Vocabulary: Các điều robot làm việc có thể làm
have a minor role: có vai trò thứ yếu
Dịch câu: Trong quá khứ thì rô-bốt chỉ có vai trò thứ yếu. Chúng chỉ làm được những việc rất đơn giản.
Teaching robots: rô-bốt giảng dạy
Dịch câu: Rô-bốt giảng dạy có thể dạy trẻ em tại lớp học.
cut the hedge: cắt tỉa cây cối
Dịch câu: Mẹ tôi đang cắt tỉa cây cối ở trong vườn.
to do the laundry: giặt đồ
Dịch câu: Hôm nay tới lượt anh ấy giặt đồ.
play an important role: đóng vai trò quan trọng
Dịch câu: Trong tương lai, rô-bốt sẽ đóng vai trò quan trọng. Chúng sẽ làm nhiều việc giống con người.