Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
Năm học: 2020-2021 Môn:Toán 10 Thời gian làm bài:60 phút |
I.TRẮC NGHIỆM(7 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng cho hai đường thẳng và . Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng và
A. Song song với nhau. | B. Vuông góc nhau. |
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc. | D. Trùng nhau. |
Câu 2: Xét tam giác tùy ý có ,,, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . | B. . |
C. . | D. . |
Câu 3: Hàm số có kết quả xét dấu
| 2 |
|
|
là hàm số nào trong các hàm số sau?
A. | B. | C. | D. |
Câu 4: Xét tam thức bậc hai có Điều kiện cần và đủ để là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 5: Điều kiện xác định của bất phương trình là
A. | B. | C. | D. . |
Câu 6: Cho biểu thức . Dấu của trên khoảng
A. dương | B. âm. | C. trái dấu với . | D. cùng dấu với . |
Câu 7: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 8: Số là nghiệm của bất phương trình nào sau đây:
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 9: Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng có phương trình .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 10: Xét tam thức bậc hai có Điều kiện cần và đủ để là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 11: Tam giác có góc bằng và độ dài cạnh bằng. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 12: Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến?
A. 1. | B. 3. | C. 2. | D. Vô số. |
Câu 13: Biểu diễn miền nghiệm ( miền không gạch chéo) được cho bởi hình bên là miền nghiệm của bất phương trình nào ?
| |
A. | B. |
C. . | D. |
Câu 14: Cho tam thức bậc hai Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. . | B. . |
C. . | D. . |
Câu 15: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 16: Cho tam thức bậc hai có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. có | B. có | C. có | D. có |
Câu 17: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?
A. . | B. . | C. . | D. |
Câu 18: Xét tam giác tùy ý có ,,, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính .Diện tích tam giác bằng
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 19: Cặp số nào là nghiệm của bất phương trình .
A. . | B. . | C. . | D. . |
Câu 20: Cho tam thức bậc hai Xét dấu ta có kết quả
A. . | B. . |
C. . | D. . |
Câu 21: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm và có vectơ pháp tuyến
A. . | B. . | C. . | D. . |
II.TỰ LUẬN(3 điểm)
Bài 1(1 điểm):Giải bất phương trình
Bài 2(1 điểm):Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi số thực dương.
Bài 3(1 điểm):Trong mặt phẳng cho điểm và .Viết phương trình đường thẳng Δ song song với đường thẳng và cách điểm một khoảng bằng .
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
ĐA | A | C | C | C | A | D | C | D | B | B | C |
Câu | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | |
ĐA | D | B | A | A | B | A | D | D | B | A |
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài | Nội dung yêu cầu | Điểm |
Bài 1 | Giải bất phương trình | (1,0đ) |
(1đ) | Giải được từng nghiệm của mỗi nhị thức
| 0,25 |
Lập đúng bảng xét dấu (Nếu học sinh dùng bảng xét dấu 2 dòng thì phải giải thích việc chọn dấu trong các khoảng). | 0,5 | |
Kết luận đúng tập nghiệm | 0,25 | |
Bài 2 | Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi số thực dương.
| (1,0đ) |
(1,0đ) | TH1: * , , thỏa mãn. * , , không thỏa mãn. | 0,25 |
TH2: , | ||
Khi đó, xãy ra trong các trường hợp sau: | ||
1. | 0,25 | |
2. | 0,25 | |
KL: | 0,25 | |
Bài 3 |
Trong mặt phẳng cho điểm và Viết PT ĐT Δ song song với đường thẳng và cách điểm một khoảng bằng .
| (1,0đ) |
(1,0đ) Bài 3 | Xác định được Vt chỉ phương của đường thẳng : Suy ra | 0,25 |
Suy ra PT ĐT Δ có dạng: | 0,25 | |
0,25 | ||
| ||
KL : | 0,25 | |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới