Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN MỨC NHẬN BIẾT VÀ THÔNG HIỂU
CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Cho hàm số , liên tục trên và số thực tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2. Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho hai hàm số và liên tục trên , . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho hai số thực , tùy ý, là một nguyên hàm của hàm số trên tập R. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho là hàm số liên tục trên đoạn và . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm số liên tục trên khoảng và . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hàm số liên tục trên và , là một nguyên hàm của trên . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. . B. . C. , . D. , .
Câu 9. Giả sử là hàm số liên tục trên khoảng và là ba số bất kỳ trên khoảng . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. . B. , . C. . D. .
Câu 11. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Khi đó hiệu số bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hai tích phân và . Giá trị của tích phân là:
A. . B. .
C. . D. Không thể xác định.
Câu 13. Cho tích phân và . Tích phân có giá trị là:
A. . B. .
C. . D. Không thể xác định.
A. 3. B. 7 C. -10 D. -7
A. 3. B. 2. C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho . Tính tích phân .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm có đạo hàm liên tục trên đồng thời , . Tính bằng
A. . B. . C. D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn và , . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số liên tục trên và . Tính tích phân .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hàm số thoả mãn điều kiện , liên tục trên và . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn và thỏa mãn ; . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Biết . Giá trị của bằng
A. B. C. D.
A. 5. B. 6. C. . D. 8.
Câu 28. Biết . Giá trị của bằng
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 30. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên R. Giá trị của bằng
A. B. C. D.
Câu 31. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng
A. B. C. D.
Câu 32. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng
A. 20. B. 22. C. 26. D. 28.
Câu 33. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng
A. B. C. D.
Câu 34. Biết và . Khi đó: bằng:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Biết và . Khi đó bằng?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. 16. B. 4. C. 2. D. 8.
A. 3. B. 4. C. 2. D.
Câu 43. Nếu và thì bằng bao nhiêu?
A. 3. B. 6. C. 12. D.
Câu 44. Nếu với thì giá trị của bằng
A. 9. B. 3. C. 6. D. 81.
A. . B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 46. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Nếu thì tích phân có giá trị bằng
A. . B. 3. C. . D. −
Câu 47. Cho các số thực . Nếu hàm số có đạo hàm là hàm liên tục trên thì
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Nếu , , với thì bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 54. Cho . Tính tích phân .
A. . B. . C. . D. .
Câu 55. Biết tích phân với . Tổng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 56. Biết tích phân , giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 58. Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [-1;2], f(-1) = -2 và f(2) = 1. Tính .
A. -3 B. 3 C. -1 D. 1
A. . B. . C. . D. .
Câu 60. Cho hàm số có đạo hàm trên đoạn , và . Tính
A. B. C. D.
A. B. C. D. .
A. B. C. D.
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D.
A. . B. . C. . D. .
A. 3 B. 6 C. 4 D. 36
A. 12 B. 4 C. 2 D. 16
Câu 68. Cho tích phân .Tính tích phân
A. 2 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 69. Cho tích phân .Tính tích phân
A. B. 4 C. 2 D. 16
Câu 70. Cho tích phân .Tính tích phân
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 73. Nếu thì bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 74. Cho hàm số liên tục trên đoạn thỏa mãn và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 75. Cho là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn , giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 76. Biết là một nguyên hàm của hàm số và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 77. Biết là một nguyên hàm của và thì bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 78. Trong các tích phân sau, tích phân nào có cùng giá trị với
A. . B. C. . D. .
Câu 79. Nếu , với thì là hàm số nào trong các hàm số dưới đây ?
A. B. C. D.
Câu 80. Với cách đổi biến thì tích phân trở thành
A. . B. . C. . D. .
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
B | C | C | B | D | A | A | C | A | B | D | A | A | A | D | D | C | C | D | D |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
D | C | B | D | D | D | B | C | C | A | A | D | C | B | A | B | A | D | A | A |
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
D | C | C | B | B | D | B | C | A | A | B | B | C | A | C | A | D | B | C | A |
61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 |
A | B | B | B | A | C | D | D | A | C | B | D | C | B | B | B | B | C | D | A |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới