Đề kiểm tra học kì 1 toán 10 trắc nghiệm trường thpt hòa hội 2021-2022 có đáp án

Đề kiểm tra học kì 1 toán 10 trắc nghiệm trường thpt hòa hội 2021-2022 có đáp án

4.2/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Đề kiểm tra học kì 1 toán 10 trắc nghiệm trường thpt hòa hội 2021-2022 có đáp án

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

TRƯỜNG THPT HÒA HỘI ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2021 – 2022

TỔ TOÁN TIN MÔN: TOÁN – LỚP 10

****** Thời gian làm bài: 90 phút

ĐỀ CHÍNH THỨC (Không tính thời gian phát đề)

Câu 1: Cho các câu sau:

1) Số là số lẻ. 2) Bài toán này khó quá !

3) Số là một số tự nhiên. 4) .

Trong các câu trên có bao nhiêu câu là mệnh đề?

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Mệnh đề phủ định của mệnh đề là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Liệt kê phần tử của tập hợp ta được

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Cho và . Khi đó

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho và . Khi đó

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho . Xác định để ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 7: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Điểm nào sau đây KHÔNG thuộc đồ thị hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Tọa độ đỉnh của parabol là

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Trục đối xứng của parabol là

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Hãy xác định bảng biến thiên sau là của hàm số nào?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 14: Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?

A.

B.

C.

D.

Câu 15: Giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Cho hàm số bậc hai có đồ thị là parabol đi qua hai điểm và . Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Tìm tất cả giá trị để hàm số đồng biến trên .

A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Tìm tất cả giá trị để phương trình có duy nhất một nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Tìm tất cả giá trị để phương trình có nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Tập hợp nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Tập hợp nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Nghiệm nhỏ nhất của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Nghiệm của hệ phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Một nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Tập nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Nghiệm của hệ phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Gọi là nghiệm dương của phương trình , khẳng định nào sau đây là ĐÚNG

A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Phương trình có điều kiện xác định là

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Cho phương trình . Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình đã cho?

A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Phương trình có nghiệm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Tìm tất cả giá trị tham số để phương trình vô nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho phương trình (*). Nếu ta đặt , điều kiện thì phương trình (*) trở thành phương trình nào sau đây.

A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Hệ phương trình có tập nghiệm là .

Khi đó giá trị

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Cho hình bình hành . Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?

A. . B. . C. . D. .

Câu 36: Cho ba điểm phân biệt . Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 37: Gọi M thuộc đoạn AB sao cho . Khẳng định nào sau đây là SAI?

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Cho và . Tọa độ của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm và . Tìm tọa độ điểm M biết M là trung điểm của đoạn

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ cho hình bình hành ABCD biết . Tìm tọa độ điểm .

A. . B. . C. . D.

Câu 41: Trong mặt phẳng , cho , Tìm tọa độ của .

A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Cho ba điểm . Định để thẳng hàng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho 3 vectơ ; ;. Hãy phân tích vectơ theo 2 vectơ và .

A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Trong mặt phẳng , cho . Tính độ dài của vectơ .

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Trong mặt phẳng cho hai vectơ và Tính tích vô hướng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Trong mặt phẳng cho hai vectơ và . Tính góc giữa hai vectơ và

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ cho hai điểm và Tìm tọa độ điểm thuộc trục hoành sao cho tam giác vuông tại

A. . B. . C. . D. .

Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác có và . Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?

A. Tam giác cân tại . B. Tam giác đều.

C. Tam giác cân tại . D. Tam giác cân tại .

Câu 50: Cho hình vuông cạnh bằng Điểm nằm trên đoạn thẳng sao cho . Gọi là trung điểm của đoạn thẳng Đẳng thức nào sau đây ĐÚNG?

A. . B. . C. . D.

BẢNG ĐÁP ÁN

1.B

2.A

3.D

4.C

5.A

6.D

7.B

8.C

9.D

10.A

11.B

12.D

13.A

14.C

15.D

16.A

17.C

18.A

19.B

20.C

21.A

22.C

23.A

24.C

25.A

26.B

27.C

28.C

29.A

30.A

31.A

32.A

33.A

34.A

35.A

36.A

37.A

38.A

39.A

40.A

41.A

42.A

43.B

44.D

45.C

46.A

47.D

48.A

49.D

50.B