Vocabulary: Lễ hội và hoạt động trong lễ hội
ritual: nghi lễ, nghi thức, cách làm cố định
established practice: hành động có nguyên tắc, nghi thức
religious action: hành động liên quan đến tôn giáo
right: quyền lợi
weird act: hành vi kì lạ
Tạm dịch: Việc mặc trang phục màu trắng ở các trận đấu quan trọng đã trở thành một nghi thức của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam.
preserve: bảo tồn
store: lưu trữ trong kho; protect: bảo vệ; attend: tham dự; affect: ảnh hưởng
annual = yearly: hàng năm
frequent: thường xuyên
monthly: hàng tháng
daily: hàng ngày
Tạm dịch: Lễ hội này là một dịp diễn ra thường niên ở quê tôi.
circus performance= circus act: tiết mục xiếc