Vocabulary: Từ vựng dùng để miêu tả ngôi nhà, các phòng và đồ đạc
a town house (n): nhà ở thành phố
stilt house (n): nhà sàn
country (n): vùng quê
sea (n): biển
Dịch: Tôi sống trong một căn nhà ở thành phố. Nó gần trung tâm trung phố và rất ồn ào.
sofa (n): ghế sô-pha
sink (n): bồn rửa
bath (n): bồn tắm
dishwasher (n): máy rửa bát
Dịch: Họ đang ngồi xem TV trên ghế sô pha trong phòng khách.
air-conditioner (n): máy điều hòa
radio (n): đài radio
TV (n): ti vi
light (n): đèn
Dịch: Ở đây nóng quá. Bạn có thể bật điều hoà lên không?
garage (n): ga-ra, nhà để xe
attic (n): gác xép, gác mái
dining room (n): phòng ăn
apartment (n): căn hộ
Dịch: Bố tôi thường để xe trong ga-ra.
kitchen (n): phòng bếp
bathroom (n): phòng tắm
bedroom (n): phòng ngủ
living room (n): phòng khách
Dịch: Mẹ Huy đang nấu thịt gà trong phòng bếp.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới