Vocabulary: Các loại hình lễ hội và các hoạt động trong lễ hội
to throw something at someone: ném gì vào ai
give (v): cho, tặng
take (v): mang đi
eat (v): ăn
Dịch câu: Trong vòng 1 giờ đồng hồ tại một lễ hội kỳ lạ có tên là La Tomatina ở Tây Ban Nha, mọi người sẽ ném cà chua vào người nhau.
successful (adj): thành công
poor (adj): nghèo nàn
unlucky (adj): kém may mắn
spicy (adj): cay
Dịch câu: Lễ Tạ ơn là lễ hội theo mùa được tổ chức hàng năm để tỏ lòng biết ơn Chúa vì mùa màng bội thu.
festival (n.): lễ hội
celebration (n): sự chào mừng, chúc mừng
occasion (n): dịp
holiday (n): ngày lễ
Dịch câu: Lễ hội hóa trang là một lễ hội nổi tiếng ở nhiều nước Nam Mỹ.
musician (n.): nhạc sỹ, nhạc công
musical (adj): thuộc về âm nhạc, liên quan đến âm nhạc
music (n): âm nhạc
Dịch câu: Tôi sẽ đến Rio Carnival để xem các nghệ sĩ biểu diễn khiêu vũ và các nhạc công chơi nhạc samba.
tourist attraction (n.): điểm tham quan du lịch
attract (v): hấp dẫn
attractive (adj): hấp dẫn
Dịch câu: Vào mùa lễ hội, ở đây có rất nhiều địa điểm tham quan du lịch để ghé thăm.
championship (n.): chức vô địch
champion (n): quán quân, nhà vô địch
post (n): bài đăng, việc làm
position (n): vị trí
Dịch câu: Sampras chơi đủ tốt để có thể dành chức vô địch.
musical (adj): thuộc về âm nhạc
water (n): nước
occasion (n): dịp
celebrate (v): tổ chức, ăn mừng
Dịch câu: Tôi nghĩ sẽ không có ai trả lời điện thoại đâu vì họ đã đến lễ hội âm nhạc hết rồi.
dish (n): món ăn
cup (n): cái ly, cái cốc
cook (n): cái bếp
plate (n): cái đĩa
Dịch câu: Nem rán là một trong những món ăn truyền thống nổi tiếng của Việt Nam.