (0;2) C. (0;1) D. .

Câu 97: Trong các hàm số sau, hàm số nào không liên tục trên :

A. . B. .

C. . D.

Câu 98: Hàm số nào sau đây không liên tục trên ?

A. tanx B. C. cosx D.

Câu 99: Hàm số nào sau đây liên tục trên lR

A. B. C. D.

Câu 100: Hàm số nào sau đây liên tục trên lR

A. B. C. D.

Câu 101: Trong không gian, hình biểu diễn của một hình bình hành không thể là hình nào trong các hình sau đây?

A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Hình vuông. D. Hình chữ nhật.

Câu 102: Cho hai đường thẳng cắt nhau và mặt phẳng cắt . Ảnh của qua phép chiếu song song lên theo phương là

A. một đường thẳng. B. mộtđiểm. C. một tia. D. một đoạn thẳng.

Câu 103: Qua phép chiếu song song lên mặt phẳng (P) , hai đường thẳng và lần lượt có hai hình chiếu là hai đường thẳng song song a’ và b’. Khi đó:

A. và phải song song với nhau. B. a b phải cắt nhau.

C. và có thể chéo nhau hoặc song song. D. a b không thể song song.

Câu 104: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’. Gọi là trọng tâm tam giác ABC. Hình chiếu song song của tam giác AB’C’ lên mp(ABC) theo phương chiếu AA’ là tam giác

A. . B. . C. . D. .

Câu 105: Cho đường thẳng có véc‐tơ chỉ phương . véc‐tơ nào sau đây không là vec‐tơ chỉ phương của ?

A. B. C. D. .

Câu 106: Cho hình hộp ABCD. . Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. . B.

C. . D.

Câu 107: Cho hình hộp ABCD.EFGH. Các vectơ có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình hộp và bằng vectơ là

A. B. . C. . D.

Câu 108: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Từ hệ thức ta suy ra được, đồng phẳng.

B. Ba véc tơ đồng phẳng nếu giá của chúng cùng song song với một mặt phẳng.

C. Cho hai véc tơ không cùng phương và véc tơ Ba vectơ đồng phẳng khi chỉ khi có cặp số sao cho

D. Ba véc tơ đồng phẳng nếu có 2 trong 3 vec tơ đó cùng phương.

Câu 109: Cho hình hộp Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. . B.

C. ’. D.

Câu 110: Cho hình hộp . Ta có ’ bằng

A. . B. C. D.

Câu 111: Trong không gian cho hình hộp ABCDA . Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. B.

C. . D.

Câu 112: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?

A. Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ đó cùng có giá thuộc một mặt phẳng.

B. Nếu có và một trong ba số khác thì ba vectơ đồng phẳng.

C. Cho ba vectơ trong đó và không cùng phương. Khi đó đồng phẳng khi và chỉ khi tồn tại duy nhất cặp số sao cho

D. Nếu giá của 3 véc‐tơ đôi một cắt nhau thì 3 véc‐tơ đó đồng phẳng.

Câu 113: Cho tứ diện ABCD. Chọn khẳng định đúng?

A. . B.

C. . D.

Câu 114: Cho hình bình hành ABCD tâm là điểm nằm ngoài mặt phẳng (ABCD). Tìm mệnh đề sai.

A. . B. . C. . D.

Câu 115: Cho tứ diện ABCD. lần lượt là trung điểm của và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. . B. .

C. D.

Câu 116: Cho tứ diện ABCD . Gọi và lần lượt là trung điểm của và . Đặt . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. B. C. D.

Câu 117: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm . Chọn khẳng định đúngtrong các khẳng định sau:

A. . B. . C. . D.

Câu 118: Cho tứ diện ABCD với là trọng tâm của tam giác BCD. Chọn mệnh đề đúng:

A. B.

C. D.

Câu 119: Cho tứ diện ABCD Gọi điểm là trọng tâm tam giác BCD Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 120: Cho tứ diện ABCD. Gọi lần lượt là trung điểm của các cạnh và là trung điểm của đoạn . Đẳng thức nào sau đây là sai?

A. . B.

C. . D.

Câu 121: Trong các công thức sau, công thức nào đúng ?

A. . B.

C. . D. .

Câu 122: Góc giữa hai đường thẳng bất kỳ trong không gian là góc giữa:

A. Hai đường thẳng cắt nhau và không song song với chúng.

B. Hai đường thẳng lần lượt vuông góc với chúng.

C. Hai đường thẳng cùng đi qua một điểm và lần lượt song song với chúng.

D. Hai đường thẳng cắt nhau và lần lượt vuông góc với chúng.

Câu 123: Cho hai đường thẳng và vuông góc với nhau. Biết vuông góc với đường thẳng Tìm mệnh đề đúng ?

A. vuông góc với . B. .

C. Cả A và B đúng. D. Tất cả đều sai.

Câu 124: Trong không gian cho hai đường thẳng và lần lượt có vectơ chỉ phương là . Gọi là góc giữa hai đường thẳng và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. B. C. D.

Câu 125: Cho hai đường thẳng lần lượt có véc‐tơ chỉ phương là và . Hãy tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

A. Nếu thì .

B. Nếu thì ab.

C. Nếu gọi là góc giữa và b thì .

D. Nếu gọi là góc giữa và b thì

Câu 126: Cho ba đường thẳng ,c.Hãy chỉ ra mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Nếu thì . B. Nếu thì .

C. Nếu thì . D. Nếu thì .

Câu 127: Chọn mệnh đề sai?

A. Nếu a và thì a

B. Nếu a vuông góc với ; vuông góc với thì a

C. Cho a . Nếu a vuông góc với thì vuông góc với

D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì tích vô hướng của hai vecto chỉ phương của hai đường thẳng đó bằng

Câu 128: Cho ba đường thẳng ,c.Hãy chỉ ra mệnh đề sai trong các mệnh đề sau

A. Nếu thì . B. Nếu thì .

C. Nếu thì . D. Nếu thì .

Câu 129: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh . Khi đó bằng

A. B. C. D.

Câu 130: Cho hình lập phương ABCD. EFGH. Ta có bằng

A. B. . C. . D.

Câu 131: Cho hình lập phương ABCD. EFGH. Ta có bằng

A. B. C. D.

Câu 132: Cho tứ diện đều OABC có các cạnh đôi một vuông góc đều có độ dài bằng 1. Khi đó bằng

A. . B. C. . D.

Câu 133: Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa hai đường thẳng AB, bằng

A. B. C. D.

Câu 134: Cho tứ diện OABC có đôi một vuông góc với nhau và . Góc giữa hai đường thẳng AB, bằng

A. B. C. D.

Câu 135: Cho hình chóp S.ABC có . Tính góc giữa hai đường thẳng .

A. B. C. D.

Câu 135-1: Cho hình chóp SABC có . Tính góc giữa hai đường thẳng và SC. Góc giữa hai vectơ và bằng

A. B. C. D.

Câu 136: Trong không gian cho tứ diện đều ABCD . Khẳng định nào sau đây là sai:

A. . B. . C. D.

Câu 137: Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa hai vectơ và bằng

A. B. C. D.

Câu 138: Cho hình lập phương ABCD. EFGH. Góc giữa hai vectơ và bằng

A. B. C. D.

Câu 139: Cho hình lập phương ABCD.ABCD’ có cạnh bằng . Góc giữa hai đường thẳng và ’ bằng

A. B. C. D.

-----------------------------------------------