quiet (adj): ít nói
noisy (adj): ồn ào
creative (adj): sáng tạo
careful (adj): cẩn thận
Dịch: Paul rất ít nói. Cậu ấy chẳng bao giờ nói chuyện.
Chubby cheeks (np): đôi má bầu bĩnh, má phính
Dịch: Em gái nhỏ của tôi có một đôi má phính.
tall (adj): cao
chubby (adj): mũm mĩm, bụ bẫm
fat (adj): béo
round (adj): tròn
Dịch: Sally trông giống như người mẫu. Cô ấy rất xinh và cao.
Blue eyes (np): đôi mắt màu xanh
Dịch: Laura rất xinh xắn. Cô ấy có một đôi mắt to màu xanh.
Hair (n): mái tóc
Dịch: Chị tôi có một khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn.
Nose (n): mũi
Dịch: Chúng ta thường dùng một củ cà rốt để làm mũi của người tuyết.
Clever (adj): thông minh
Dịch: Maria rất thông minh. Cô ấy luôn thuộc tốp đầu của lớp.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới