Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ MÔN: TOÁN KHỐI 12 NĂM HỌC 2020-2021 Thời gian làm bài: 60 phút; (32 câu trắc nghiệm) |
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Biết với thì là hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số liên tục trên có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Gọi s là diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi các đường và . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Trong không gian toạ độ , cho véc tơ và . Tìm toạ độ của véc tơ
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Biết rằng parabol chia đường tròn thành hai phần lần lượt có
diện tích là , (như hình vẽ). Khi đó với nguyên dương và là phân số tối giản. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Xét .Nếu đặt thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn thỏa mãn và . Tích phân bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Với hàm tùy ý liên tục trên , , diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số , trục hoành và các đường thẳng , được tính theo công thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho các hàm số hàm sốliên tục trên đoạn. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. B.
C. D.
Câu 10: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây không là vectơ pháp tuyến của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Biết với là các số nguyên; là phân số tối giản. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Trong không gian , cho hai điểm , , phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Cho và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14: Biết rằng là một nguyên hàm trên của hàm số thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ , hai mặt phẳng và chứa hai mặt của hình lập phương . Thể tích khối lập phương đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Trong không gian tọa độ , cho điểm . Hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Biết Hãy tính tích phân
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian hệ tọa độ cho hai điểm . Mặt phẳng đi qua hai điểm và song song trục có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ cho hai điểm , . Tìm tọa độ điểm thuộc trục sao cho cách đều hai điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu tâm cắt mặt cầu bởi mặt phẳng (oxy) ta được hình tròn giao tuyến có chu vi bằng . Khi đó thể tích khối cầu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Giả sử hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn thỏa mãn ,. Tính .
A. B. C. D.
Câu 22: Trong không gian phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia , , lần lượt tại , , sao cho thể tích khối tứ diện đạt giá trị nhỏ nhất là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số có đạo hàm trên , và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Biết là một nguyên hàm của hàm số . Khi đó họ các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Nếu và thì bằng bao nhiêu?
A. 4. B. 16. C. 8. D. 11.
Câu 26: Biết . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Tìm họ nguyên hàm của hàm số.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28: Gọi là hình phẳng giới hạn bởi các đường và . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Trong không gian , Cho mặt cầu . Tâm của có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
B. ( là hằng số và ).
C. Nếu thì
D. Nếu và đều là nguyên hàm của hàm số thì
Câu 31: Cho Parabol và tiếp tuyến với Parabol tại và lần lượt là và . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường nói trên.
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai mặt phẳng và . Với giá trị nào sau đây của thì song song với ?
A. và B. và
C. và D. và
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
1 | C | 5 | C | 9 | C | 13 | B | 17 | A | 21 | B | 25 | A | 29 | C |
2 | C | 6 | C | 10 | B | 14 | C | 18 | A | 22 | A | 26 | B | 30 | D |
3 | B | 7 | D | 11 | B | 15 | A | 19 | C | 23 | D | 27 | D | 31 | A |
4 | B | 8 | D | 12 | B | 16 | D | 20 | D | 24 | A | 28 | D | 32 | A |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới